TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
639,217,373,278 |
812,081,923,800 |
725,924,192,210 |
863,517,721,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,007,627,209 |
23,645,640,021 |
27,814,634,807 |
15,918,879,217 |
|
1. Tiền |
29,007,627,209 |
23,645,640,021 |
27,814,634,807 |
15,918,879,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,222,924,979 |
60,975,674,979 |
74,975,674,979 |
92,589,932,381 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,980,781,305 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,333,531,305 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,575,674,979 |
60,975,674,979 |
74,975,674,979 |
92,589,932,381 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
436,061,431,647 |
553,897,394,555 |
561,806,963,338 |
695,109,540,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
323,510,297,442 |
375,502,832,146 |
364,729,211,490 |
409,790,063,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,496,239,892 |
84,518,462,853 |
101,339,637,738 |
113,949,701,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,820,000,000 |
84,670,000,000 |
84,765,471,000 |
94,790,471,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,355,496,810 |
192,259,343,576 |
194,025,887,130 |
260,582,355,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-183,120,602,497 |
-183,053,244,020 |
-183,053,244,020 |
-184,003,050,993 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,173,236,492 |
158,526,507,507 |
57,435,771,708 |
57,105,165,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,697,521,206 |
159,064,781,414 |
57,830,442,708 |
57,404,917,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-524,284,714 |
-538,273,907 |
-394,671,000 |
-299,752,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,752,152,951 |
15,036,706,738 |
3,891,147,378 |
2,794,203,302 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
371,501,263 |
445,805,535 |
865,778,894 |
531,391,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,536,750,241 |
13,981,196,516 |
2,478,298,266 |
1,344,945,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
843,901,447 |
609,704,687 |
547,070,218 |
917,866,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,909,292,236 |
293,721,454,959 |
328,785,898,406 |
324,931,039,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,340,000,000 |
57,683,834,245 |
77,058,568,492 |
72,695,905,478 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
10,740,000,000 |
19,640,000,000 |
20,040,000,000 |
20,040,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,600,000,000 |
38,043,834,245 |
57,018,568,492 |
52,655,905,478 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,132,354,755 |
64,218,872,994 |
63,802,214,611 |
64,868,061,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,745,372,265 |
51,919,741,445 |
51,312,954,126 |
52,480,574,554 |
|
- Nguyên giá |
84,269,625,212 |
84,576,535,212 |
85,095,053,731 |
87,458,690,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,524,252,947 |
-32,656,793,767 |
-33,782,099,605 |
-34,978,115,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,386,982,490 |
12,299,131,549 |
12,489,260,485 |
12,387,486,838 |
|
- Nguyên giá |
14,667,395,364 |
14,667,395,364 |
14,950,865,814 |
14,950,865,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,280,412,874 |
-2,368,263,815 |
-2,461,605,329 |
-2,563,378,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
15,292,742,940 |
15,292,742,940 |
15,292,742,940 |
15,292,742,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,292,742,940 |
-15,292,742,940 |
-15,292,742,940 |
-15,292,742,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,461,750,861 |
16,721,828,351 |
18,520,780,887 |
19,458,201,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
403,213,148 |
483,304,057 |
18,520,780,887 |
19,458,201,256 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,058,537,713 |
16,238,524,294 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
142,349,542,127 |
142,349,542,127 |
157,364,666,927 |
157,364,666,927 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,530,000,000 |
103,530,000,000 |
103,530,000,000 |
103,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,135,240,773 |
44,135,240,773 |
59,150,365,573 |
59,150,365,573 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,315,698,646 |
-5,315,698,646 |
-5,315,698,646 |
-5,315,698,646 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,625,644,493 |
12,747,377,242 |
12,039,667,489 |
10,544,204,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,625,644,493 |
12,747,377,242 |
12,039,667,489 |
10,544,204,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
887,126,665,514 |
1,105,803,378,759 |
1,054,710,090,616 |
1,188,448,760,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,969,199,864 |
436,779,717,714 |
377,092,396,053 |
486,642,732,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,876,577,456 |
381,739,055,306 |
307,051,733,645 |
417,852,070,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,730,332,646 |
108,073,407,882 |
47,753,713,241 |
45,794,780,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,360,445,672 |
6,526,343,722 |
10,137,775,478 |
6,121,900,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,130,856,058 |
3,877,919,276 |
3,500,404,055 |
5,324,601,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,965,219,940 |
7,047,776,199 |
2,358,178,509 |
14,168,904,877 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,833,431,141 |
1,805,448,152 |
12,693,027,621 |
5,221,370,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
544,788,537 |
811,340,019 |
1,289,240,010 |
2,318,049,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,839,841,788 |
80,567,002,720 |
13,381,926,481 |
31,223,572,617 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,405,100,074 |
168,059,881,836 |
214,244,732,750 |
301,371,605,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,066,561,600 |
4,969,935,500 |
1,692,735,500 |
6,307,285,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,092,622,408 |
55,040,662,408 |
70,040,662,408 |
68,790,662,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
47,261,547,264 |
47,261,547,264 |
47,261,547,264 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,092,622,408 |
7,779,115,144 |
22,779,115,144 |
21,529,115,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
584,157,465,650 |
669,023,661,045 |
677,617,694,563 |
701,806,027,930 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
584,157,465,650 |
669,023,661,045 |
677,617,694,563 |
701,806,027,930 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,324,063,042 |
128,776,749,660 |
136,769,211,765 |
160,018,432,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,401,887,957 |
-12,401,887,957 |
128,760,261,573 |
123,986,461,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
155,725,950,999 |
141,178,637,617 |
8,008,950,192 |
36,031,971,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,526,424,534 |
134,939,933,311 |
135,541,504,724 |
136,480,617,502 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
887,126,665,514 |
1,105,803,378,759 |
1,054,710,090,616 |
1,188,448,760,525 |
|