MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,912,368,223 158,549,475,743 161,590,402,197 175,002,353,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,276,119,400 44,013,378,107 47,105,755,984 60,399,852,359
1. Tiền 1,630,075,879 4,181,666,254 13,297,663,309 26,203,236,920
2. Các khoản tương đương tiền 23,646,043,521 39,831,711,853 33,808,092,675 34,196,615,439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,815,275,283 65,498,106,344 65,498,106,344 66,777,325,071
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,815,275,283 65,498,106,344 65,498,106,344 66,777,325,071
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,260,044,091 35,404,382,444 36,716,645,458 37,216,008,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,559,573,432 11,605,595,835 11,408,762,965 13,114,001,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,767,845,745 21,976,329,542 22,406,093,285 21,956,619,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,774,296,971 4,663,893,339 5,743,225,480 4,886,823,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,841,672,057 -2,841,672,057 -2,841,672,057 -2,741,672,057
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 235,785 235,785 235,785
IV. Hàng tồn kho 10,310,897,833 13,359,991,275 12,120,865,667 10,302,739,568
1. Hàng tồn kho 18,058,897,927 22,264,693,716 21,025,568,108 19,198,043,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,748,000,094 -8,904,702,441 -8,904,702,441 -8,895,303,707
V.Tài sản ngắn hạn khác 250,031,616 273,617,573 149,028,744 306,427,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,695,861 126,759,321 103,669,489 258,895,685
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,335,755 121,038,474 45,359,255 45,665,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,819,778 1,866,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,950,904,974 107,222,128,144 104,730,629,535 104,727,258,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 114,638,560 114,638,560 114,638,560 114,638,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,278,710,360 2,278,710,360 2,278,710,360 2,278,710,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,164,071,800 -2,164,071,800 -2,164,071,800 -2,164,071,800
II.Tài sản cố định 84,293,676,881 80,595,684,918 76,080,089,297 72,907,856,393
1. Tài sản cố định hữu hình 83,601,334,139 79,941,967,176 76,080,089,297 72,907,856,393
- Nguyên giá 224,552,477,986 224,941,927,986 224,941,927,986 225,522,997,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,951,143,847 -144,999,960,810 -148,861,838,689 -152,615,141,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 692,342,742 653,717,742
- Nguyên giá 1,432,745,455 1,432,745,455 660,245,455 660,245,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -740,402,713 -779,027,713 -660,245,455 -660,245,455
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,630,005,099 8,687,433,678 10,189,165,353 13,232,564,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,630,005,099 8,687,433,678 10,189,165,353 13,232,564,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,912,584,434 17,824,370,988 18,346,736,325 18,472,198,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,912,584,434 17,824,370,988 18,346,736,325 18,472,198,750
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 255,863,273,197 265,771,603,887 266,321,031,732 279,729,611,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,872,082,316 34,399,855,219 26,459,922,060 37,600,042,170
I. Nợ ngắn hạn 17,226,881,741 26,808,096,928 18,868,163,769 31,061,726,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,766,384,142 9,982,371,390 3,008,438,440 3,327,285,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,723,369,901 1,397,957,562 1,285,393,936 1,368,256,991
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,493,791,600 3,721,077,124 3,990,436,480 5,914,018,784
4. Phải trả người lao động 3,816,001,744 6,475,438,710 5,458,355,532 5,955,053,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 706,838,980 209,742,439 408,729,068 362,659,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,502,315,106 1,614,337,250 1,872,856,860 10,134,885,935
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,731,968,401 2,041,499,401 1,731,968,401 2,041,499,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 184,435,824 184,435,824 184,435,824 184,435,824
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,301,776,043 1,181,237,228 927,549,228 1,773,630,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,645,200,575 7,591,758,291 7,591,758,291 6,538,316,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 875,254,639 820,551,199 820,551,199 765,847,759
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,769,945,936 6,771,207,092 6,771,207,092 5,772,468,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,991,190,881 231,371,748,668 239,861,109,672 242,129,569,459
I. Vốn chủ sở hữu 229,103,729,322 230,484,287,109 238,973,648,113 241,242,107,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,651,406 14,651,406 14,651,406 14,651,406
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,315,039,432 16,315,039,432 16,315,039,432 17,365,329,402
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,411,421,907 11,748,376,293 20,237,737,297 21,455,907,114
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,074,102,139 1,237,694,500 11,581,740,127 2,057,525,418
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,337,319,768 10,510,681,793 8,655,997,170 19,398,381,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,362,616,577 2,406,219,978 2,406,219,978 2,406,219,978
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 887,461,559 887,461,559 887,461,559 887,461,559
1. Nguồn kinh phí 887,461,559 887,461,559 887,461,559 887,461,559
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 255,863,273,197 265,771,603,887 266,321,031,732 279,729,611,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.