1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
306,341,269,978 |
424,236,834,411 |
195,741,754,543 |
223,137,365,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
375,175,292 |
559,175,163 |
215,708,743 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
306,341,269,978 |
423,861,659,119 |
195,182,579,380 |
222,921,656,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
278,972,344,920 |
330,102,056,308 |
178,819,324,159 |
184,694,462,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,368,925,058 |
93,759,602,811 |
16,363,255,221 |
38,227,194,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,690,899,853 |
16,060,915,141 |
12,715,310,113 |
14,070,510,611 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,024,558,362 |
30,357,390,800 |
3,642,952,196 |
4,735,570,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,689,672,695 |
4,231,937,428 |
2,773,526,910 |
3,637,539,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
31,084,933,076 |
26,425,682,784 |
11,665,212,209 |
-21,316,101,231 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,210,034,302 |
16,283,761,743 |
5,668,694,203 |
9,130,280,168 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,436,032,393 |
74,692,256,660 |
28,562,329,552 |
60,167,325,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,474,132,930 |
14,912,791,533 |
2,869,801,592 |
-43,051,572,134 |
|
12. Thu nhập khác |
142,175,768 |
379,949,826 |
793,029,670 |
1,154,058,695 |
|
13. Chi phí khác |
8,404,865 |
16,576,550,712 |
114,888,449 |
290,989,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
133,770,903 |
-16,196,600,886 |
678,141,221 |
863,069,341 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,607,903,833 |
-1,283,809,353 |
3,547,942,813 |
-42,188,502,793 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,458,178,453 |
7,432,803,344 |
1,248,526,386 |
2,493,955,303 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
765,040,572 |
-7,424,603,677 |
2,035,892,081 |
4,989,710,919 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,384,684,808 |
-1,292,009,020 |
263,524,346 |
-49,672,169,015 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,767,878,302 |
-16,081,779,760 |
1,907,107,964 |
-52,616,877,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,616,806,506 |
14,789,770,740 |
-1,643,583,618 |
2,944,708,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
-53 |
06 |
-175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|