1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,957,028,905 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-4,957,028,905 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,760,485,245 |
4,778,669,239 |
3,012,594,779 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
-890,923,814 |
82,013,185 |
-634,788,357 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,304,747,142 |
2,815,000,091 |
1,415,312,617 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,346,661,917 |
-3,075,372,942 |
2,232,070,519 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,463,228 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,463,228 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,346,661,917 |
-3,076,836,170 |
2,232,070,519 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,346,661,917 |
-3,076,836,170 |
2,232,070,519 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,346,661,917 |
-3,076,836,170 |
2,232,070,519 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
-83 |
61 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
61 |
|
|