TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,590,028,426,430 |
5,589,949,335,390 |
5,755,848,514,970 |
6,129,933,899,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,489,919,682,090 |
1,965,082,360,460 |
1,476,984,026,100 |
1,756,472,994,440 |
|
1. Tiền |
1,389,816,931,440 |
1,911,382,372,150 |
1,447,984,016,800 |
1,606,047,076,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,102,750,650 |
53,699,988,310 |
29,000,009,300 |
150,425,917,920 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
824,176,667,790 |
420,925,892,820 |
922,948,650,020 |
888,439,722,310 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
824,176,667,790 |
420,925,892,820 |
922,948,650,020 |
888,439,722,310 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,241,249,995,880 |
2,224,437,138,690 |
2,421,372,169,170 |
2,512,464,274,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,695,983,930,550 |
1,735,638,492,410 |
1,958,033,945,460 |
2,032,122,888,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
117,584,475,540 |
113,721,027,770 |
205,766,823,940 |
173,259,587,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
548,118,245,220 |
522,833,040,680 |
419,709,369,480 |
469,501,104,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-120,436,655,430 |
-147,755,422,170 |
-162,137,969,710 |
-162,419,305,710 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
937,279,163,310 |
907,798,457,940 |
849,832,792,590 |
906,782,065,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,070,997,903,150 |
1,044,849,212,820 |
986,562,816,280 |
1,042,549,086,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-133,718,739,840 |
-137,050,754,880 |
-136,730,023,690 |
-135,767,020,710 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,402,917,360 |
71,705,485,480 |
84,710,877,090 |
65,774,842,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,918,760,250 |
24,245,947,690 |
42,962,946,550 |
29,394,228,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,858,747,030 |
45,836,826,820 |
40,144,227,720 |
34,770,030,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,625,410,080 |
1,622,710,970 |
1,603,702,820 |
1,610,584,590 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,306,543,817,740 |
15,090,839,474,260 |
14,754,997,567,290 |
14,735,233,521,220 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,295,515,490 |
56,571,856,880 |
17,266,204,530 |
83,338,078,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,295,515,490 |
56,571,856,880 |
17,266,204,530 |
83,338,078,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,822,999,674,750 |
13,567,184,243,890 |
13,311,411,145,000 |
13,179,922,118,350 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,647,483,268,860 |
13,396,281,716,020 |
13,143,938,111,700 |
13,014,676,663,800 |
|
- Nguyên giá |
25,037,937,942,780 |
24,822,036,561,060 |
24,751,784,273,400 |
24,876,014,777,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,390,454,673,920 |
-11,425,754,845,040 |
-11,607,846,161,700 |
-11,861,338,113,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,516,405,890 |
170,902,527,870 |
167,473,033,300 |
165,245,454,550 |
|
- Nguyên giá |
322,079,696,400 |
318,752,854,180 |
317,503,999,280 |
318,755,991,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,563,290,510 |
-147,850,326,310 |
-150,030,965,980 |
-153,510,536,570 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,131,404,770 |
8,178,704,880 |
12,305,387,950 |
10,453,571,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,131,404,770 |
8,178,704,880 |
12,305,387,950 |
10,453,571,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
603,565,858,140 |
624,625,362,490 |
623,165,336,330 |
644,869,815,470 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
603,284,966,130 |
624,625,362,490 |
623,165,336,330 |
644,869,815,470 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
280,892,010 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
784,551,364,590 |
834,279,306,120 |
790,849,493,480 |
816,649,937,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
614,280,380,280 |
642,932,731,610 |
600,241,338,680 |
626,448,018,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
170,270,984,310 |
191,346,574,510 |
190,608,154,800 |
190,201,919,150 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,896,572,244,170 |
20,680,788,809,650 |
20,510,846,082,260 |
20,865,167,421,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,706,777,033,950 |
6,598,052,152,130 |
6,408,969,658,910 |
6,585,031,767,640 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,864,868,558,300 |
2,854,678,560,180 |
2,729,411,322,060 |
2,971,162,342,510 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
607,494,763,050 |
565,515,346,590 |
392,119,383,360 |
537,741,863,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,841,293,590 |
86,493,582,480 |
134,357,331,650 |
147,231,997,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,980,042,960 |
58,595,932,300 |
38,640,508,870 |
68,233,595,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,079,032,600 |
118,469,535,580 |
64,053,578,690 |
71,932,702,940 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
614,380,117,470 |
502,595,704,340 |
651,385,619,720 |
708,197,517,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
329,497,124,880 |
318,402,968,320 |
317,121,065,100 |
361,533,294,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
788,596,617,690 |
835,317,024,600 |
767,362,995,750 |
706,837,326,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
267,720,863,340 |
287,071,820,260 |
291,986,962,900 |
287,753,987,660 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,278,702,720 |
82,216,645,710 |
72,383,876,020 |
81,700,057,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,841,908,475,650 |
3,743,373,591,950 |
3,679,558,336,850 |
3,613,869,425,130 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
474,560,370,900 |
473,684,939,590 |
473,251,123,120 |
473,286,033,190 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,112,621,077,510 |
2,999,752,062,520 |
2,920,355,458,400 |
2,847,628,100,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
168,966,522,480 |
182,227,583,570 |
201,277,909,340 |
205,931,636,580 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
85,760,504,760 |
87,709,006,270 |
84,673,845,990 |
87,023,655,110 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,189,795,210,220 |
14,082,736,657,520 |
14,101,876,423,350 |
14,280,135,653,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,189,795,210,220 |
14,082,736,657,520 |
14,101,876,423,350 |
14,280,135,653,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,987,562,535,211 |
1,846,706,881,612 |
1,815,462,683,261 |
1,852,283,120,637 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,592,845,416,370 |
3,590,590,632,136 |
3,590,702,189,898 |
3,590,864,913,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
407,260,592,151 |
440,562,383,433 |
491,469,850,486 |
629,956,355,987 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-168,138,992,444 |
575,399,584,595 |
435,921,739,099 |
435,921,739,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,399,584,595 |
-134,837,201,162 |
55,548,111,387 |
194,034,616,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
226,028,791,675 |
228,778,885,526 |
228,143,824,892 |
230,933,388,479 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,896,572,244,170 |
20,680,788,809,650 |
20,510,846,082,260 |
20,865,167,421,070 |
|