1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,905,729,165 |
276,960,343,921 |
301,513,814,721 |
165,856,558,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,905,729,165 |
276,960,343,921 |
301,513,814,721 |
165,856,558,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,826,619,758 |
263,078,896,311 |
285,428,899,335 |
155,139,921,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,079,109,407 |
13,881,447,610 |
16,084,915,386 |
10,716,637,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
121,651,036,208 |
120,642,459,940 |
114,814,815,125 |
105,065,387,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,565,282,075 |
106,349,532,835 |
99,974,987,750 |
90,626,774,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
116,290,031,639 |
105,579,871,631 |
99,108,400,611 |
89,760,187,259 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,792,835 |
44,375,591 |
136,074,797 |
17,334,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,628,584,274 |
14,057,410,808 |
18,093,505,344 |
13,809,674,403 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
499,486,431 |
14,072,588,316 |
12,695,162,620 |
11,328,241,811 |
|
12. Thu nhập khác |
42,182,690 |
155,076,934 |
619,287,642 |
97,604,796 |
|
13. Chi phí khác |
1,066,100,121 |
473,489,804 |
2,659,597,501 |
351,029,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,023,917,431 |
-318,412,870 |
-2,040,309,859 |
-253,424,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-524,431,000 |
13,754,175,446 |
10,654,852,761 |
11,074,816,942 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
471,106,862 |
474,814,776 |
3,139,032,232 |
3,083,377,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-995,537,862 |
13,279,360,670 |
7,515,820,529 |
7,991,439,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-671,212,840 |
13,040,567,308 |
6,993,796,012 |
8,178,220,703 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-324,325,022 |
238,793,362 |
522,024,517 |
-186,781,361 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-08 |
153 |
82 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|