MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 303,082,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 273,333,562
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,749,094
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,749,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,016 13,722 166,569 30,284
7. Chi phí tài chính 74,835,526
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,835,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 384,125,413 421,130,281 1,711,001,064 386,748,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -458,921,923 -421,116,559 -1,710,834,495 -356,969,332
12. Thu nhập khác 30,075,742 900,000,000
13. Chi phí khác 343,978,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -313,902,785 900,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -772,824,708 -421,116,559 -810,834,495 -356,969,332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -772,824,708 -421,116,559 -810,834,495 -356,969,332
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -772,824,708 -421,116,559 -810,834,495 -356,969,332
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -119 -65 -125 -55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.