MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,237,870,241,704 768,915,038,642 573,993,799,984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,237,870,241,704 768,915,038,642 573,993,799,984
4. Giá vốn hàng bán 1,201,780,697,412 738,965,107,232 545,816,312,003
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,089,544,292 29,949,931,410 28,177,487,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,975,485,284 2,272,842,532 1,336,517,244
7. Chi phí tài chính 11,892,138,631 11,298,922,738 13,613,632,808
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,892,138,631 11,298,922,738 13,613,632,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 435,573,168 252,155,922 258,129,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,276,124,869 7,098,776,971 7,542,373,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,461,192,908 13,572,918,311 8,099,869,016
12. Thu nhập khác 1,822,149
13. Chi phí khác 100,533,468
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -98,711,319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,362,481,589 13,572,918,311 8,099,869,016
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,628,679,021 2,623,218,662 1,619,973,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,733,802,568 10,949,699,649 6,479,895,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,733,802,568 10,949,699,649 6,479,895,213
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.