TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,117,594,901 |
58,160,197,127 |
56,060,606,407 |
52,956,451,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,738,593 |
1,120,759,019 |
38,959,041 |
285,803,663 |
|
1. Tiền |
79,738,593 |
1,120,759,019 |
38,959,041 |
285,803,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,577,988,897 |
37,777,850,940 |
36,621,249,438 |
32,713,749,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,311,512,917 |
17,243,223,010 |
17,949,505,510 |
13,964,289,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,857,302,638 |
10,034,270,806 |
9,815,802,638 |
10,011,702,638 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,264,591,131 |
15,355,774,913 |
13,711,359,079 |
13,593,175,166 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
167,098,317 |
167,098,317 |
167,098,317 |
167,098,317 |
|
IV. Hàng tồn kho |
17,771,359,159 |
18,547,282,213 |
18,575,671,847 |
19,249,211,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,771,359,159 |
18,547,282,213 |
18,575,671,847 |
19,249,211,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
688,508,252 |
714,304,955 |
824,726,081 |
707,687,052 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
620,042,391 |
645,776,498 |
756,260,220 |
639,221,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,465,861 |
68,528,457 |
68,465,861 |
68,465,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,702,875,418 |
281,101,178,525 |
272,219,138,147 |
264,612,973,645 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
305,000,000 |
305,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
305,000,000 |
305,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
254,441,950,560 |
248,178,542,568 |
242,025,583,381 |
235,790,694,026 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
254,441,950,560 |
248,178,542,568 |
242,025,583,381 |
235,790,694,026 |
|
- Nguyên giá |
570,990,939,527 |
570,990,939,527 |
571,088,939,527 |
571,088,939,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-316,548,988,967 |
-322,812,396,959 |
-329,063,356,146 |
-335,298,245,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,002,049,691 |
22,014,219,880 |
21,996,401,108 |
21,990,454,612 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,002,049,691 |
22,014,219,880 |
21,996,401,108 |
21,990,454,612 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,064,431,824 |
2,064,431,824 |
2,033,106,293 |
2,033,106,293 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,435,568,176 |
-1,435,568,176 |
-1,466,893,707 |
-1,466,893,707 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,683,443,343 |
7,332,984,253 |
5,859,047,365 |
4,493,718,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,683,443,343 |
7,332,984,253 |
5,859,047,365 |
4,493,718,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,820,470,319 |
339,261,375,652 |
328,279,744,554 |
317,569,424,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
658,721,667,609 |
663,479,833,767 |
661,204,706,897 |
622,194,004,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
608,221,667,609 |
612,979,833,767 |
616,454,706,897 |
580,319,004,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,152,599,555 |
94,971,881,685 |
88,814,182,848 |
85,139,890,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,784,047,228 |
26,298,539,353 |
23,105,202,473 |
25,735,278,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,166,609,768 |
23,524,491,558 |
24,470,023,201 |
25,399,147,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,244,095,269 |
7,040,136,877 |
6,336,740,799 |
6,072,450,254 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,282,134,532 |
66,444,875,029 |
69,120,535,597 |
68,094,206,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
402,529,565 |
402,529,565 |
402,529,565 |
402,529,565 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,898,995,383 |
210,766,302,991 |
214,888,279,905 |
181,045,211,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,290,656,309 |
183,531,076,709 |
189,317,212,509 |
188,430,290,509 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,500,000,000 |
50,500,000,000 |
44,750,000,000 |
41,875,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,500,000,000 |
50,500,000,000 |
44,750,000,000 |
41,875,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-314,901,197,290 |
-324,218,458,115 |
-332,924,962,343 |
-304,624,579,564 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-314,901,197,290 |
-324,218,458,115 |
-332,924,962,343 |
-304,624,579,564 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-444,750,599,212 |
-454,067,860,037 |
-462,774,364,265 |
-434,473,981,486 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-383,174,321,519 |
-444,750,599,212 |
-444,750,599,212 |
-409,187,669,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-61,576,277,693 |
-9,317,260,825 |
-18,023,765,053 |
-25,286,311,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,820,470,319 |
339,261,375,652 |
328,279,744,554 |
317,569,424,921 |
|