MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,981,064,817,454 7,340,651,385,942 8,099,565,064,655 9,851,977,018,277
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,114,083,265 232,726,001,571 289,482,272,858 541,472,494,920
1. Tiền 300,114,083,265 232,726,001,571 289,482,272,858 541,472,494,920
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,204,000,000,000 5,392,000,000,000 6,165,000,000,000 6,760,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,204,000,000,000 5,392,000,000,000 6,165,000,000,000 6,760,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 680,106,022,385 694,302,264,505 663,239,729,606 654,734,565,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,042,524,017 148,873,198,209 249,799,271,127 358,288,308,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 357,326,277,227 457,254,410,820 379,855,956,240 232,472,369,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,916,216,527 107,353,650,862 52,811,625,125 83,201,011,203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,178,995,386 -19,178,995,386 -19,227,122,886 -19,227,122,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,755,809,257,977 996,509,114,343 962,602,992,844 1,861,095,547,664
1. Hàng tồn kho 1,755,809,257,977 996,509,114,343 965,242,214,277 1,861,095,547,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,639,221,433
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,035,453,827 25,114,005,523 19,240,069,347 34,674,409,932
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,347,282,001 22,875,891,836 18,498,687,263 33,933,027,848
2. Thuế GTGT được khấu trừ 485,609,512 2,059,703,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 202,562,314 178,410,573 741,382,084 741,382,084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,850,851,820,262 3,872,960,805,761 3,959,325,320,808 3,725,487,440,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 786,569,947 786,569,947 786,569,947 786,569,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 786,569,947 786,569,947 786,569,947 786,569,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,568,107,272,273 3,571,098,251,564 3,666,269,497,383 3,442,231,195,670
1. Tài sản cố định hữu hình 3,560,863,951,152 3,554,252,235,932 3,650,217,131,046 3,425,369,658,047
- Nguyên giá 9,085,829,936,707 9,104,634,301,279 9,204,317,361,309 9,223,714,380,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,524,965,985,555 -5,550,382,065,347 -5,554,100,230,263 -5,798,344,722,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,243,321,121 16,846,015,632 16,052,366,337 16,861,537,623
- Nguyên giá 64,143,937,395 74,369,330,425 74,486,330,425 75,884,933,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,900,616,274 -57,523,314,793 -58,433,964,088 -59,023,395,887
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,874,804,189 88,819,024,181 53,483,559,255 57,794,155,128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,874,804,189 88,819,024,181 53,483,559,255 57,794,155,128
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 214,083,173,853 212,256,960,069 238,785,694,223 224,675,519,306
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,006,486,448 212,225,849,295 238,759,904,279 224,644,115,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76,687,405 31,110,774 25,789,944 31,404,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,831,916,637,716 11,213,612,191,703 12,058,890,385,463 13,577,464,458,328
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,102,141,538,357 3,281,439,540,489 3,472,319,353,842 4,788,301,801,002
I. Nợ ngắn hạn 4,049,176,405,347 3,231,901,660,479 3,281,600,164,848 4,597,583,943,125
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311,593,923,689 288,109,709,041 456,214,047,460 377,343,390,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,970,085,101 18,509,809,662 35,532,426,204 30,305,994,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 312,171,672,678 449,366,077,199 144,792,463,761 104,626,446,239
4. Phải trả người lao động 318,745,609,776 327,459,030,218 112,457,910,833 195,577,224,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,249,799,582 137,425,966,564 3,339,377,086 81,973,902,684
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,545,455 24,712,727 712,727 24,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,177,124,514 27,059,102,210 42,578,172,078 29,911,776,613
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,860,700,020,997 1,843,023,096,769 2,411,316,232,933 3,632,412,891,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,720,613,625 64,293,044,185 56,547,868,575
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,845,009,930 76,631,111,904 75,368,821,766 88,860,447,682
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,965,133,010 49,537,880,010 190,719,188,994 190,717,857,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,934,696,364 8,507,443,364 8,251,004,364 8,251,004,364
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 41,030,436,646 41,030,436,646 182,468,184,630 182,466,853,513
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,729,775,099,359 7,932,172,651,214 8,586,571,031,621 8,789,162,657,326
I. Vốn chủ sở hữu 7,729,775,099,359 7,932,172,651,214 8,586,571,031,621 8,789,162,657,326
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 706,013,360,282 714,375,667,849 714,375,667,849 779,879,626,112
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,935,319,843,513 4,129,355,087,801 4,783,753,468,208 4,920,841,135,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,906,830,793,398 2,895,681,049,975 2,895,681,049,975 4,388,997,014,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,028,489,050,115 1,233,674,037,826 1,888,072,418,233 531,844,121,245
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,831,916,637,716 11,213,612,191,703 12,058,890,385,463 13,577,464,458,328
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.