1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,106,632,462 |
83,014,507,259 |
57,023,512,955 |
240,950,752,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,106,632,462 |
83,014,507,259 |
57,023,512,955 |
240,950,752,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,812,818,822 |
64,343,639,408 |
73,539,961,159 |
99,712,571,408 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
249,293,813,640 |
18,670,867,851 |
-16,516,448,204 |
141,238,181,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,660,042,112 |
7,966,163,294 |
5,838,427,311 |
5,586,982,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,038,155,666 |
12,544,861,536 |
10,769,043,019 |
8,762,837,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
234,915,700,086 |
14,092,169,609 |
-21,447,063,912 |
138,062,326,539 |
|
12. Thu nhập khác |
324,688,473 |
405,291,596 |
4,360,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
298,506,655 |
|
17,660,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,181,818 |
405,291,596 |
-13,300,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
234,941,881,904 |
14,497,461,205 |
-21,460,363,912 |
138,062,326,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,741,150,400 |
2,367,171,554 |
|
12,818,057,829 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
210,200,731,504 |
12,130,289,651 |
-21,460,363,912 |
125,244,268,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
210,200,731,504 |
12,130,289,651 |
-21,460,363,912 |
125,244,268,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|