MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,558,598,267,916 3,855,141,992,858 6,159,695,652,225 5,144,655,126,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,785,597,014,854 2,167,268,870,378 4,245,867,381,556 3,312,761,322,953
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,773,001,253,062 1,687,873,122,480 1,913,828,270,669 1,831,893,803,872
4. Giá vốn hàng bán 1,496,965,994,268 1,447,214,213,460 1,525,948,013,924 1,564,563,529,062
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 276,035,258,794 240,658,909,020 387,880,256,745 267,330,274,810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 346,269,273,981 333,881,683,524 313,713,126,042 328,317,549,551
7. Chi phí tài chính 98,010,617,433 137,573,602,541 95,514,457,364 98,018,714,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,533,489,673 5,472,827,109 3,727,108,431 7,601,343,012
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 169,053,788,204 219,473,269,944 161,012,803,106 157,637,408,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 355,240,127,138 217,493,720,059 445,066,122,317 339,991,701,132
12. Thu nhập khác 20,293,872,796 27,388,497,166 30,225,758,286 30,040,069,586
13. Chi phí khác 19,649,656,537 30,633,833,362 28,900,326,628 27,175,294,956
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 644,216,259 -3,245,336,196 1,325,431,658 2,864,774,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 355,884,343,397 214,248,383,863 446,391,553,975 342,856,475,762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,456,686,508 86,275,174,577 80,324,678,532 62,321,629,342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,613,661,947 -3,226,570,105 -6,512,959,382 -10,632,676,537
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 303,813,994,942 131,199,779,391 372,579,834,825 291,167,522,957
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 291,542,870,350 123,566,384,135 361,226,109,030 279,536,403,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,271,124,592 7,633,395,256 11,353,725,795 11,631,119,144
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,230 521 1,524 1,179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.