MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 306,341,269,978 424,236,834,411 195,741,754,543 223,137,365,340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 375,175,292 559,175,163 215,708,743
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 306,341,269,978 423,861,659,119 195,182,579,380 222,921,656,597
4. Giá vốn hàng bán 278,972,344,920 330,102,056,308 178,819,324,159 184,694,462,368
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,368,925,058 93,759,602,811 16,363,255,221 38,227,194,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,690,899,853 16,060,915,141 12,715,310,113 14,070,510,611
7. Chi phí tài chính 8,024,558,362 30,357,390,800 3,642,952,196 4,735,570,188
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,689,672,695 4,231,937,428 2,773,526,910 3,637,539,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,084,933,076 26,425,682,784 11,665,212,209 -21,316,101,231
9. Chi phí bán hàng 11,210,034,302 16,283,761,743 5,668,694,203 9,130,280,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,436,032,393 74,692,256,660 28,562,329,552 60,167,325,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,474,132,930 14,912,791,533 2,869,801,592 -43,051,572,134
12. Thu nhập khác 142,175,768 379,949,826 793,029,670 1,154,058,695
13. Chi phí khác 8,404,865 16,576,550,712 114,888,449 290,989,354
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 133,770,903 -16,196,600,886 678,141,221 863,069,341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,607,903,833 -1,283,809,353 3,547,942,813 -42,188,502,793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,458,178,453 7,432,803,344 1,248,526,386 2,493,955,303
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 765,040,572 -7,424,603,677 2,035,892,081 4,989,710,919
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,384,684,808 -1,292,009,020 263,524,346 -49,672,169,015
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,767,878,302 -16,081,779,760 1,907,107,964 -52,616,877,283
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,616,806,506 14,789,770,740 -1,643,583,618 2,944,708,268
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 -53 06 -175
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.