TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
301,323,700,748 |
295,327,629,073 |
|
327,437,322,929 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,040,291,207 |
29,279,719,679 |
|
29,708,842,625 |
|
1. Tiền |
37,040,291,207 |
29,279,719,679 |
|
1,759,785,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
27,949,057,018 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,700,000,000 |
24,700,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,700,000,000 |
24,700,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,952,279,805 |
106,093,664,690 |
|
99,739,607,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,286,555,500 |
57,061,573,196 |
|
70,265,476,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,228,025,880 |
334,962,438 |
|
348,426,822 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,937,698,425 |
43,652,533,134 |
|
30,081,108,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-955,404,078 |
|
-955,404,078 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,682,513,040 |
131,642,353,992 |
|
179,237,176,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,682,513,040 |
131,642,353,992 |
|
179,237,176,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,948,616,696 |
3,611,890,712 |
|
8,751,696,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
108,306,192 |
|
460,322,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,948,616,696 |
3,503,584,520 |
|
8,291,374,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,694,277,149 |
169,262,442,894 |
|
167,757,052,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,195,329,607 |
66,024,881,802 |
|
65,304,954,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,897,014,949 |
11,735,110,001 |
|
11,032,268,373 |
|
- Nguyên giá |
18,514,723,814 |
16,727,320,614 |
|
16,591,516,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,617,708,865 |
-4,992,210,613 |
|
-5,559,248,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,298,314,658 |
54,289,771,801 |
|
54,272,686,087 |
|
- Nguyên giá |
54,343,371,800 |
54,343,371,800 |
|
54,343,371,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,057,142 |
-53,599,999 |
|
-70,685,713 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
99,871,517,500 |
101,600,532,192 |
|
101,564,784,126 |
|
- Nguyên giá |
99,871,517,500 |
101,658,920,700 |
|
101,658,920,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,388,508 |
|
-94,136,574 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,424,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,424,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,203,430,042 |
1,637,028,900 |
|
887,313,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,203,430,042 |
1,637,028,900 |
|
887,313,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,017,977,897 |
464,590,071,967 |
|
495,194,374,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,707,643,031 |
283,008,023,294 |
|
299,956,346,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,091,533,031 |
283,008,023,294 |
|
299,956,346,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,880,419,798 |
13,112,414,077 |
|
36,368,421,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,344,590,418 |
4,023,141,866 |
|
4,423,708,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
537,798,898 |
355,793,154 |
|
514,244,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
113,579,580 |
97,343,780 |
|
77,762,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,704,337 |
27,509,337 |
|
27,509,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
283,180,440,000 |
265,391,821,080 |
|
258,544,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,616,110,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,616,110,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,310,334,866 |
181,582,048,673 |
|
195,238,028,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,310,334,866 |
181,582,048,673 |
|
195,238,028,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,500,000,000 |
157,500,000,000 |
|
181,899,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,500,000,000 |
157,500,000,000 |
|
181,899,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-134,050,000 |
-134,050,000 |
|
-134,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,944,384,866 |
24,216,098,673 |
|
13,472,198,094 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,612,351,485 |
22,181,861,903 |
|
6,431,981,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,332,033,381 |
2,034,236,770 |
|
7,040,216,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,017,977,897 |
464,590,071,967 |
|
495,194,374,979 |
|