1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,558,598,267,916 |
3,855,141,992,858 |
6,159,695,652,225 |
5,144,655,126,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,785,597,014,854 |
2,167,268,870,378 |
4,245,867,381,556 |
3,312,761,322,953 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,773,001,253,062 |
1,687,873,122,480 |
1,913,828,270,669 |
1,831,893,803,872 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,496,965,994,268 |
1,447,214,213,460 |
1,525,948,013,924 |
1,564,563,529,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
276,035,258,794 |
240,658,909,020 |
387,880,256,745 |
267,330,274,810 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
346,269,273,981 |
333,881,683,524 |
313,713,126,042 |
328,317,549,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
98,010,617,433 |
137,573,602,541 |
95,514,457,364 |
98,018,714,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,533,489,673 |
5,472,827,109 |
3,727,108,431 |
7,601,343,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
169,053,788,204 |
219,473,269,944 |
161,012,803,106 |
157,637,408,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
355,240,127,138 |
217,493,720,059 |
445,066,122,317 |
339,991,701,132 |
|
12. Thu nhập khác |
20,293,872,796 |
27,388,497,166 |
30,225,758,286 |
30,040,069,586 |
|
13. Chi phí khác |
19,649,656,537 |
30,633,833,362 |
28,900,326,628 |
27,175,294,956 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
644,216,259 |
-3,245,336,196 |
1,325,431,658 |
2,864,774,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
355,884,343,397 |
214,248,383,863 |
446,391,553,975 |
342,856,475,762 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,456,686,508 |
86,275,174,577 |
80,324,678,532 |
62,321,629,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,613,661,947 |
-3,226,570,105 |
-6,512,959,382 |
-10,632,676,537 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
303,813,994,942 |
131,199,779,391 |
372,579,834,825 |
291,167,522,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
291,542,870,350 |
123,566,384,135 |
361,226,109,030 |
279,536,403,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,271,124,592 |
7,633,395,256 |
11,353,725,795 |
11,631,119,144 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,230 |
521 |
1,524 |
1,179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|