TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
837,149,501,396 |
843,847,295,099 |
858,046,434,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
28,557,944,898 |
39,797,649,456 |
34,264,063,214 |
|
1. Tiền |
|
14,079,191,287 |
25,258,306,520 |
19,658,747,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,478,753,611 |
14,539,342,936 |
14,605,315,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
67,929,304,767 |
57,079,019,930 |
68,079,019,930 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
67,929,304,767 |
57,079,019,930 |
68,079,019,930 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
106,566,376,053 |
103,548,566,438 |
103,157,526,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
95,011,297,967 |
91,901,569,547 |
92,590,437,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
21,902,574,593 |
21,768,836,363 |
20,218,781,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,387,336,491 |
3,612,993,526 |
4,083,140,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,734,832,998 |
-13,734,832,998 |
-13,734,832,998 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
586,204,915,613 |
595,214,999,088 |
604,600,234,860 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
586,204,915,613 |
595,214,999,088 |
604,600,234,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
47,890,960,065 |
48,207,060,187 |
47,945,589,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
903,942,166 |
532,105,981 |
298,710,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
46,972,655,292 |
47,660,957,620 |
47,638,249,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
14,362,607 |
13,996,586 |
8,630,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
83,076,641,956 |
82,939,581,856 |
72,288,644,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
67,074,000 |
67,074,000 |
67,074,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
67,074,000 |
67,074,000 |
67,074,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
43,922,890,700 |
43,583,911,204 |
43,084,896,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
43,922,890,700 |
43,583,911,204 |
43,084,896,430 |
|
- Nguyên giá |
|
67,529,919,801 |
67,685,629,801 |
67,685,629,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,607,029,101 |
-24,101,718,597 |
-24,600,733,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
154,472,660 |
154,472,660 |
154,472,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-154,472,660 |
-154,472,660 |
-154,472,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,086,677,256 |
1,288,596,652 |
902,863,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
984,221,589 |
1,004,683,370 |
902,863,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
102,455,667 |
283,913,282 |
233,810,938 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
920,226,143,352 |
926,786,876,955 |
930,335,078,774 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
693,018,253,667 |
702,360,462,015 |
705,663,076,822 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
682,326,289,267 |
693,600,756,515 |
696,903,371,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
83,621,966,665 |
86,671,220,881 |
78,213,546,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
145,007,734,561 |
148,943,337,811 |
158,553,037,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
822,538,536 |
951,999,823 |
2,096,471,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,985,826,533 |
4,851,795,125 |
6,150,010,061 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,857,104,381 |
7,094,384,756 |
7,844,459,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
445,669,013 |
290,334,507 |
135,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
11,467,734,288 |
12,231,547,291 |
11,546,395,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
432,000,000,000 |
432,000,000,000 |
432,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
117,715,290 |
566,136,321 |
364,451,321 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,691,964,400 |
8,759,705,500 |
8,759,705,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
10,470,964,400 |
8,538,705,500 |
8,538,705,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
221,000,000 |
221,000,000 |
221,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
227,207,889,685 |
224,426,414,940 |
224,672,001,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
227,207,889,685 |
224,426,414,940 |
224,672,001,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,222,648,814 |
35,044,156,277 |
35,044,156,277 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-32,137,468,506 |
-32,834,245,772 |
-33,145,553,533 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-30,438,266,857 |
-30,438,266,857 |
-30,438,266,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,699,201,649 |
-2,395,978,915 |
-2,707,286,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
23,122,709,377 |
22,216,504,435 |
22,773,399,208 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
920,226,143,352 |
926,786,876,955 |
930,335,078,774 |
|