TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,409,306,032,230 |
1,385,049,949,053 |
747,259,854,151 |
919,200,428,872 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
228,974,765,565 |
233,244,416,767 |
63,000,912,576 |
22,741,403,858 |
|
1. Tiền |
8,974,765,565 |
6,244,416,767 |
8,000,912,576 |
7,741,403,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
220,000,000,000 |
227,000,000,000 |
55,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
585,000,000,000 |
525,000,000,000 |
609,000,000,000 |
629,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
585,000,000,000 |
525,000,000,000 |
609,000,000,000 |
629,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
593,312,204,208 |
624,777,004,751 |
70,400,738,662 |
263,262,723,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
571,868,462,824 |
606,631,257,638 |
46,187,102,726 |
250,953,292,771 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,151,584,968 |
7,970,381,273 |
11,006,092,081 |
6,069,226,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,292,156,416 |
10,175,365,840 |
13,207,543,855 |
6,240,204,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,019,062,457 |
2,019,062,457 |
4,710,785,088 |
3,670,855,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,019,062,457 |
2,019,062,457 |
4,710,785,088 |
3,670,855,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,465,078 |
147,417,825 |
25,445,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
10,845,243 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,465,078 |
147,417,825 |
14,600,128 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
820,684,693,731 |
769,205,482,206 |
723,766,403,713 |
726,762,801,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
772,517,880,047 |
721,038,668,522 |
669,567,733,969 |
686,455,525,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
767,684,074,192 |
716,324,446,327 |
664,973,095,434 |
681,980,470,841 |
|
- Nguyên giá |
4,256,144,471,813 |
4,256,144,471,813 |
4,256,098,971,813 |
4,292,725,641,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,488,460,397,621 |
-3,539,820,025,486 |
-3,591,125,876,379 |
-3,610,745,170,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,833,805,855 |
4,714,222,195 |
4,594,638,535 |
4,475,054,875 |
|
- Nguyên giá |
6,776,510,046 |
6,776,510,046 |
6,776,510,046 |
6,776,510,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,942,704,191 |
-2,062,287,851 |
-2,181,871,511 |
-2,301,455,171 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,878,699,046 |
34,878,699,046 |
40,910,555,106 |
27,019,161,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,878,699,046 |
34,878,699,046 |
40,910,555,106 |
27,019,161,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,229,990,725,961 |
2,154,255,431,259 |
1,471,026,257,864 |
1,645,963,230,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
775,627,616,610 |
691,232,805,284 |
43,729,582,551 |
93,422,286,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
762,127,616,610 |
677,732,805,284 |
30,229,582,551 |
79,922,286,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,728,501,074 |
4,492,805,857 |
6,524,462,474 |
15,553,943,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,700,766,771 |
7,297,758,664 |
4,174,178,729 |
35,096,087,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,887,405,600 |
1,594,119,730 |
1,607,719,988 |
1,400,070,471 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
200,000,000 |
|
|
18,574,010,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
671,194,132,438 |
662,240,820,306 |
3,287,333,883 |
1,553,769,286 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,416,810,727 |
2,107,300,727 |
14,635,887,477 |
7,744,405,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,454,363,109,351 |
1,463,022,625,975 |
1,427,296,675,313 |
1,552,540,944,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,454,363,109,351 |
1,463,022,625,975 |
1,427,296,675,313 |
1,552,540,944,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,436 |
127,436 |
146,199,981,940 |
146,199,981,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,112,981,915 |
172,772,498,539 |
-9,153,306,627 |
116,090,962,083 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
280,707,375,411 |
160,642,208,888 |
12,307,057,285 |
-9,153,306,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-116,594,393,496 |
12,130,289,651 |
-21,460,363,912 |
125,244,268,710 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,229,990,725,961 |
2,154,255,431,259 |
1,471,026,257,864 |
1,645,963,230,500 |
|