1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,237,870,241,704 |
768,915,038,642 |
|
573,993,799,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,237,870,241,704 |
768,915,038,642 |
|
573,993,799,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,201,780,697,412 |
738,965,107,232 |
|
545,816,312,003 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,089,544,292 |
29,949,931,410 |
|
28,177,487,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,975,485,284 |
2,272,842,532 |
|
1,336,517,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,892,138,631 |
11,298,922,738 |
|
13,613,632,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,892,138,631 |
11,298,922,738 |
|
13,613,632,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
435,573,168 |
252,155,922 |
|
258,129,833 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,276,124,869 |
7,098,776,971 |
|
7,542,373,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,461,192,908 |
13,572,918,311 |
|
8,099,869,016 |
|
12. Thu nhập khác |
1,822,149 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
100,533,468 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,711,319 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,362,481,589 |
13,572,918,311 |
|
8,099,869,016 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,628,679,021 |
2,623,218,662 |
|
1,619,973,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,733,802,568 |
10,949,699,649 |
|
6,479,895,213 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,733,802,568 |
10,949,699,649 |
|
6,479,895,213 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|