MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,378,901,070,030 29,152,450,804,452 28,377,297,197,962 32,528,702,388,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,509,777,215,857 8,592,015,336,778 7,538,438,098,305 10,037,637,718,311
1. Tiền 1,061,472,845,537 689,471,191,755 380,634,225,109 871,397,255,034
2. Các khoản tương đương tiền 6,448,304,370,320 7,902,544,145,023 7,157,803,873,196 9,166,240,463,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,738,220,066,997 2,238,542,629,713 1,570,255,325,291 2,495,305,325,291
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,738,220,066,997 2,238,542,629,713 1,570,255,325,291 2,495,305,325,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,176,238,223,827 14,641,231,313,373 15,636,179,785,488 15,589,525,166,862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,225,516,440,452 12,325,217,804,640 14,121,962,395,183 14,551,482,530,708
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,850,435,561,400 1,264,274,793,717 980,424,261,773 423,722,590,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,207,530,984,075 1,087,832,442,538 1,050,775,778,175 1,095,443,564,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,244,762,100 -36,093,727,522 -516,982,649,643 -481,123,518,596
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,311,273,530,617 2,168,003,885,146 1,821,472,737,804 2,295,020,813,128
1. Hàng tồn kho 2,311,273,530,617 2,168,003,885,146 1,821,472,737,804 2,295,020,813,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 643,392,032,732 1,512,657,639,442 1,810,951,251,074 2,111,213,365,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,499,166,379 73,421,725,266 43,086,995,600 67,135,156,722
2. Thuế GTGT được khấu trừ 552,196,485,204 1,408,341,385,585 1,767,315,524,901 2,029,947,334,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,696,381,149 30,894,528,591 548,730,573 14,130,874,388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,229,089,026,366 41,194,588,497,778 44,172,467,751,778 48,390,832,028,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 407,027,000 437,027,000 405,739,000 389,451,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 407,027,000 437,027,000 405,739,000 389,451,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,092,469,161,284 26,401,418,237,677 25,709,355,386,455 25,014,602,758,084
1. Tài sản cố định hữu hình 27,054,364,238,600 26,362,160,519,199 25,670,323,541,285 24,972,342,518,080
- Nguyên giá 69,791,262,582,006 69,802,886,231,568 69,812,918,544,284 69,829,659,248,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,736,898,343,406 -43,440,725,712,369 -44,142,595,002,999 -44,857,316,730,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,104,922,684 39,257,718,478 39,031,845,170 42,260,240,004
- Nguyên giá 102,062,732,947 103,936,732,947 104,455,682,947 108,512,882,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,957,810,263 -64,679,014,469 -65,423,837,777 -66,252,642,943
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,935,451,882,148 8,982,898,506,899 11,409,277,119,694 16,582,047,317,848
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,935,451,882,148 8,982,898,506,899 11,409,277,119,694 16,582,047,317,848
V. Đầu tư tài chính dài hạn 932,740,793,120 957,723,034,990 959,549,464,996 959,303,029,363
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 558,161,493,247 583,143,735,117 584,970,165,123 585,561,075,553
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 399,355,456,500 399,355,456,500 399,355,456,500 399,355,456,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,776,156,627 -24,776,156,627 -24,776,156,627 -25,613,502,690
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,268,020,162,814 4,852,111,691,212 6,093,880,041,633 5,834,489,472,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 543,742,928,949 4,225,671,044,840 5,394,859,850,113 5,143,637,803,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76,335,415,657 76,335,415,657
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 724,277,233,865 626,440,646,372 622,684,775,863 614,516,252,756
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,607,990,096,396 70,347,039,302,230 72,549,764,949,740 80,919,534,417,359
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,899,831,038,062 36,181,201,522,438 38,681,995,275,551 46,774,281,881,004
I. Nợ ngắn hạn 23,331,096,389,005 26,261,244,429,929 28,586,606,013,360 35,374,048,566,981
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,876,910,857,703 15,950,404,260,893 17,902,786,112,665 18,229,898,656,303
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 990,277,414 900,883,584 1,276,488,049 1,657,580,986
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,047,300,344 98,156,422,254 43,558,159,583 30,571,414,941
4. Phải trả người lao động 138,788,189,587 283,053,630,798 93,069,168,715 151,172,438,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 661,441,656,327 1,231,636,126,079 1,196,964,039,591 1,512,503,354,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,818,182 36,818,182 36,818,182 36,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,740,154,424,030 2,688,393,760,776 3,053,649,546,312 3,131,852,593,919
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,372,168,191,025 5,499,591,086,310 5,334,341,221,945 11,195,294,617,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 348,521,307,880 404,652,332,125 886,449,384,895 865,478,402,563
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 141,037,366,513 104,419,108,928 74,475,073,423 255,582,689,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,568,734,649,057 9,919,957,092,509 10,095,389,262,191 11,400,233,314,023
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 515,581,593 548,807,593 539,377,451 489,594,877
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,907,597,960,222 7,179,278,203,632 8,284,918,337,860 9,393,938,164,886
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,607,681,114 2,607,681,114 3,163,733,986 2,996,264,774
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,540,445,084,325 2,619,979,558,367 1,689,224,971,091 1,885,266,447,683
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 117,568,341,803 117,542,841,803 117,542,841,803 117,542,841,803
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,708,159,058,334 34,165,837,779,792 33,617,899,687,465 34,145,252,536,355
I. Vốn chủ sở hữu 33,708,159,058,334 34,165,837,779,792 33,617,899,687,465 34,145,252,536,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 225,720,372,644 225,720,372,645 225,720,372,645 225,720,372,645
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,039,359,698,763 4,039,359,698,763 4,039,359,698,763 4,426,081,342,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,623,878,106,413 3,959,337,681,404 3,793,201,857,622 3,709,538,786,900
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,881,283,865,125 2,884,289,768,753 3,515,568,539,040 3,031,184,085,125
- LNST chưa phân phối kỳ này 742,594,241,288 1,075,047,912,651 277,633,318,582 678,354,701,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,592,065,415,539 2,714,284,562,005 2,582,352,280,184 2,556,776,569,057
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,607,990,096,396 70,347,039,302,230 72,299,894,963,016 80,919,534,417,359
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.