TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,349,360,744 |
49,196,731,011 |
49,071,254,981 |
49,011,075,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
489,602,754 |
289,072,306 |
247,051,720 |
266,859,718 |
|
1. Tiền |
489,602,754 |
289,072,306 |
247,051,720 |
266,859,718 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,378,030,314 |
6,423,030,314 |
6,408,030,314 |
6,325,730,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
51,933,396,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,207,117,645 |
19,227,117,645 |
19,227,117,645 |
19,227,117,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,314,702 |
140,314,702 |
125,314,702 |
43,014,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
-64,877,798,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
15,266,273,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,215,454,449 |
27,218,355,164 |
27,149,899,720 |
27,152,211,942 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,877,953,690 |
10,880,854,405 |
10,812,398,961 |
10,814,711,183 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,337,500,759 |
16,337,500,759 |
16,337,500,759 |
16,337,500,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,856,806,354 |
93,519,656,937 |
92,629,136,772 |
92,491,975,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,892,957,979 |
32,699,319,979 |
31,841,410,979 |
31,738,665,979 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
75,794,410,851 |
75,600,772,851 |
74,742,863,851 |
74,640,118,851 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
202,000,038,244 |
202,000,038,244 |
202,000,038,244 |
202,000,038,244 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,187,329,543 |
9,187,329,543 |
9,187,329,543 |
9,187,329,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-254,088,820,659 |
-254,088,820,659 |
-254,088,820,659 |
-254,088,820,659 |
|
II.Tài sản cố định |
3,748,121,259 |
3,588,329,842 |
3,538,278,677 |
3,488,227,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,078,321,259 |
1,918,529,842 |
1,868,478,677 |
1,818,427,512 |
|
- Nguyên giá |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
11,402,053,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,323,732,694 |
-9,483,524,111 |
-9,533,575,276 |
-9,583,626,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Nguyên giá |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
1,669,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,215,727,116 |
57,232,007,116 |
57,249,447,116 |
57,265,082,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
57,215,727,116 |
57,232,007,116 |
57,249,447,116 |
57,265,082,116 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
6,036,364,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
-6,836,364,950 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,206,167,098 |
142,716,387,948 |
141,700,391,753 |
141,503,050,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
285,044,568,421 |
285,754,361,826 |
285,444,475,680 |
285,719,088,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,879,331,582 |
105,729,976,987 |
106,763,715,841 |
106,971,734,021 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,738,716,376 |
46,738,716,376 |
46,723,716,376 |
46,723,716,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
2,293,958,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,289,505,715 |
10,259,505,715 |
10,244,505,715 |
10,247,505,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,775,382,444 |
2,785,431,139 |
3,045,201,374 |
3,324,496,914 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,619,834 |
116,619,834 |
106,619,834 |
98,619,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,185,767,362 |
6,185,767,362 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,123,030,606 |
9,099,327,316 |
9,044,857,896 |
9,000,580,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,775,326,867 |
27,679,626,867 |
27,591,626,867 |
27,569,626,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
571,023,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
571,023,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,165,236,839 |
180,024,384,839 |
178,680,759,839 |
178,747,354,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
1,069,648,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
51,682,371,419 |
52,541,519,419 |
51,197,894,419 |
51,264,489,419 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
126,413,216,864 |
126,413,216,864 |
126,413,216,864 |
126,413,216,864 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-141,838,401,323 |
-143,037,973,878 |
-143,744,083,927 |
-144,216,038,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-141,838,401,323 |
-143,037,973,878 |
-143,744,083,927 |
-144,216,038,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
482,906,290,000 |
|
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-631,803,164,974 |
-633,002,737,529 |
-633,708,847,578 |
-634,180,801,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,470,021,885 |
|
-630,333,143,089 |
-633,708,847,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-630,333,143,089 |
|
-3,375,704,489 |
-471,954,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,206,167,098 |
142,716,387,948 |
141,700,391,753 |
141,503,050,808 |
|