MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,117,594,901 58,160,197,127 56,060,606,407 52,956,451,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,738,593 1,120,759,019 38,959,041 285,803,663
1. Tiền 79,738,593 1,120,759,019 38,959,041 285,803,663
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,577,988,897 37,777,850,940 36,621,249,438 32,713,749,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,311,512,917 17,243,223,010 17,949,505,510 13,964,289,194
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,857,302,638 10,034,270,806 9,815,802,638 10,011,702,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,264,591,131 15,355,774,913 13,711,359,079 13,593,175,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 167,098,317 167,098,317 167,098,317 167,098,317
IV. Hàng tồn kho 17,771,359,159 18,547,282,213 18,575,671,847 19,249,211,352
1. Hàng tồn kho 17,771,359,159 18,547,282,213 18,575,671,847 19,249,211,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 688,508,252 714,304,955 824,726,081 707,687,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 620,042,391 645,776,498 756,260,220 639,221,191
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,465,861 68,528,457 68,465,861 68,465,861
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 288,702,875,418 281,101,178,525 272,219,138,147 264,612,973,645
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,511,000,000 1,511,000,000 305,000,000 305,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,511,000,000 1,511,000,000 305,000,000 305,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,441,950,560 248,178,542,568 242,025,583,381 235,790,694,026
1. Tài sản cố định hữu hình 254,441,950,560 248,178,542,568 242,025,583,381 235,790,694,026
- Nguyên giá 570,990,939,527 570,990,939,527 571,088,939,527 571,088,939,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,548,988,967 -322,812,396,959 -329,063,356,146 -335,298,245,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,002,049,691 22,014,219,880 21,996,401,108 21,990,454,612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,002,049,691 22,014,219,880 21,996,401,108 21,990,454,612
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,064,431,824 2,064,431,824 2,033,106,293 2,033,106,293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,435,568,176 -1,435,568,176 -1,466,893,707 -1,466,893,707
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,683,443,343 7,332,984,253 5,859,047,365 4,493,718,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,683,443,343 7,332,984,253 5,859,047,365 4,493,718,714
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,820,470,319 339,261,375,652 328,279,744,554 317,569,424,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 658,721,667,609 663,479,833,767 661,204,706,897 622,194,004,485
I. Nợ ngắn hạn 608,221,667,609 612,979,833,767 616,454,706,897 580,319,004,485
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,152,599,555 94,971,881,685 88,814,182,848 85,139,890,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,784,047,228 26,298,539,353 23,105,202,473 25,735,278,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,166,609,768 23,524,491,558 24,470,023,201 25,399,147,643
4. Phải trả người lao động 8,244,095,269 7,040,136,877 6,336,740,799 6,072,450,254
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,282,134,532 66,444,875,029 69,120,535,597 68,094,206,695
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 402,529,565 402,529,565 402,529,565 402,529,565
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,898,995,383 210,766,302,991 214,888,279,905 181,045,211,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,290,656,309 183,531,076,709 189,317,212,509 188,430,290,509
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,500,000,000 50,500,000,000 44,750,000,000 41,875,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,500,000,000 50,500,000,000 44,750,000,000 41,875,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -314,901,197,290 -324,218,458,115 -332,924,962,343 -304,624,579,564
I. Vốn chủ sở hữu -314,901,197,290 -324,218,458,115 -332,924,962,343 -304,624,579,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -444,750,599,212 -454,067,860,037 -462,774,364,265 -434,473,981,486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -383,174,321,519 -444,750,599,212 -444,750,599,212 -409,187,669,588
- LNST chưa phân phối kỳ này -61,576,277,693 -9,317,260,825 -18,023,765,053 -25,286,311,898
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,820,470,319 339,261,375,652 328,279,744,554 317,569,424,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.