MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,733,483,647,466 2,714,727,213,949 2,765,936,446,274 1,847,933,233,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 320,239,044,952 311,405,035,032 128,547,944,810 227,920,237,453
1. Tiền 120,239,044,952 211,405,035,032 82,547,944,810 72,549,237,453
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000,000 100,000,000,000 46,000,000,000 155,371,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 576,600,000,000 644,800,000,000 567,000,000,000 397,574,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 576,600,000,000 644,800,000,000 567,000,000,000 397,574,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 814,234,411,872 810,404,619,459 671,329,269,577 633,235,489,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,123,839,243 248,878,579,009 204,518,334,056 182,363,116,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,282,670,273 5,169,191,438 32,112,802,071 32,818,421,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 178,538,953,457 176,218,953,457 173,343,953,457 164,343,953,457
6. Phải thu ngắn hạn khác 386,813,247,282 390,579,837,971 272,378,883,079 266,121,577,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,524,298,383 -10,441,942,416 -11,024,703,086 -12,411,580,188
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 641,111,794,076 564,321,174,200 582,320,786,575 549,982,577,549
1. Hàng tồn kho 655,070,051,699 602,548,862,948 620,548,475,324 588,210,266,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,958,257,623 -38,227,688,748 -38,227,688,749 -38,227,688,748
V.Tài sản ngắn hạn khác 381,298,396,566 383,796,385,258 816,738,445,312 39,220,928,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,061,830,710 2,146,099,814 2,761,272,823 3,798,779,073
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,804,454,873 12,784,671,603 13,273,699,276 13,379,650,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 365,432,110,983 368,865,613,841 800,703,473,213 22,042,498,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,030,475,075,933 2,963,272,795,247 2,942,138,782,267 3,696,353,515,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,482,749,652 81,482,749,652 81,487,749,652 825,730,642,660
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 11,453,700,000 11,453,700,000 11,453,700,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,896,049,652 9,896,049,652 9,896,049,652 9,896,049,652
6. Phải thu dài hạn khác 133,000,000 133,000,000 138,000,000 791,175,418,056
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -35,340,825,048
II.Tài sản cố định 1,724,967,065,997 1,712,888,795,567 1,676,556,502,938 1,610,408,589,837
1. Tài sản cố định hữu hình 1,132,895,466,988 1,127,530,231,986 1,097,751,832,646 1,038,209,567,931
- Nguyên giá 1,962,152,123,971 1,982,357,032,278 1,971,565,463,573 1,909,286,929,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -829,256,656,983 -854,826,800,292 -873,813,630,927 -871,077,361,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 592,071,599,009 585,358,563,581 578,804,670,292 572,199,021,906
- Nguyên giá 718,498,226,875 718,459,506,874 718,444,986,874 718,459,506,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,426,627,866 -133,100,943,293 -139,640,316,582 -146,260,484,968
III. Bất động sản đầu tư 193,396,108,808 192,609,983,657 191,823,858,506 191,037,733,355
- Nguyên giá 200,749,120,583 200,749,120,583 200,749,120,583 200,749,120,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,353,011,775 -8,139,136,926 -8,925,262,077 -9,711,387,228
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,420,785,711 86,384,405,375 132,268,992,658 131,248,999,093
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35,147,632,702 11,620,815,837
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,273,153,009 74,763,589,538 132,268,992,658 131,248,999,093
V. Đầu tư tài chính dài hạn 764,750,230,725 752,007,997,259 723,787,103,619 795,677,456,389
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 762,848,497,925 775,031,215,410 721,885,370,819 793,775,723,589
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,901,732,800 1,901,732,800 1,901,732,800 1,901,732,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,924,950,951
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 143,458,135,040 137,898,863,737 136,214,574,894 142,250,094,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,458,135,040 137,898,863,737 136,214,574,894 142,181,003,436
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,090,909
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,763,958,723,399 5,678,000,009,196 5,708,075,228,541 5,544,286,748,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,669,247,231,465 1,605,535,388,935 1,589,669,647,469 1,549,982,965,867
I. Nợ ngắn hạn 1,246,666,184,656 1,237,864,936,792 1,300,140,855,907 1,181,606,071,058
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,510,180,575 13,622,870,466 11,175,554,383 12,470,796,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,410,167,785 24,101,100,315 23,951,073,772 23,210,508,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,878,461,759 50,650,040,544 5,865,386,789 7,247,839,554
4. Phải trả người lao động 18,739,273,864 51,461,331,452 32,923,705,726 19,563,498,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 549,978,205,586 520,355,171,146 517,094,219,300 516,688,886,174
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,379,910,635 8,170,453,788 6,137,681,415 4,253,390,417
9. Phải trả ngắn hạn khác 470,631,293,124 462,588,753,517 503,364,066,388 534,780,581,391
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,754,561,830 84,470,341,770 182,827,267,278 39,337,258,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 995,000,000 995,000,000 995,000,000 995,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,389,129,498 21,449,873,794 15,806,900,856 23,058,311,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 422,581,046,809 367,670,452,143 289,528,791,562 368,376,894,809
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,476,504,948 31,051,348,862 31,007,858,128 30,583,435,377
7. Phải trả dài hạn khác 74,355,944,793 74,404,238,480 74,404,238,480 74,464,238,480
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,445,228,284 43,720,501,959 42,178,289,405 36,367,429,060
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 227,303,368,784 218,494,362,842 141,938,405,549 226,961,791,892
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,094,711,491,934 4,072,464,620,261 4,118,405,581,072 3,994,303,783,052
I. Vốn chủ sở hữu 4,094,711,491,934 4,072,464,620,261 4,118,405,581,072 3,994,303,783,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,949,349,305 11,949,349,305 11,949,349,305 11,949,349,305
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -35,469,525,274 -35,469,525,274 -35,469,525,274 -35,469,525,274
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -138,826,769,882 -138,837,150,629 -141,095,717,733 -169,756,802,971
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,367,268,821 55,367,268,821 55,367,268,821 63,703,539,966
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 804,452,520,407 768,606,254,260 813,214,598,210 736,176,163,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 243,434,974,183 561,017,546,224 815,894,014,217 786,885,933,289
- LNST chưa phân phối kỳ này 561,017,546,224 207,588,708,037 -2,679,416,007 -50,709,769,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 397,238,648,557 410,848,423,778 414,439,607,743 387,701,058,056
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,763,958,723,399 5,678,000,009,196 5,708,075,228,541 5,544,286,748,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.