MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,679,490,829,052 6,411,526,702,329 6,243,103,427,715 9,407,065,919,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,679,490,829,052 6,411,526,702,329 6,243,103,427,715 9,407,065,919,319
4. Giá vốn hàng bán 5,372,558,544,762 5,683,440,436,386 5,866,382,797,488 8,683,069,866,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 306,932,284,290 728,086,265,943 376,720,630,227 723,996,053,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 138,935,874,946 164,283,973,828 101,231,459,522 130,976,423,513
7. Chi phí tài chính 213,396,986,212 191,124,855,723 154,488,495,287 228,590,960,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 133,502,990,648 106,946,497,287 80,568,089,339 87,908,652,669
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,982,241,870 1,577,535,430
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 148,741,888,742 296,729,649,453 116,324,556,180 180,798,968,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,729,284,282 429,497,976,465 207,139,038,282 447,160,083,451
12. Thu nhập khác 4,401,884,264 23,544,778,880 73,769,243,906 4,956,020,592
13. Chi phí khác 6,230,825,681 5,309,453,096 2,843,733,567 1,140,562,496
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,828,941,417 18,235,325,784 70,925,510,339 3,815,458,096
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,900,342,865 447,733,302,249 278,064,548,621 450,975,541,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,518,155,287 2,005,343,359 61,767,712,720 559,334,680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,382,187,578 445,727,958,890 216,296,835,901 450,416,206,867
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 82,658,538,558 332,453,671,363 277,633,318,581 400,721,383,194
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -30,276,350,980 113,274,287,527 -61,336,482,680 49,694,823,673
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 35 142 119 171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.