1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,271,099,626 |
2,078,120,918 |
8,706,080,011 |
21,274,519,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
67,280,910 |
|
21,240,909 |
122,371,296 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,203,818,716 |
2,078,120,918 |
8,684,839,102 |
21,152,148,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,799,503,196 |
2,549,894,225 |
7,862,807,029 |
17,143,872,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,404,315,520 |
-471,773,307 |
822,032,073 |
4,008,275,903 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,612,215 |
117,236,410 |
88,668,745 |
84,218,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,174,494 |
17,623,067 |
14,206,849 |
35,722,274 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,422,974,665 |
639,889,086 |
1,555,582,843 |
1,413,948,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,778,576 |
-1,012,049,050 |
-659,088,874 |
2,642,823,438 |
|
12. Thu nhập khác |
540,954,462 |
958,387,810 |
133,088,500 |
15,000,491 |
|
13. Chi phí khác |
83,538,795 |
373,596,443 |
23,548,927 |
96,026,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
457,415,667 |
584,791,367 |
109,539,573 |
-81,026,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
491,194,243 |
-427,257,683 |
-549,549,301 |
2,561,797,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
171,605,389 |
6,252,531 |
7,155,645 |
707,874,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
319,588,854 |
-433,510,214 |
-556,704,946 |
1,853,922,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
319,588,854 |
-433,510,214 |
-556,704,946 |
1,853,922,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
-161 |
-206 |
687 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|