MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,409,306,032,230 1,385,049,949,053 747,259,854,151 919,200,428,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 228,974,765,565 233,244,416,767 63,000,912,576 22,741,403,858
1. Tiền 8,974,765,565 6,244,416,767 8,000,912,576 7,741,403,858
2. Các khoản tương đương tiền 220,000,000,000 227,000,000,000 55,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 585,000,000,000 525,000,000,000 609,000,000,000 629,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 585,000,000,000 525,000,000,000 609,000,000,000 629,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,312,204,208 624,777,004,751 70,400,738,662 263,262,723,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 571,868,462,824 606,631,257,638 46,187,102,726 250,953,292,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,151,584,968 7,970,381,273 11,006,092,081 6,069,226,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,292,156,416 10,175,365,840 13,207,543,855 6,240,204,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,019,062,457 2,019,062,457 4,710,785,088 3,670,855,970
1. Hàng tồn kho 2,019,062,457 2,019,062,457 4,710,785,088 3,670,855,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,465,078 147,417,825 25,445,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,845,243
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,465,078 147,417,825 14,600,128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 820,684,693,731 769,205,482,206 723,766,403,713 726,762,801,628
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 772,517,880,047 721,038,668,522 669,567,733,969 686,455,525,716
1. Tài sản cố định hữu hình 767,684,074,192 716,324,446,327 664,973,095,434 681,980,470,841
- Nguyên giá 4,256,144,471,813 4,256,144,471,813 4,256,098,971,813 4,292,725,641,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,488,460,397,621 -3,539,820,025,486 -3,591,125,876,379 -3,610,745,170,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,833,805,855 4,714,222,195 4,594,638,535 4,475,054,875
- Nguyên giá 6,776,510,046 6,776,510,046 6,776,510,046 6,776,510,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,942,704,191 -2,062,287,851 -2,181,871,511 -2,301,455,171
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,878,699,046 34,878,699,046 40,910,555,106 27,019,161,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,878,699,046 34,878,699,046 40,910,555,106 27,019,161,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,288,114,638 13,288,114,638 13,288,114,638 13,288,114,638
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 13,288,114,638 13,288,114,638 13,288,114,638 13,288,114,638
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,229,990,725,961 2,154,255,431,259 1,471,026,257,864 1,645,963,230,500
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 775,627,616,610 691,232,805,284 43,729,582,551 93,422,286,477
I. Nợ ngắn hạn 762,127,616,610 677,732,805,284 30,229,582,551 79,922,286,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,728,501,074 4,492,805,857 6,524,462,474 15,553,943,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,700,766,771 7,297,758,664 4,174,178,729 35,096,087,598
4. Phải trả người lao động 8,887,405,600 1,594,119,730 1,607,719,988 1,400,070,471
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,000,000 18,574,010,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 671,194,132,438 662,240,820,306 3,287,333,883 1,553,769,286
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,416,810,727 2,107,300,727 14,635,887,477 7,744,405,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,454,363,109,351 1,463,022,625,975 1,427,296,675,313 1,552,540,944,023
I. Vốn chủ sở hữu 1,454,363,109,351 1,463,022,625,975 1,427,296,675,313 1,552,540,944,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,242,250,000,000 1,242,250,000,000 1,242,250,000,000 1,242,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,242,250,000,000 1,242,250,000,000 1,242,250,000,000 1,242,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,436 127,436 146,199,981,940 146,199,981,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,112,981,915 172,772,498,539 -9,153,306,627 116,090,962,083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 280,707,375,411 160,642,208,888 12,307,057,285 -9,153,306,627
- LNST chưa phân phối kỳ này -116,594,393,496 12,130,289,651 -21,460,363,912 125,244,268,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,229,990,725,961 2,154,255,431,259 1,471,026,257,864 1,645,963,230,500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.