TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
707,911,863,721 |
603,514,771,170 |
663,944,555,265 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,869,140,978 |
237,563,301,771 |
158,411,051,979 |
|
|
1. Tiền |
106,869,140,978 |
68,063,301,771 |
86,411,051,979 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,000,000,000 |
169,500,000,000 |
72,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
271,900,000,000 |
138,500,000,000 |
248,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
271,900,000,000 |
138,500,000,000 |
248,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,304,165,589 |
162,684,383,392 |
215,876,210,314 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,198,794,694 |
152,395,533,845 |
208,047,331,925 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,293,591,380 |
10,377,234,696 |
7,232,862,286 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,119,087,150 |
5,361,049,421 |
6,770,897,123 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,307,307,635 |
-5,449,434,570 |
-6,174,881,020 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,756,712,276 |
21,049,291,353 |
20,612,924,179 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,756,712,276 |
21,049,291,353 |
20,612,924,179 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,081,844,878 |
43,717,794,654 |
20,544,368,793 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,800,518,966 |
13,914,367,051 |
6,831,228,520 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,281,325,912 |
17,959,084,884 |
13,539,555,828 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,844,342,719 |
173,584,445 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
615,893,360,418 |
661,750,807,013 |
661,433,297,590 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,348,273,000 |
7,348,273,000 |
7,348,273,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,348,273,000 |
7,348,273,000 |
7,348,273,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
545,279,010,835 |
533,091,643,907 |
530,625,398,136 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
543,693,121,243 |
531,791,362,958 |
529,429,747,226 |
|
|
- Nguyên giá |
1,498,982,037,387 |
1,499,059,764,660 |
1,507,388,545,511 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-955,288,916,144 |
-967,268,401,702 |
-977,958,798,285 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,585,889,592 |
1,300,280,949 |
1,195,650,910 |
|
|
- Nguyên giá |
8,986,577,711 |
8,986,577,711 |
9,083,287,711 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,400,688,119 |
-7,686,296,762 |
-7,887,636,801 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,390,664,782 |
79,939,436,018 |
81,094,806,200 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,390,664,782 |
79,939,436,018 |
81,094,806,200 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,013,691,741 |
28,314,012,182 |
31,289,887,592 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,013,691,741 |
10,314,012,182 |
13,289,887,592 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,861,720,060 |
13,057,441,906 |
11,074,932,662 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,861,720,060 |
13,057,441,906 |
11,074,932,662 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,323,805,224,139 |
1,265,265,578,183 |
1,325,377,852,855 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
471,355,649,217 |
438,174,273,981 |
463,677,211,240 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,787,337,825 |
222,949,510,328 |
232,054,751,393 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,860,657,143 |
149,969,207,848 |
162,828,514,634 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,208,027,058 |
4,017,364,815 |
5,371,745,774 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,272,937,588 |
11,503,267,929 |
9,186,769,657 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
41,653,992,238 |
47,541,144,964 |
40,542,259,701 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,975,279,234 |
2,301,464,404 |
7,439,215,543 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,024,919,289 |
1,371,424,291 |
2,102,298,407 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,791,525,275 |
6,245,636,077 |
4,583,947,677 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,568,311,392 |
215,224,763,653 |
231,622,459,847 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,568,311,392 |
215,224,763,653 |
231,622,459,847 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
852,449,574,922 |
827,091,304,202 |
861,700,641,615 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
852,449,574,922 |
827,091,304,202 |
861,700,641,615 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
404,099,500,000 |
404,099,500,000 |
404,099,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
404,099,500,000 |
404,099,500,000 |
404,099,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
288,533,873,176 |
288,533,873,176 |
288,533,873,176 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
159,816,201,746 |
134,457,931,026 |
169,067,268,439 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,653,680,848 |
22,161,740,848 |
137,324,345,553 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,162,520,898 |
112,296,190,178 |
31,742,922,886 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,323,805,224,139 |
1,265,265,578,183 |
1,325,377,852,855 |
|
|