MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,750,540,956,414 1,143,321,817,038 1,066,997,578,351 1,296,520,891,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 103,555,047 36,897,613
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,750,437,401,367 1,143,284,919,425 1,066,997,578,351 1,296,520,891,137
4. Giá vốn hàng bán 2,671,866,433,148 1,116,617,175,887 1,035,088,137,524 1,260,945,658,349
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,570,968,219 26,667,743,538 31,909,440,827 35,575,232,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,699,720,281 472,542,559 263,460,414 886,790,754
7. Chi phí tài chính 1,065,683,788 519,752,967 375,530,983 160,113,910
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,065,683,788 519,752,967 375,530,983 160,113,910
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,237,054,869 19,274,289,369 24,804,945,997 30,875,190,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,611,971,883 6,233,062,405 2,857,245,689 2,209,665,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,355,977,960 1,113,181,356 4,135,178,572 3,217,053,006
12. Thu nhập khác 4,871,069,446 105,000,000 14,400,000
13. Chi phí khác 15,986,363 258,420,216 30,000,000 134,372,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,855,083,083 -153,420,216 -30,000,000 -119,972,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,211,061,043 959,761,140 4,105,178,572 3,097,080,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,405,680,970 512,136,639 821,035,714 652,290,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 544,553,252
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,805,380,073 -96,928,751 3,284,142,858 2,444,789,407
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,805,380,073 -96,928,751 3,284,142,858 2,444,789,407
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,173 -08 263 196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.