1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,679,490,829,052 |
6,411,526,702,329 |
6,243,103,427,715 |
9,407,065,919,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,679,490,829,052 |
6,411,526,702,329 |
6,243,103,427,715 |
9,407,065,919,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,372,558,544,762 |
5,683,440,436,386 |
5,866,382,797,488 |
8,683,069,866,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
306,932,284,290 |
728,086,265,943 |
376,720,630,227 |
723,996,053,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,935,874,946 |
164,283,973,828 |
101,231,459,522 |
130,976,423,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
213,396,986,212 |
191,124,855,723 |
154,488,495,287 |
228,590,960,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,502,990,648 |
106,946,497,287 |
80,568,089,339 |
87,908,652,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
24,982,241,870 |
|
1,577,535,430 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
148,741,888,742 |
296,729,649,453 |
116,324,556,180 |
180,798,968,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,729,284,282 |
429,497,976,465 |
207,139,038,282 |
447,160,083,451 |
|
12. Thu nhập khác |
4,401,884,264 |
23,544,778,880 |
73,769,243,906 |
4,956,020,592 |
|
13. Chi phí khác |
6,230,825,681 |
5,309,453,096 |
2,843,733,567 |
1,140,562,496 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,828,941,417 |
18,235,325,784 |
70,925,510,339 |
3,815,458,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,900,342,865 |
447,733,302,249 |
278,064,548,621 |
450,975,541,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,518,155,287 |
2,005,343,359 |
61,767,712,720 |
559,334,680 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,382,187,578 |
445,727,958,890 |
216,296,835,901 |
450,416,206,867 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,658,538,558 |
332,453,671,363 |
277,633,318,581 |
400,721,383,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-30,276,350,980 |
113,274,287,527 |
-61,336,482,680 |
49,694,823,673 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
142 |
119 |
171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|