TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,912,368,223 |
158,549,475,743 |
161,590,402,197 |
175,002,353,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,276,119,400 |
44,013,378,107 |
47,105,755,984 |
60,399,852,359 |
|
1. Tiền |
1,630,075,879 |
4,181,666,254 |
13,297,663,309 |
26,203,236,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,646,043,521 |
39,831,711,853 |
33,808,092,675 |
34,196,615,439 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,815,275,283 |
65,498,106,344 |
65,498,106,344 |
66,777,325,071 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,815,275,283 |
65,498,106,344 |
65,498,106,344 |
66,777,325,071 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,260,044,091 |
35,404,382,444 |
36,716,645,458 |
37,216,008,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,559,573,432 |
11,605,595,835 |
11,408,762,965 |
13,114,001,815 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,767,845,745 |
21,976,329,542 |
22,406,093,285 |
21,956,619,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,774,296,971 |
4,663,893,339 |
5,743,225,480 |
4,886,823,573 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,841,672,057 |
-2,841,672,057 |
-2,841,672,057 |
-2,741,672,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
235,785 |
235,785 |
235,785 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,310,897,833 |
13,359,991,275 |
12,120,865,667 |
10,302,739,568 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,058,897,927 |
22,264,693,716 |
21,025,568,108 |
19,198,043,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,748,000,094 |
-8,904,702,441 |
-8,904,702,441 |
-8,895,303,707 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
250,031,616 |
273,617,573 |
149,028,744 |
306,427,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
204,695,861 |
126,759,321 |
103,669,489 |
258,895,685 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,335,755 |
121,038,474 |
45,359,255 |
45,665,555 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
25,819,778 |
|
1,866,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,950,904,974 |
107,222,128,144 |
104,730,629,535 |
104,727,258,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,638,560 |
114,638,560 |
114,638,560 |
114,638,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
2,278,710,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,164,071,800 |
-2,164,071,800 |
-2,164,071,800 |
-2,164,071,800 |
|
II.Tài sản cố định |
84,293,676,881 |
80,595,684,918 |
76,080,089,297 |
72,907,856,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,601,334,139 |
79,941,967,176 |
76,080,089,297 |
72,907,856,393 |
|
- Nguyên giá |
224,552,477,986 |
224,941,927,986 |
224,941,927,986 |
225,522,997,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,951,143,847 |
-144,999,960,810 |
-148,861,838,689 |
-152,615,141,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
692,342,742 |
653,717,742 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,432,745,455 |
1,432,745,455 |
660,245,455 |
660,245,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-740,402,713 |
-779,027,713 |
-660,245,455 |
-660,245,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,630,005,099 |
8,687,433,678 |
10,189,165,353 |
13,232,564,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,630,005,099 |
8,687,433,678 |
10,189,165,353 |
13,232,564,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,912,584,434 |
17,824,370,988 |
18,346,736,325 |
18,472,198,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,912,584,434 |
17,824,370,988 |
18,346,736,325 |
18,472,198,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
255,863,273,197 |
265,771,603,887 |
266,321,031,732 |
279,729,611,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,872,082,316 |
34,399,855,219 |
26,459,922,060 |
37,600,042,170 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,226,881,741 |
26,808,096,928 |
18,868,163,769 |
31,061,726,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,766,384,142 |
9,982,371,390 |
3,008,438,440 |
3,327,285,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,723,369,901 |
1,397,957,562 |
1,285,393,936 |
1,368,256,991 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,493,791,600 |
3,721,077,124 |
3,990,436,480 |
5,914,018,784 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,816,001,744 |
6,475,438,710 |
5,458,355,532 |
5,955,053,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
706,838,980 |
209,742,439 |
408,729,068 |
362,659,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,502,315,106 |
1,614,337,250 |
1,872,856,860 |
10,134,885,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,731,968,401 |
2,041,499,401 |
1,731,968,401 |
2,041,499,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
184,435,824 |
184,435,824 |
184,435,824 |
184,435,824 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,301,776,043 |
1,181,237,228 |
927,549,228 |
1,773,630,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,645,200,575 |
7,591,758,291 |
7,591,758,291 |
6,538,316,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
875,254,639 |
820,551,199 |
820,551,199 |
765,847,759 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,769,945,936 |
6,771,207,092 |
6,771,207,092 |
5,772,468,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,991,190,881 |
231,371,748,668 |
239,861,109,672 |
242,129,569,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,103,729,322 |
230,484,287,109 |
238,973,648,113 |
241,242,107,900 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,651,406 |
14,651,406 |
14,651,406 |
14,651,406 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,315,039,432 |
16,315,039,432 |
16,315,039,432 |
17,365,329,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,411,421,907 |
11,748,376,293 |
20,237,737,297 |
21,455,907,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,074,102,139 |
1,237,694,500 |
11,581,740,127 |
2,057,525,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,337,319,768 |
10,510,681,793 |
8,655,997,170 |
19,398,381,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,362,616,577 |
2,406,219,978 |
2,406,219,978 |
2,406,219,978 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
|
1. Nguồn kinh phí |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
887,461,559 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
255,863,273,197 |
265,771,603,887 |
266,321,031,732 |
279,729,611,629 |
|