TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
326,858,051,725 |
265,782,017,937 |
325,155,027,007 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,210,280,354 |
63,876,315,537 |
4,802,859,412 |
|
|
1. Tiền |
4,210,280,354 |
13,876,315,537 |
4,802,859,412 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,794,687,763 |
124,122,599,897 |
231,155,172,669 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,850,876,975 |
111,430,245,151 |
158,963,848,963 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,104,517,439 |
12,683,395,842 |
70,456,573,706 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,839,293,349 |
8,958,904 |
1,734,750,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
220,824,525,673 |
75,473,038,551 |
87,451,718,894 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
223,337,593,857 |
81,429,848,636 |
91,315,273,891 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,513,068,184 |
-5,956,810,085 |
-3,863,554,997 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,028,557,935 |
2,310,063,952 |
1,745,276,032 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
111,029,560 |
718,362,928 |
613,666,516 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
917,528,375 |
1,591,701,024 |
1,131,609,516 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,306,050,062 |
18,973,154,192 |
18,533,490,133 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,878,170,637 |
18,469,701,411 |
18,092,346,171 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,709,449,567 |
3,336,525,946 |
2,974,616,670 |
|
|
- Nguyên giá |
37,961,909,504 |
37,961,909,504 |
37,961,909,504 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,252,459,937 |
-34,625,383,558 |
-34,987,292,834 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,168,721,070 |
15,133,175,465 |
15,117,729,501 |
|
|
- Nguyên giá |
15,863,087,425 |
15,835,487,425 |
15,835,487,425 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-694,366,355 |
-702,311,960 |
-717,757,924 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,069,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,069,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
416,810,425 |
503,452,781 |
441,143,962 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
416,810,425 |
503,452,781 |
441,143,962 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,164,101,787 |
284,755,172,129 |
343,688,517,140 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,737,897,635 |
82,794,858,572 |
140,178,142,961 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,737,897,635 |
82,794,858,572 |
140,178,142,961 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,407,464,574 |
56,611,550,670 |
50,636,932,347 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,978,438,176 |
18,051,280,430 |
21,473,537,880 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
538,471,478 |
191,772,246 |
45,948,677 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,804,453,783 |
4,065,183,499 |
2,234,476,753 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,422,377,447 |
916,748,749 |
1,801,520,038 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,780,676,550 |
61,580,000 |
4,416,530,775 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,000,000,000 |
|
56,825,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,806,015,627 |
2,896,742,978 |
2,744,196,491 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,426,204,152 |
201,960,313,557 |
203,510,374,179 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,426,204,152 |
201,960,313,557 |
203,510,374,179 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,497,218,459 |
13,031,327,864 |
14,581,388,486 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,704,401,857 |
15,497,218,459 |
13,031,327,864 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,792,816,602 |
-2,465,890,595 |
1,550,060,622 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,164,101,787 |
284,755,172,129 |
343,688,517,140 |
|
|