MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,308,940,576 33,404,890,189 29,748,119,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,308,940,576 33,404,890,189 29,748,119,478
4. Giá vốn hàng bán 21,583,866,962 28,248,754,274 23,595,967,543
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,725,073,614 5,156,135,915 6,152,151,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 565,381,140 2,064,869,124 1,698,138,910
7. Chi phí tài chính 244,849,009 130,002,508
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,043,860,540 1,000,058,248 1,035,092,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,019,269,891 6,299,121,378 6,149,154,998
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -772,675,677 -323,023,596 536,040,921
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 31,600,000 3,500,000 613,735
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -31,600,000 -3,500,000 -613,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -804,275,677 -326,523,596 535,427,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 305,853,032 126,539,433 245,586,656
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,110,128,709 -453,063,029 289,840,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,699,201,649 -696,777,977 -311,308,116
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 589,072,940 243,714,948 601,148,646
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -85 -35 -16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.