1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,808,494,673 |
284,654,232,849 |
339,594,192,263 |
229,213,629,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,808,494,673 |
284,654,232,849 |
339,594,192,263 |
229,213,629,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,048,869,760 |
244,281,337,432 |
294,210,845,360 |
179,801,486,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,759,624,913 |
40,372,895,417 |
45,383,346,903 |
49,412,142,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,465,089,536 |
4,543,034,243 |
9,151,773,206 |
2,683,512,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
-30,120,305,280 |
32,484,387 |
56,212,514 |
3,218,005,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
27,929,434 |
56,212,514 |
54,930,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,031,771,519 |
24,169,081,617 |
20,046,981,330 |
33,307,697,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,313,248,210 |
20,714,363,656 |
34,431,926,265 |
15,569,951,190 |
|
12. Thu nhập khác |
192,730,644 |
294,352,642 |
208,038,024 |
111,327,569 |
|
13. Chi phí khác |
174,165,203 |
370,329,208 |
179,960,594 |
222,454,107 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,565,441 |
-75,976,566 |
28,077,430 |
-111,126,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,331,813,651 |
20,638,387,090 |
34,460,003,695 |
15,458,824,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,262,066,620 |
4,127,677,418 |
6,892,000,739 |
3,091,764,930 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,069,747,031 |
16,510,709,672 |
27,568,002,956 |
12,367,059,722 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,069,747,031 |
16,510,709,672 |
27,568,002,956 |
12,367,059,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|