MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,241,735,342,110 1,458,440,945,148 1,226,637,702,366 1,412,985,092,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,241,735,342,110 1,458,440,945,148 1,226,637,702,366 1,412,985,092,435
4. Giá vốn hàng bán 1,124,549,100,795 1,197,567,517,344 988,522,387,591 1,054,470,880,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,186,241,315 260,873,427,804 238,115,314,775 358,514,212,308
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,865,089,455 34,840,936,636 47,626,129,272 4,421,555,033
7. Chi phí tài chính 87,403,013,835 87,263,632,632 98,545,038,269 78,995,910,021
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,902,829,435 60,622,737,692 69,343,377,942 55,223,479,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,017,101,245 27,673,976,924 3,891,835,076 19,046,017,599
9. Chi phí bán hàng 3,552,078,915 9,897,071,580 1,382,136,536 5,074,602,596
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,852,542,075 178,448,107,464 111,404,961,104 139,085,162,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -28,739,202,810 47,779,529,688 78,301,143,214 158,826,110,086
12. Thu nhập khác 3,562,675 4,330,825,664 146,176,715 70,422,175,943
13. Chi phí khác 14,804,293,725 15,839,597,312 15,558,492,458 16,419,484,921
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,800,731,050 -11,508,771,648 -15,412,315,743 54,002,691,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -43,539,933,860 36,270,758,040 62,888,827,471 212,828,801,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,268,523,565 6,171,747,780 10,825,105,511 56,489,933,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 998,330,490 -23,195,534,868 -187,185,779 1,347,277,043
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -51,806,787,915 53,294,545,128 52,250,907,739 154,991,590,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -33,735,015,545 53,892,784,880 65,837,547,703 161,347,083,443
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -18,071,772,370 -598,239,752 -13,586,639,964 -6,355,493,361
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -75 47 100 250
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -75 47 100 250
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.