1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,308,940,576 |
33,404,890,189 |
29,748,119,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
27,308,940,576 |
33,404,890,189 |
29,748,119,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
21,583,866,962 |
28,248,754,274 |
23,595,967,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,725,073,614 |
5,156,135,915 |
6,152,151,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
565,381,140 |
2,064,869,124 |
1,698,138,910 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
244,849,009 |
130,002,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,043,860,540 |
1,000,058,248 |
1,035,092,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,019,269,891 |
6,299,121,378 |
6,149,154,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-772,675,677 |
-323,023,596 |
536,040,921 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
31,600,000 |
3,500,000 |
613,735 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-31,600,000 |
-3,500,000 |
-613,735 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-804,275,677 |
-326,523,596 |
535,427,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
305,853,032 |
126,539,433 |
245,586,656 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,110,128,709 |
-453,063,029 |
289,840,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,699,201,649 |
-696,777,977 |
-311,308,116 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
589,072,940 |
243,714,948 |
601,148,646 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-85 |
-35 |
-16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|