MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 639,217,373,278 812,081,923,800 725,924,192,210 863,517,721,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,007,627,209 23,645,640,021 27,814,634,807 15,918,879,217
1. Tiền 29,007,627,209 23,645,640,021 27,814,634,807 15,918,879,217
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,222,924,979 60,975,674,979 74,975,674,979 92,589,932,381
1. Chứng khoán kinh doanh 24,980,781,305
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,333,531,305
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,575,674,979 60,975,674,979 74,975,674,979 92,589,932,381
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 436,061,431,647 553,897,394,555 561,806,963,338 695,109,540,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323,510,297,442 375,502,832,146 364,729,211,490 409,790,063,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,496,239,892 84,518,462,853 101,339,637,738 113,949,701,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,820,000,000 84,670,000,000 84,765,471,000 94,790,471,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 165,355,496,810 192,259,343,576 194,025,887,130 260,582,355,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -183,120,602,497 -183,053,244,020 -183,053,244,020 -184,003,050,993
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,173,236,492 158,526,507,507 57,435,771,708 57,105,165,565
1. Hàng tồn kho 89,697,521,206 159,064,781,414 57,830,442,708 57,404,917,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -524,284,714 -538,273,907 -394,671,000 -299,752,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,752,152,951 15,036,706,738 3,891,147,378 2,794,203,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 371,501,263 445,805,535 865,778,894 531,391,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,536,750,241 13,981,196,516 2,478,298,266 1,344,945,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 843,901,447 609,704,687 547,070,218 917,866,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 247,909,292,236 293,721,454,959 328,785,898,406 324,931,039,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,340,000,000 57,683,834,245 77,058,568,492 72,695,905,478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,740,000,000 19,640,000,000 20,040,000,000 20,040,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,600,000,000 38,043,834,245 57,018,568,492 52,655,905,478
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,132,354,755 64,218,872,994 63,802,214,611 64,868,061,392
1. Tài sản cố định hữu hình 52,745,372,265 51,919,741,445 51,312,954,126 52,480,574,554
- Nguyên giá 84,269,625,212 84,576,535,212 85,095,053,731 87,458,690,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,524,252,947 -32,656,793,767 -33,782,099,605 -34,978,115,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,386,982,490 12,299,131,549 12,489,260,485 12,387,486,838
- Nguyên giá 14,667,395,364 14,667,395,364 14,950,865,814 14,950,865,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,280,412,874 -2,368,263,815 -2,461,605,329 -2,563,378,976
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 15,292,742,940 15,292,742,940 15,292,742,940 15,292,742,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,292,742,940 -15,292,742,940 -15,292,742,940 -15,292,742,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,461,750,861 16,721,828,351 18,520,780,887 19,458,201,256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 403,213,148 483,304,057 18,520,780,887 19,458,201,256
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,058,537,713 16,238,524,294
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,349,542,127 142,349,542,127 157,364,666,927 157,364,666,927
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,530,000,000 103,530,000,000 103,530,000,000 103,530,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,135,240,773 44,135,240,773 59,150,365,573 59,150,365,573
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,315,698,646 -5,315,698,646 -5,315,698,646 -5,315,698,646
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,625,644,493 12,747,377,242 12,039,667,489 10,544,204,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,625,644,493 12,747,377,242 12,039,667,489 10,544,204,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 887,126,665,514 1,105,803,378,759 1,054,710,090,616 1,188,448,760,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,969,199,864 436,779,717,714 377,092,396,053 486,642,732,595
I. Nợ ngắn hạn 245,876,577,456 381,739,055,306 307,051,733,645 417,852,070,187
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,730,332,646 108,073,407,882 47,753,713,241 45,794,780,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,360,445,672 6,526,343,722 10,137,775,478 6,121,900,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,130,856,058 3,877,919,276 3,500,404,055 5,324,601,616
4. Phải trả người lao động 1,965,219,940 7,047,776,199 2,358,178,509 14,168,904,877
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,833,431,141 1,805,448,152 12,693,027,621 5,221,370,039
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 544,788,537 811,340,019 1,289,240,010 2,318,049,100
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,839,841,788 80,567,002,720 13,381,926,481 31,223,572,617
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,405,100,074 168,059,881,836 214,244,732,750 301,371,605,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,066,561,600 4,969,935,500 1,692,735,500 6,307,285,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,092,622,408 55,040,662,408 70,040,662,408 68,790,662,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,261,547,264 47,261,547,264 47,261,547,264
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,092,622,408 7,779,115,144 22,779,115,144 21,529,115,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 584,157,465,650 669,023,661,045 677,617,694,563 701,806,027,930
I. Vốn chủ sở hữu 584,157,465,650 669,023,661,045 677,617,694,563 701,806,027,930
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,920,978,074 18,920,978,074 18,920,978,074 18,920,978,074
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,324,063,042 128,776,749,660 136,769,211,765 160,018,432,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,401,887,957 -12,401,887,957 128,760,261,573 123,986,461,097
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,725,950,999 141,178,637,617 8,008,950,192 36,031,971,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,526,424,534 134,939,933,311 135,541,504,724 136,480,617,502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 887,126,665,514 1,105,803,378,759 1,054,710,090,616 1,188,448,760,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.