1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
424,017,016,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
424,017,016,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
388,495,676,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
35,521,339,839 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
4,385,866 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
319,406,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
211,741,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
20,760,272,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
9,401,094,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
5,044,951,301 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
444,451,436 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
104,089,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
340,362,034 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
5,385,313,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
971,862,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
4,413,450,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
4,413,450,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
686 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|