1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,828,202,375 |
|
27,308,940,576 |
33,404,890,189 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,828,202,375 |
|
27,308,940,576 |
33,404,890,189 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,960,514,752 |
|
21,583,866,962 |
28,248,754,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,867,687,623 |
|
5,725,073,614 |
5,156,135,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,302,483,388 |
|
565,381,140 |
2,064,869,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
232,131,052 |
|
|
244,849,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,185,901,495 |
|
1,043,860,540 |
1,000,058,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,587,508,539 |
|
6,019,269,891 |
6,299,121,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
164,629,925 |
|
-772,675,677 |
-323,023,596 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,500,000 |
|
31,600,000 |
3,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,500,000 |
|
-31,600,000 |
-3,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
161,129,925 |
|
-804,275,677 |
-326,523,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
245,969,048 |
|
305,853,032 |
126,539,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-84,839,123 |
|
-1,110,128,709 |
-453,063,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-566,938,457 |
|
-1,699,201,649 |
-696,777,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
482,099,334 |
|
589,072,940 |
243,714,948 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-28 |
|
-85 |
-35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|