TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,254,921,517 |
139,962,470,423 |
324,669,538,492 |
274,308,861,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,402,149,613 |
882,790,079 |
806,022,553 |
1,865,784,724 |
|
1. Tiền |
1,402,149,613 |
882,790,079 |
806,022,553 |
1,865,784,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,850,558,628 |
5,747,990,745 |
5,850,558,628 |
6,278,494,369 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,850,558,628 |
5,747,990,745 |
5,850,558,628 |
6,278,494,369 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,762,811,460 |
93,122,876,897 |
174,257,808,354 |
150,880,915,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,420,359,702 |
85,301,692,577 |
157,085,132,714 |
123,709,436,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
648,691,003 |
749,477,483 |
1,489,860,155 |
4,246,034,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,693,760,755 |
7,071,706,837 |
15,800,735,485 |
23,043,364,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-117,920,000 |
-117,920,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,794,457,850 |
37,663,636,430 |
140,621,368,646 |
110,711,518,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,712,972,707 |
37,663,636,430 |
140,621,368,646 |
110,711,518,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-918,514,857 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,444,943,966 |
2,545,176,272 |
3,133,780,311 |
4,572,148,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,299,837 |
25,516,129 |
25,516,129 |
61,707,601 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,321,744,456 |
2,390,782,631 |
3,108,264,182 |
4,333,370,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,899,673 |
128,877,512 |
|
177,070,444 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,507,211,089 |
211,091,088,550 |
225,982,227,496 |
225,410,095,400 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,474,007,243 |
163,213,569,785 |
160,960,111,644 |
162,012,068,747 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,762,015,962 |
151,277,180,964 |
149,397,718,723 |
150,289,475,006 |
|
- Nguyên giá |
349,383,033,079 |
346,969,179,221 |
363,166,036,580 |
368,424,437,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,621,017,117 |
-195,691,998,257 |
-213,768,317,857 |
-218,134,962,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,711,991,281 |
11,936,388,821 |
11,562,392,921 |
11,722,593,741 |
|
- Nguyên giá |
12,393,801,609 |
12,393,801,609 |
12,393,801,609 |
12,628,801,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,810,328 |
-457,412,788 |
-831,408,688 |
-906,207,868 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
998,447,674 |
998,447,674 |
1,041,756,878 |
1,064,442,064 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
998,447,674 |
998,447,674 |
1,041,756,878 |
1,064,442,064 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,034,756,172 |
46,879,071,091 |
63,980,358,974 |
62,333,584,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,974,081,034 |
46,879,071,091 |
63,464,237,088 |
61,817,462,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
516,121,886 |
516,121,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,060,675,138 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
545,762,132,606 |
351,053,558,973 |
550,651,765,988 |
499,718,956,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,864,586,409 |
173,138,202,113 |
365,983,806,128 |
320,615,191,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,711,033,675 |
162,358,554,379 |
359,457,545,061 |
314,878,430,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
289,382,933,274 |
120,822,702,330 |
301,438,804,158 |
240,575,261,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,258,519,448 |
1,776,126,096 |
1,139,649,718 |
1,754,307,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,969,476,951 |
8,862,591,957 |
26,818,781,247 |
29,342,867,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,599,030,806 |
7,862,766,214 |
6,053,793,783 |
8,459,307,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,547,573,666 |
688,399,046 |
1,052,244,962 |
3,687,316,311 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,585,031,034 |
10,378,630,740 |
16,552,178,030 |
21,220,475,496 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,263,000,000 |
4,722,000,000 |
3,636,291,667 |
3,421,291,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,706,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,105,468,496 |
2,539,337,996 |
2,765,801,496 |
6,417,601,847 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,153,552,734 |
10,779,647,734 |
6,526,261,067 |
5,736,761,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,153,552,734 |
7,779,647,734 |
3,526,261,067 |
2,736,761,067 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,897,546,197 |
177,915,356,860 |
184,667,959,860 |
179,103,765,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,897,546,197 |
177,915,356,860 |
184,667,959,860 |
179,103,765,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,713,389,298 |
33,612,359,224 |
35,713,389,298 |
37,113,389,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,188,036,899 |
19,306,877,636 |
23,958,450,562 |
16,994,256,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,526,556,826 |
576,817,715 |
20,674,307,704 |
11,265,323,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,661,480,073 |
18,730,059,921 |
3,284,142,858 |
5,728,932,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
545,762,132,606 |
351,053,558,973 |
550,651,765,988 |
499,718,956,571 |
|