TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,733,483,647,466 |
2,714,727,213,949 |
2,765,936,446,274 |
1,847,933,233,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
320,239,044,952 |
311,405,035,032 |
128,547,944,810 |
227,920,237,453 |
|
1. Tiền |
120,239,044,952 |
211,405,035,032 |
82,547,944,810 |
72,549,237,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000,000 |
100,000,000,000 |
46,000,000,000 |
155,371,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
576,600,000,000 |
644,800,000,000 |
567,000,000,000 |
397,574,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
576,600,000,000 |
644,800,000,000 |
567,000,000,000 |
397,574,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
814,234,411,872 |
810,404,619,459 |
671,329,269,577 |
633,235,489,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,123,839,243 |
248,878,579,009 |
204,518,334,056 |
182,363,116,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,282,670,273 |
5,169,191,438 |
32,112,802,071 |
32,818,421,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
178,538,953,457 |
176,218,953,457 |
173,343,953,457 |
164,343,953,457 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
386,813,247,282 |
390,579,837,971 |
272,378,883,079 |
266,121,577,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,524,298,383 |
-10,441,942,416 |
-11,024,703,086 |
-12,411,580,188 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
641,111,794,076 |
564,321,174,200 |
582,320,786,575 |
549,982,577,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
655,070,051,699 |
602,548,862,948 |
620,548,475,324 |
588,210,266,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,958,257,623 |
-38,227,688,748 |
-38,227,688,749 |
-38,227,688,748 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
381,298,396,566 |
383,796,385,258 |
816,738,445,312 |
39,220,928,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,061,830,710 |
2,146,099,814 |
2,761,272,823 |
3,798,779,073 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,804,454,873 |
12,784,671,603 |
13,273,699,276 |
13,379,650,866 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
365,432,110,983 |
368,865,613,841 |
800,703,473,213 |
22,042,498,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,030,475,075,933 |
2,963,272,795,247 |
2,942,138,782,267 |
3,696,353,515,679 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,482,749,652 |
81,482,749,652 |
81,487,749,652 |
825,730,642,660 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
11,453,700,000 |
11,453,700,000 |
11,453,700,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,896,049,652 |
9,896,049,652 |
9,896,049,652 |
9,896,049,652 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
133,000,000 |
133,000,000 |
138,000,000 |
791,175,418,056 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-35,340,825,048 |
|
II.Tài sản cố định |
1,724,967,065,997 |
1,712,888,795,567 |
1,676,556,502,938 |
1,610,408,589,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,132,895,466,988 |
1,127,530,231,986 |
1,097,751,832,646 |
1,038,209,567,931 |
|
- Nguyên giá |
1,962,152,123,971 |
1,982,357,032,278 |
1,971,565,463,573 |
1,909,286,929,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-829,256,656,983 |
-854,826,800,292 |
-873,813,630,927 |
-871,077,361,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
592,071,599,009 |
585,358,563,581 |
578,804,670,292 |
572,199,021,906 |
|
- Nguyên giá |
718,498,226,875 |
718,459,506,874 |
718,444,986,874 |
718,459,506,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,426,627,866 |
-133,100,943,293 |
-139,640,316,582 |
-146,260,484,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
193,396,108,808 |
192,609,983,657 |
191,823,858,506 |
191,037,733,355 |
|
- Nguyên giá |
200,749,120,583 |
200,749,120,583 |
200,749,120,583 |
200,749,120,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,353,011,775 |
-8,139,136,926 |
-8,925,262,077 |
-9,711,387,228 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
122,420,785,711 |
86,384,405,375 |
132,268,992,658 |
131,248,999,093 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
35,147,632,702 |
11,620,815,837 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,273,153,009 |
74,763,589,538 |
132,268,992,658 |
131,248,999,093 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
764,750,230,725 |
752,007,997,259 |
723,787,103,619 |
795,677,456,389 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
762,848,497,925 |
775,031,215,410 |
721,885,370,819 |
793,775,723,589 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,901,732,800 |
1,901,732,800 |
1,901,732,800 |
1,901,732,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-24,924,950,951 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,458,135,040 |
137,898,863,737 |
136,214,574,894 |
142,250,094,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,458,135,040 |
137,898,863,737 |
136,214,574,894 |
142,181,003,436 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
69,090,909 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,763,958,723,399 |
5,678,000,009,196 |
5,708,075,228,541 |
5,544,286,748,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,669,247,231,465 |
1,605,535,388,935 |
1,589,669,647,469 |
1,549,982,965,867 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,246,666,184,656 |
1,237,864,936,792 |
1,300,140,855,907 |
1,181,606,071,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,510,180,575 |
13,622,870,466 |
11,175,554,383 |
12,470,796,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,410,167,785 |
24,101,100,315 |
23,951,073,772 |
23,210,508,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,878,461,759 |
50,650,040,544 |
5,865,386,789 |
7,247,839,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,739,273,864 |
51,461,331,452 |
32,923,705,726 |
19,563,498,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
549,978,205,586 |
520,355,171,146 |
517,094,219,300 |
516,688,886,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,379,910,635 |
8,170,453,788 |
6,137,681,415 |
4,253,390,417 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
470,631,293,124 |
462,588,753,517 |
503,364,066,388 |
534,780,581,391 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,754,561,830 |
84,470,341,770 |
182,827,267,278 |
39,337,258,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
995,000,000 |
995,000,000 |
995,000,000 |
995,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,389,129,498 |
21,449,873,794 |
15,806,900,856 |
23,058,311,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
422,581,046,809 |
367,670,452,143 |
289,528,791,562 |
368,376,894,809 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
30,476,504,948 |
31,051,348,862 |
31,007,858,128 |
30,583,435,377 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,355,944,793 |
74,404,238,480 |
74,404,238,480 |
74,464,238,480 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,445,228,284 |
43,720,501,959 |
42,178,289,405 |
36,367,429,060 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
227,303,368,784 |
218,494,362,842 |
141,938,405,549 |
226,961,791,892 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,094,711,491,934 |
4,072,464,620,261 |
4,118,405,581,072 |
3,994,303,783,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,094,711,491,934 |
4,072,464,620,261 |
4,118,405,581,072 |
3,994,303,783,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-138,826,769,882 |
-138,837,150,629 |
-141,095,717,733 |
-169,756,802,971 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,367,268,821 |
55,367,268,821 |
55,367,268,821 |
63,703,539,966 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
804,452,520,407 |
768,606,254,260 |
813,214,598,210 |
736,176,163,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
243,434,974,183 |
561,017,546,224 |
815,894,014,217 |
786,885,933,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
561,017,546,224 |
207,588,708,037 |
-2,679,416,007 |
-50,709,769,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
397,238,648,557 |
410,848,423,778 |
414,439,607,743 |
387,701,058,056 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,763,958,723,399 |
5,678,000,009,196 |
5,708,075,228,541 |
5,544,286,748,919 |
|