1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,472,249,646 |
2,535,375,461 |
10,200,041,433 |
545,591,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,472,249,646 |
2,535,375,461 |
10,200,041,433 |
545,591,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,310,043,679 |
2,395,969,393 |
21,374,160,688 |
2,085,618,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-837,794,033 |
139,406,068 |
-11,174,119,255 |
-1,540,026,963 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
416,038,364 |
318,232,754 |
263,852,947 |
275,330,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,220,039,784 |
1,849,702,795 |
1,421,980,601 |
1,429,614,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,641,795,453 |
-1,392,063,973 |
-12,332,246,909 |
-2,694,310,103 |
|
12. Thu nhập khác |
4,507,718,741 |
424,402 |
|
9,875,000 |
|
13. Chi phí khác |
14,523,545 |
32,558,762 |
34,313,402 |
19,588,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,493,195,196 |
-32,134,360 |
-34,313,402 |
-9,713,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
851,399,743 |
-1,424,198,333 |
-12,366,560,311 |
-2,704,023,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
851,399,743 |
-1,424,198,333 |
-12,366,560,311 |
-2,704,023,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
851,399,743 |
-1,424,198,333 |
-12,366,560,311 |
-2,704,023,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|