1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,935,569,481 |
51,815,930,070 |
35,262,525,716 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
126,069,140 |
843,067,379 |
67,733,477 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,809,500,341 |
50,972,862,691 |
35,194,792,239 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,697,271,034 |
43,554,766,612 |
34,030,861,245 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,112,229,307 |
7,418,096,079 |
1,163,930,994 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,271,885 |
26,300,492 |
139,727,573 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,452,989,491 |
2,263,627,113 |
2,217,626,730 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,452,989,491 |
2,263,627,113 |
2,217,626,730 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,224,474,032 |
3,118,938,794 |
2,373,399,909 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,463,815,540 |
3,206,092,893 |
2,897,480,736 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,964,141,855 |
-1,169,651,493 |
-6,230,773,488 |
|
|
12. Thu nhập khác |
321,203,319 |
199,132,598 |
656,133,734 |
|
|
13. Chi phí khác |
12,644,452 |
14,298,198 |
42,853,032 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
308,558,867 |
184,834,400 |
613,280,702 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,655,582,988 |
-984,817,093 |
-5,617,492,786 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,655,582,988 |
-984,817,093 |
-5,617,492,786 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,655,582,988 |
-984,817,093 |
-5,617,492,786 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-140 |
7,961 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|