1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,373,858,917 |
36,377,906,951 |
24,659,040,201 |
46,809,989,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,373,858,917 |
36,377,906,951 |
24,659,040,201 |
46,809,989,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,119,889,868 |
33,917,634,696 |
19,634,807,494 |
51,452,122,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,253,969,049 |
2,460,272,255 |
5,024,232,707 |
-4,642,133,651 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,181,530,341 |
504,816,612 |
274,641,365 |
-175,554,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
423,523,573 |
724,582,382 |
700,078,151 |
656,714,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
423,523,573 |
724,582,382 |
700,078,151 |
656,714,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,837,779,056 |
290,999,954 |
402,512,353 |
325,806,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,640,230,099 |
2,933,808,928 |
2,741,260,740 |
-2,529,422,567 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,533,966,662 |
-984,302,397 |
1,455,022,828 |
-3,270,786,802 |
|
12. Thu nhập khác |
6,728,184,356 |
1,244,860,425 |
923,295,454 |
3,768,749,999 |
|
13. Chi phí khác |
5,677,792,407 |
139,269,571 |
2,179,730,516 |
340,199,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,050,391,949 |
1,105,590,854 |
-1,256,435,062 |
3,428,550,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,584,358,611 |
121,288,457 |
198,587,766 |
157,763,761 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
707,345,520 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,877,013,091 |
121,288,457 |
198,587,766 |
157,763,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,877,013,091 |
121,288,457 |
198,587,766 |
157,763,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|