MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,159,642,604,603 2,482,408,518,660 2,302,368,929,974 2,541,776,632,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,291,397,363 15,176,236,040 28,723,619,783 19,341,152,083
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,152,351,207,240 2,467,232,282,620 2,273,645,310,191 2,522,435,480,734
4. Giá vốn hàng bán 2,155,483,921,928 1,606,938,315,467 1,369,296,909,337 1,714,601,484,893
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 996,867,285,312 860,293,967,153 904,348,400,854 807,833,995,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,279,956,265 92,597,434,599 84,263,073,345 67,330,144,668
7. Chi phí tài chính 50,561,824,391 28,512,807,322 21,441,448,040 27,408,396,211
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,913,113,280 28,240,916,691 20,093,882,709 27,344,563,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 169,177,328,715 297,281,655,928 129,258,041,888 206,243,638,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,943,975,584 76,423,374,430 172,272,063,350 62,602,243,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 788,464,112,887 550,673,564,072 665,639,920,921 578,909,863,061
12. Thu nhập khác 9,134,731,471 13,055,545,655 70,034,348,884 590,804,882
13. Chi phí khác 451,865,727 489,765,480 1,137,464,772 320,694,146
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,682,865,744 12,565,780,175 68,896,884,112 270,110,736
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 797,146,978,631 563,239,344,247 734,536,805,033 579,179,973,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,199,109,506 56,892,959,354 80,133,103,796 47,341,466,671
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,032,074 45,576,631 5,320,830 -5,614,119
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 711,979,901,199 506,300,808,262 654,398,380,407 531,844,121,245
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 711,979,901,199 506,300,808,262 654,398,380,407 531,844,121,245
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,328 1,663 2,150 1,747
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,328 1,663 2,150 1,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.