TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,445,550,164,324 |
5,263,217,633,593 |
5,192,036,784,656 |
4,720,744,210,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,024,823,981 |
30,058,253,942 |
117,352,433,699 |
86,134,080,878 |
|
1. Tiền |
33,024,823,981 |
30,058,253,942 |
117,352,433,699 |
86,134,080,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
235,172,881,000 |
235,172,881,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
235,172,881,000 |
235,172,881,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,897,624,036,027 |
4,684,909,015,613 |
4,757,063,168,564 |
4,255,714,932,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,494,836,947,424 |
1,427,325,228,118 |
1,474,207,164,441 |
1,455,874,979,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,285,496,997,057 |
2,294,672,206,802 |
2,302,645,628,413 |
2,315,846,782,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
822,175,000,000 |
618,175,000,000 |
534,175,000,000 |
237,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
295,115,091,546 |
344,736,580,693 |
446,035,375,710 |
246,993,170,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
277,861,856,795 |
285,905,530,520 |
290,968,213,601 |
338,405,775,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
277,861,856,795 |
285,905,530,520 |
290,968,213,601 |
338,405,775,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,866,566,521 |
27,171,952,518 |
26,652,968,792 |
40,489,421,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,705,046 |
6,982,455 |
5,236,842 |
3,491,229 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,864,861,475 |
27,164,970,063 |
26,647,731,950 |
40,485,929,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,532,936,718,938 |
1,601,799,637,706 |
1,594,324,055,715 |
1,882,719,706,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,500,000,000,000 |
1,572,755,000,000 |
1,567,755,000,000 |
1,860,055,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
72,755,000,000 |
67,755,000,000 |
360,055,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,861,440,627 |
8,299,233,916 |
7,740,823,943 |
7,184,592,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,131,836,336 |
7,650,829,626 |
7,173,619,654 |
6,698,587,871 |
|
- Nguyên giá |
14,218,146,380 |
14,218,146,380 |
14,218,146,380 |
14,218,146,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,086,310,044 |
-6,567,316,754 |
-7,044,526,726 |
-7,519,558,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
729,604,291 |
648,404,290 |
567,204,289 |
486,004,288 |
|
- Nguyên giá |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,094,395,709 |
-1,175,595,710 |
-1,256,795,711 |
-1,337,995,712 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
780,588,778 |
780,588,778 |
780,588,778 |
780,588,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
780,588,778 |
780,588,778 |
780,588,778 |
780,588,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,294,689,533 |
19,964,815,012 |
18,047,642,994 |
14,699,526,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,121,808,704 |
19,791,934,183 |
17,874,762,165 |
14,526,645,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
172,880,829 |
172,880,829 |
172,880,829 |
172,880,829 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,978,486,883,262 |
6,865,017,271,299 |
6,786,360,840,371 |
6,603,463,917,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,837,715,574,171 |
5,710,966,601,538 |
5,625,261,270,309 |
5,434,253,615,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,512,488,387,971 |
2,385,536,878,134 |
4,143,520,266,555 |
3,952,324,350,867 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
667,809,981,823 |
712,497,118,763 |
664,763,571,816 |
640,186,719,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,264,004,838 |
272,331,070,945 |
227,731,641,234 |
211,442,849,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,525,401,631 |
64,417,751,895 |
40,384,717,663 |
24,723,036,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,731,512,538 |
7,792,894,278 |
11,943,131,960 |
8,068,826,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,111,202,851,830 |
1,015,482,646,516 |
1,063,071,932,537 |
926,584,472,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,844,155,493 |
117,904,916,834 |
113,273,241,653 |
118,966,416,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,047,781,454 |
195,047,780,539 |
2,022,289,331,328 |
2,022,289,331,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,698,364 |
62,698,364 |
62,698,364 |
62,698,364 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,325,227,186,200 |
3,325,429,723,404 |
1,481,741,003,754 |
1,481,929,264,983 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,325,227,186,200 |
3,325,429,723,404 |
1,481,741,003,754 |
1,481,929,264,983 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,140,771,309,091 |
1,154,050,669,761 |
1,161,099,570,062 |
1,169,210,301,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,140,771,309,091 |
1,154,050,669,761 |
1,161,099,570,062 |
1,169,210,301,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
278,870,725,740 |
291,911,293,047 |
298,438,168,831 |
306,826,116,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
278,292,643,075 |
278,292,643,075 |
278,292,643,075 |
298,647,895,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
578,082,665 |
13,618,649,972 |
20,145,525,756 |
8,178,220,703 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,050,183,351 |
12,288,976,714 |
12,811,001,231 |
12,533,784,851 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,978,486,883,262 |
6,865,017,271,299 |
6,786,360,840,371 |
6,603,463,917,122 |
|