TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,981,064,817,454 |
7,340,651,385,942 |
8,099,565,064,655 |
9,851,977,018,277 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
300,114,083,265 |
232,726,001,571 |
289,482,272,858 |
541,472,494,920 |
|
1. Tiền |
300,114,083,265 |
232,726,001,571 |
289,482,272,858 |
541,472,494,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,204,000,000,000 |
5,392,000,000,000 |
6,165,000,000,000 |
6,760,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,204,000,000,000 |
5,392,000,000,000 |
6,165,000,000,000 |
6,760,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
680,106,022,385 |
694,302,264,505 |
663,239,729,606 |
654,734,565,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,042,524,017 |
148,873,198,209 |
249,799,271,127 |
358,288,308,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
357,326,277,227 |
457,254,410,820 |
379,855,956,240 |
232,472,369,173 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,916,216,527 |
107,353,650,862 |
52,811,625,125 |
83,201,011,203 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,178,995,386 |
-19,178,995,386 |
-19,227,122,886 |
-19,227,122,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,755,809,257,977 |
996,509,114,343 |
962,602,992,844 |
1,861,095,547,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,755,809,257,977 |
996,509,114,343 |
965,242,214,277 |
1,861,095,547,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,639,221,433 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,035,453,827 |
25,114,005,523 |
19,240,069,347 |
34,674,409,932 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,347,282,001 |
22,875,891,836 |
18,498,687,263 |
33,933,027,848 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
485,609,512 |
2,059,703,114 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
202,562,314 |
178,410,573 |
741,382,084 |
741,382,084 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,850,851,820,262 |
3,872,960,805,761 |
3,959,325,320,808 |
3,725,487,440,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
786,569,947 |
786,569,947 |
786,569,947 |
786,569,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
786,569,947 |
786,569,947 |
786,569,947 |
786,569,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,568,107,272,273 |
3,571,098,251,564 |
3,666,269,497,383 |
3,442,231,195,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,560,863,951,152 |
3,554,252,235,932 |
3,650,217,131,046 |
3,425,369,658,047 |
|
- Nguyên giá |
9,085,829,936,707 |
9,104,634,301,279 |
9,204,317,361,309 |
9,223,714,380,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,524,965,985,555 |
-5,550,382,065,347 |
-5,554,100,230,263 |
-5,798,344,722,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,243,321,121 |
16,846,015,632 |
16,052,366,337 |
16,861,537,623 |
|
- Nguyên giá |
64,143,937,395 |
74,369,330,425 |
74,486,330,425 |
75,884,933,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,900,616,274 |
-57,523,314,793 |
-58,433,964,088 |
-59,023,395,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,874,804,189 |
88,819,024,181 |
53,483,559,255 |
57,794,155,128 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,874,804,189 |
88,819,024,181 |
53,483,559,255 |
57,794,155,128 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,083,173,853 |
212,256,960,069 |
238,785,694,223 |
224,675,519,306 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
214,006,486,448 |
212,225,849,295 |
238,759,904,279 |
224,644,115,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
76,687,405 |
31,110,774 |
25,789,944 |
31,404,063 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,831,916,637,716 |
11,213,612,191,703 |
12,058,890,385,463 |
13,577,464,458,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,102,141,538,357 |
3,281,439,540,489 |
3,472,319,353,842 |
4,788,301,801,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,049,176,405,347 |
3,231,901,660,479 |
3,281,600,164,848 |
4,597,583,943,125 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,593,923,689 |
288,109,709,041 |
456,214,047,460 |
377,343,390,208 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,970,085,101 |
18,509,809,662 |
35,532,426,204 |
30,305,994,763 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
312,171,672,678 |
449,366,077,199 |
144,792,463,761 |
104,626,446,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
318,745,609,776 |
327,459,030,218 |
112,457,910,833 |
195,577,224,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,249,799,582 |
137,425,966,564 |
3,339,377,086 |
81,973,902,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,545,455 |
24,712,727 |
712,727 |
24,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,177,124,514 |
27,059,102,210 |
42,578,172,078 |
29,911,776,613 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,860,700,020,997 |
1,843,023,096,769 |
2,411,316,232,933 |
3,632,412,891,465 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,720,613,625 |
64,293,044,185 |
|
56,547,868,575 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
74,845,009,930 |
76,631,111,904 |
75,368,821,766 |
88,860,447,682 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,965,133,010 |
49,537,880,010 |
190,719,188,994 |
190,717,857,877 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,934,696,364 |
8,507,443,364 |
8,251,004,364 |
8,251,004,364 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
41,030,436,646 |
41,030,436,646 |
182,468,184,630 |
182,466,853,513 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,729,775,099,359 |
7,932,172,651,214 |
8,586,571,031,621 |
8,789,162,657,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,729,775,099,359 |
7,932,172,651,214 |
8,586,571,031,621 |
8,789,162,657,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
706,013,360,282 |
714,375,667,849 |
714,375,667,849 |
779,879,626,112 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,935,319,843,513 |
4,129,355,087,801 |
4,783,753,468,208 |
4,920,841,135,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,906,830,793,398 |
2,895,681,049,975 |
2,895,681,049,975 |
4,388,997,014,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,028,489,050,115 |
1,233,674,037,826 |
1,888,072,418,233 |
531,844,121,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,831,916,637,716 |
11,213,612,191,703 |
12,058,890,385,463 |
13,577,464,458,328 |
|