MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,381,108,856,793 1,747,438,166,526 1,755,533,263,506 2,253,920,465,082
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,381,108,856,793 1,747,438,166,526 1,755,533,263,506 2,253,920,465,082
4. Giá vốn hàng bán 1,085,255,705,022 1,349,120,150,898 1,305,102,251,970 1,784,493,166,266
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 295,853,151,771 398,318,015,628 450,431,011,536 469,427,298,816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,010,819,949 36,120,902,571 27,306,270,222 39,610,137,108
7. Chi phí tài chính 133,580,399,238 78,355,168,008 122,940,597,945 133,483,770,540
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,626,461,712 62,491,204,191 70,099,358,472 67,450,821,330
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,545,751,504 39,326,013,714 -9,916,632,132 -4,853,376,762
9. Chi phí bán hàng 4,798,351,278 13,012,929,735 1,457,391,507 3,082,844,238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 113,395,378,089 151,967,616,177 116,121,626,940 150,231,375,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 90,635,594,619 230,429,217,993 227,301,033,234 217,386,068,478
12. Thu nhập khác 79,378,030,935 3,797,480,622 1,114,949,253 11,572,892,130
13. Chi phí khác 17,486,403,732 14,057,974,320 13,653,598,464 23,085,315,456
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 61,891,627,203 -10,260,493,698 -12,538,649,211 -11,512,423,326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 152,527,221,822 220,168,724,295 214,762,384,023 205,873,645,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,728,431,656 44,436,635,646 65,515,260,921 75,376,543,242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 907,793,013 -18,309,858,177 743,071,890 546,224,958
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 132,890,997,153 194,041,946,826 148,504,051,212 129,950,876,952
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 150,569,597,118 195,124,205,367 157,914,604,320 135,810,804,252
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -17,678,599,965 -1,082,258,541 -9,410,553,108 -5,859,927,300
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 221 161 269 214
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 221 161 269 214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.