1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,241,735,342,110 |
1,458,440,945,148 |
1,226,637,702,366 |
1,412,985,092,435 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,241,735,342,110 |
1,458,440,945,148 |
1,226,637,702,366 |
1,412,985,092,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,124,549,100,795 |
1,197,567,517,344 |
988,522,387,591 |
1,054,470,880,127 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,186,241,315 |
260,873,427,804 |
238,115,314,775 |
358,514,212,308 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,865,089,455 |
34,840,936,636 |
47,626,129,272 |
4,421,555,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,403,013,835 |
87,263,632,632 |
98,545,038,269 |
78,995,910,021 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,902,829,435 |
60,622,737,692 |
69,343,377,942 |
55,223,479,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,017,101,245 |
27,673,976,924 |
3,891,835,076 |
19,046,017,599 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,552,078,915 |
9,897,071,580 |
1,382,136,536 |
5,074,602,596 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
91,852,542,075 |
178,448,107,464 |
111,404,961,104 |
139,085,162,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,739,202,810 |
47,779,529,688 |
78,301,143,214 |
158,826,110,086 |
|
12. Thu nhập khác |
3,562,675 |
4,330,825,664 |
146,176,715 |
70,422,175,943 |
|
13. Chi phí khác |
14,804,293,725 |
15,839,597,312 |
15,558,492,458 |
16,419,484,921 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,800,731,050 |
-11,508,771,648 |
-15,412,315,743 |
54,002,691,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-43,539,933,860 |
36,270,758,040 |
62,888,827,471 |
212,828,801,108 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,268,523,565 |
6,171,747,780 |
10,825,105,511 |
56,489,933,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
998,330,490 |
-23,195,534,868 |
-187,185,779 |
1,347,277,043 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-51,806,787,915 |
53,294,545,128 |
52,250,907,739 |
154,991,590,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,735,015,545 |
53,892,784,880 |
65,837,547,703 |
161,347,083,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-18,071,772,370 |
-598,239,752 |
-13,586,639,964 |
-6,355,493,361 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-75 |
47 |
100 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-75 |
47 |
100 |
250 |
|