1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,381,108,856,793 |
1,747,438,166,526 |
1,755,533,263,506 |
2,253,920,465,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,381,108,856,793 |
1,747,438,166,526 |
1,755,533,263,506 |
2,253,920,465,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,085,255,705,022 |
1,349,120,150,898 |
1,305,102,251,970 |
1,784,493,166,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
295,853,151,771 |
398,318,015,628 |
450,431,011,536 |
469,427,298,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,010,819,949 |
36,120,902,571 |
27,306,270,222 |
39,610,137,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,580,399,238 |
78,355,168,008 |
122,940,597,945 |
133,483,770,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,626,461,712 |
62,491,204,191 |
70,099,358,472 |
67,450,821,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,545,751,504 |
39,326,013,714 |
-9,916,632,132 |
-4,853,376,762 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,798,351,278 |
13,012,929,735 |
1,457,391,507 |
3,082,844,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
113,395,378,089 |
151,967,616,177 |
116,121,626,940 |
150,231,375,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
90,635,594,619 |
230,429,217,993 |
227,301,033,234 |
217,386,068,478 |
|
12. Thu nhập khác |
79,378,030,935 |
3,797,480,622 |
1,114,949,253 |
11,572,892,130 |
|
13. Chi phí khác |
17,486,403,732 |
14,057,974,320 |
13,653,598,464 |
23,085,315,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,891,627,203 |
-10,260,493,698 |
-12,538,649,211 |
-11,512,423,326 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,527,221,822 |
220,168,724,295 |
214,762,384,023 |
205,873,645,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,728,431,656 |
44,436,635,646 |
65,515,260,921 |
75,376,543,242 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
907,793,013 |
-18,309,858,177 |
743,071,890 |
546,224,958 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
132,890,997,153 |
194,041,946,826 |
148,504,051,212 |
129,950,876,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,569,597,118 |
195,124,205,367 |
157,914,604,320 |
135,810,804,252 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17,678,599,965 |
-1,082,258,541 |
-9,410,553,108 |
-5,859,927,300 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
221 |
161 |
269 |
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
221 |
161 |
269 |
214 |
|