TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,612,901,831 |
215,480,039,307 |
188,550,477,997 |
187,185,063,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
783,377,770 |
878,294,034 |
357,992,835 |
1,139,256,885 |
|
1. Tiền |
783,377,770 |
878,294,034 |
357,992,835 |
1,139,256,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,500,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,500,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,699,140,449 |
96,325,125,976 |
89,847,690,604 |
86,927,935,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,790,697,739 |
49,482,450,456 |
43,185,205,658 |
40,339,541,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,015,625,973 |
3,398,631,240 |
3,359,763,590 |
3,151,664,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,892,816,737 |
43,444,044,280 |
43,302,721,356 |
43,436,729,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,316,524,777 |
90,781,221,919 |
71,470,895,194 |
72,219,455,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,316,524,777 |
90,781,221,919 |
71,470,895,194 |
72,219,455,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,313,858,835 |
2,495,397,378 |
1,873,899,364 |
1,898,414,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,489,695 |
158,407,593 |
460,688,027 |
426,961,332 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,177,847,318 |
2,276,467,963 |
1,352,689,515 |
1,410,931,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
380,152,295,340 |
378,770,320,547 |
377,537,230,331 |
376,131,842,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,435,653,877 |
106,015,201,552 |
106,015,201,552 |
105,827,450,783 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
65,080,965,776 |
64,660,513,451 |
64,660,513,451 |
64,472,762,682 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
|
II.Tài sản cố định |
278,791,452 |
252,347,579 |
228,847,151 |
205,346,723 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,791,452 |
252,347,579 |
228,847,151 |
205,346,723 |
|
- Nguyên giá |
2,609,395,391 |
2,609,395,391 |
2,609,395,391 |
2,609,395,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,330,603,939 |
-2,357,047,812 |
-2,380,548,240 |
-2,404,048,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
45,601,884,502 |
45,162,227,074 |
44,722,569,646 |
44,282,912,218 |
|
- Nguyên giá |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,633,984,209 |
-28,073,641,637 |
-28,513,299,065 |
-28,952,956,493 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
218,968,857,670 |
218,968,857,670 |
218,968,857,670 |
218,968,857,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,367,945,472 |
19,367,945,472 |
19,367,945,472 |
19,367,945,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,867,107,839 |
8,371,686,672 |
7,601,754,312 |
6,847,274,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,867,107,839 |
8,371,686,672 |
7,601,754,312 |
6,847,274,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
599,765,197,171 |
594,250,359,854 |
566,087,708,328 |
563,316,905,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
523,467,498,250 |
519,376,859,266 |
503,580,768,051 |
503,513,988,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,303,526,305 |
124,533,208,177 |
108,857,437,818 |
108,910,978,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,699,069,252 |
16,427,712,223 |
16,556,872,465 |
16,695,591,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,251,287,870 |
885,475,094 |
845,573,788 |
843,433,595 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
485,409,570 |
276,848,172 |
273,954,366 |
294,074,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
638,391,381 |
848,924,544 |
1,209,982,287 |
1,178,643,661 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,522,256,961 |
84,854,330,453 |
84,990,441,638 |
84,661,296,138 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
|
36,770,281 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,353,430,550 |
1,886,236,970 |
2,032,322,470 |
2,252,878,884 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,948,290,804 |
2,948,290,804 |
2,948,290,804 |
2,948,290,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
395,163,971,945 |
394,843,651,089 |
394,723,330,233 |
394,603,009,377 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
69,049,084,627 |
68,849,084,627 |
68,849,084,627 |
68,849,084,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,361,298,273 |
16,240,977,417 |
16,120,656,561 |
16,000,335,705 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,297,698,921 |
74,873,500,588 |
62,506,940,277 |
59,802,917,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,297,698,921 |
74,873,500,588 |
62,506,940,277 |
59,802,917,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,567,942,490 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,567,942,490 |
|
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-141,625,778,659 |
-143,049,976,992 |
-155,416,537,303 |
-158,120,560,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-139,756,319,031 |
-141,625,778,659 |
-141,625,778,659 |
-141,625,778,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,869,459,628 |
-1,424,198,333 |
-13,790,758,644 |
-16,494,781,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
599,765,197,171 |
594,250,359,854 |
566,087,708,328 |
563,316,905,375 |
|