MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Petro Times (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,323,700,748 295,327,629,073 327,437,322,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,040,291,207 29,279,719,679 29,708,842,625
1. Tiền 37,040,291,207 29,279,719,679 1,759,785,607
2. Các khoản tương đương tiền 27,949,057,018
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,700,000,000 24,700,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,700,000,000 24,700,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,952,279,805 106,093,664,690 99,739,607,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,286,555,500 57,061,573,196 70,265,476,673
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,228,025,880 334,962,438 348,426,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,937,698,425 43,652,533,134 30,081,108,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -955,404,078 -955,404,078
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,682,513,040 131,642,353,992 179,237,176,357
1. Hàng tồn kho 95,682,513,040 131,642,353,992 179,237,176,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,948,616,696 3,611,890,712 8,751,696,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,306,192 460,322,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,948,616,696 3,503,584,520 8,291,374,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,694,277,149 169,262,442,894 167,757,052,050
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,195,329,607 66,024,881,802 65,304,954,460
1. Tài sản cố định hữu hình 13,897,014,949 11,735,110,001 11,032,268,373
- Nguyên giá 18,514,723,814 16,727,320,614 16,591,516,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,617,708,865 -4,992,210,613 -5,559,248,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 54,298,314,658 54,289,771,801 54,272,686,087
- Nguyên giá 54,343,371,800 54,343,371,800 54,343,371,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,057,142 -53,599,999 -70,685,713
III. Bất động sản đầu tư 99,871,517,500 101,600,532,192 101,564,784,126
- Nguyên giá 99,871,517,500 101,658,920,700 101,658,920,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,388,508 -94,136,574
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,424,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,424,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,203,430,042 1,637,028,900 887,313,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,203,430,042 1,637,028,900 887,313,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 494,017,977,897 464,590,071,967 495,194,374,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 313,707,643,031 283,008,023,294 299,956,346,885
I. Nợ ngắn hạn 300,091,533,031 283,008,023,294 299,956,346,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,880,419,798 13,112,414,077 36,368,421,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,344,590,418 4,023,141,866 4,423,708,458
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 537,798,898 355,793,154 514,244,874
4. Phải trả người lao động 113,579,580 97,343,780 77,762,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,704,337 27,509,337 27,509,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 283,180,440,000 265,391,821,080 258,544,700,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,616,110,000
1. Phải trả người bán dài hạn 13,616,110,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,310,334,866 181,582,048,673 195,238,028,094
I. Vốn chủ sở hữu 180,310,334,866 181,582,048,673 195,238,028,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,500,000,000 157,500,000,000 181,899,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,500,000,000 157,500,000,000 181,899,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -134,050,000 -134,050,000 -134,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,944,384,866 24,216,098,673 13,472,198,094
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,612,351,485 22,181,861,903 6,431,981,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,332,033,381 2,034,236,770 7,040,216,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 494,017,977,897 464,590,071,967 495,194,374,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.