MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,612,901,831 215,480,039,307 188,550,477,997 187,185,063,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 783,377,770 878,294,034 357,992,835 1,139,256,885
1. Tiền 783,377,770 878,294,034 357,992,835 1,139,256,885
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,500,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,500,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,699,140,449 96,325,125,976 89,847,690,604 86,927,935,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,790,697,739 49,482,450,456 43,185,205,658 40,339,541,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,015,625,973 3,398,631,240 3,359,763,590 3,151,664,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,892,816,737 43,444,044,280 43,302,721,356 43,436,729,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,316,524,777 90,781,221,919 71,470,895,194 72,219,455,499
1. Hàng tồn kho 90,316,524,777 90,781,221,919 71,470,895,194 72,219,455,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,313,858,835 2,495,397,378 1,873,899,364 1,898,414,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,489,695 158,407,593 460,688,027 426,961,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,177,847,318 2,276,467,963 1,352,689,515 1,410,931,755
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,521,822 60,521,822 60,521,822 60,521,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,152,295,340 378,770,320,547 377,537,230,331 376,131,842,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,435,653,877 106,015,201,552 106,015,201,552 105,827,450,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 65,080,965,776 64,660,513,451 64,660,513,451 64,472,762,682
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,286,577,950 39,286,577,950 39,286,577,950 39,286,577,950
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,881,954,296 28,881,954,296 28,881,954,296 28,881,954,296
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,813,844,145 -26,813,844,145 -26,813,844,145 -26,813,844,145
II.Tài sản cố định 278,791,452 252,347,579 228,847,151 205,346,723
1. Tài sản cố định hữu hình 278,791,452 252,347,579 228,847,151 205,346,723
- Nguyên giá 2,609,395,391 2,609,395,391 2,609,395,391 2,609,395,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,330,603,939 -2,357,047,812 -2,380,548,240 -2,404,048,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 45,601,884,502 45,162,227,074 44,722,569,646 44,282,912,218
- Nguyên giá 73,235,868,711 73,235,868,711 73,235,868,711 73,235,868,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,633,984,209 -28,073,641,637 -28,513,299,065 -28,952,956,493
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218,968,857,670 218,968,857,670 218,968,857,670 218,968,857,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199,600,912,198 199,600,912,198 199,600,912,198 199,600,912,198
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,367,945,472 19,367,945,472 19,367,945,472 19,367,945,472
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,296,788,082 18,296,788,082 18,296,788,082 18,296,788,082
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,296,788,082 -18,296,788,082 -18,296,788,082 -18,296,788,082
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,867,107,839 8,371,686,672 7,601,754,312 6,847,274,698
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,867,107,839 8,371,686,672 7,601,754,312 6,847,274,698
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599,765,197,171 594,250,359,854 566,087,708,328 563,316,905,375
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 523,467,498,250 519,376,859,266 503,580,768,051 503,513,988,283
I. Nợ ngắn hạn 128,303,526,305 124,533,208,177 108,857,437,818 108,910,978,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,699,069,252 16,427,712,223 16,556,872,465 16,695,591,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,251,287,870 885,475,094 845,573,788 843,433,595
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 485,409,570 276,848,172 273,954,366 294,074,315
4. Phải trả người lao động 638,391,381 848,924,544 1,209,982,287 1,178,643,661
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,522,256,961 84,854,330,453 84,990,441,638 84,661,296,138
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,405,389,917 16,405,389,917 36,770,281
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,353,430,550 1,886,236,970 2,032,322,470 2,252,878,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,948,290,804 2,948,290,804 2,948,290,804 2,948,290,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 395,163,971,945 394,843,651,089 394,723,330,233 394,603,009,377
1. Phải trả người bán dài hạn 69,049,084,627 68,849,084,627 68,849,084,627 68,849,084,627
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,361,298,273 16,240,977,417 16,120,656,561 16,000,335,705
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 309,753,589,045 309,753,589,045 309,753,589,045 309,753,589,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,297,698,921 74,873,500,588 62,506,940,277 59,802,917,092
I. Vốn chủ sở hữu 76,297,698,921 74,873,500,588 62,506,940,277 59,802,917,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,355,535,090 6,355,535,090 6,355,535,090 6,355,535,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,567,942,490
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,567,942,490 1,567,942,490 1,567,942,490
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -141,625,778,659 -143,049,976,992 -155,416,537,303 -158,120,560,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -139,756,319,031 -141,625,778,659 -141,625,778,659 -141,625,778,659
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,869,459,628 -1,424,198,333 -13,790,758,644 -16,494,781,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599,765,197,171 594,250,359,854 566,087,708,328 563,316,905,375
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.