1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,084,013,196,518 |
945,486,947,276 |
|
911,969,643,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,084,013,196,518 |
945,486,947,276 |
|
911,969,643,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,073,301,492,517 |
935,297,408,538 |
|
906,749,528,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,711,704,001 |
10,189,538,738 |
|
5,220,114,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
914,965,334 |
481,009,981 |
|
4,926,679,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,247,590,094 |
3,449,412,564 |
|
3,353,427,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,247,590,094 |
3,449,412,564 |
|
3,300,643,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,942,875,461 |
3,496,093,126 |
|
3,949,656,644 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,216,782,334 |
1,182,858,551 |
|
1,225,967,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,219,421,446 |
2,542,184,478 |
|
1,617,743,094 |
|
12. Thu nhập khác |
27,325,621 |
611,484 |
|
907,407,408 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,325,621 |
611,484 |
|
907,407,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,246,747,067 |
2,542,795,962 |
|
2,525,150,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
449,349,413 |
508,559,192 |
|
505,030,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,797,397,654 |
2,034,236,770 |
|
2,020,120,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,797,397,654 |
2,034,236,770 |
|
2,020,120,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|