MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,254,921,517 139,962,470,423 324,669,538,492 274,308,861,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,402,149,613 882,790,079 806,022,553 1,865,784,724
1. Tiền 1,402,149,613 882,790,079 806,022,553 1,865,784,724
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,850,558,628 5,747,990,745 5,850,558,628 6,278,494,369
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,850,558,628 5,747,990,745 5,850,558,628 6,278,494,369
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,762,811,460 93,122,876,897 174,257,808,354 150,880,915,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,420,359,702 85,301,692,577 157,085,132,714 123,709,436,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 648,691,003 749,477,483 1,489,860,155 4,246,034,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,693,760,755 7,071,706,837 15,800,735,485 23,043,364,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,920,000 -117,920,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,794,457,850 37,663,636,430 140,621,368,646 110,711,518,453
1. Hàng tồn kho 129,712,972,707 37,663,636,430 140,621,368,646 110,711,518,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -918,514,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,444,943,966 2,545,176,272 3,133,780,311 4,572,148,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,299,837 25,516,129 25,516,129 61,707,601
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,321,744,456 2,390,782,631 3,108,264,182 4,333,370,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,899,673 128,877,512 177,070,444
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,507,211,089 211,091,088,550 225,982,227,496 225,410,095,400
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,474,007,243 163,213,569,785 160,960,111,644 162,012,068,747
1. Tài sản cố định hữu hình 143,762,015,962 151,277,180,964 149,397,718,723 150,289,475,006
- Nguyên giá 349,383,033,079 346,969,179,221 363,166,036,580 368,424,437,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,621,017,117 -195,691,998,257 -213,768,317,857 -218,134,962,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,711,991,281 11,936,388,821 11,562,392,921 11,722,593,741
- Nguyên giá 12,393,801,609 12,393,801,609 12,393,801,609 12,628,801,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,810,328 -457,412,788 -831,408,688 -906,207,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 998,447,674 998,447,674 1,041,756,878 1,064,442,064
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 998,447,674 998,447,674 1,041,756,878 1,064,442,064
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,034,756,172 46,879,071,091 63,980,358,974 62,333,584,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,974,081,034 46,879,071,091 63,464,237,088 61,817,462,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 516,121,886 516,121,886
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,060,675,138
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 545,762,132,606 351,053,558,973 550,651,765,988 499,718,956,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,864,586,409 173,138,202,113 365,983,806,128 320,615,191,255
I. Nợ ngắn hạn 355,711,033,675 162,358,554,379 359,457,545,061 314,878,430,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 289,382,933,274 120,822,702,330 301,438,804,158 240,575,261,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,258,519,448 1,776,126,096 1,139,649,718 1,754,307,908
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,969,476,951 8,862,591,957 26,818,781,247 29,342,867,885
4. Phải trả người lao động 9,599,030,806 7,862,766,214 6,053,793,783 8,459,307,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,547,573,666 688,399,046 1,052,244,962 3,687,316,311
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,585,031,034 10,378,630,740 16,552,178,030 21,220,475,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,263,000,000 4,722,000,000 3,636,291,667 3,421,291,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,706,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,105,468,496 2,539,337,996 2,765,801,496 6,417,601,847
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,153,552,734 10,779,647,734 6,526,261,067 5,736,761,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,153,552,734 7,779,647,734 3,526,261,067 2,736,761,067
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,897,546,197 177,915,356,860 184,667,959,860 179,103,765,316
I. Vốn chủ sở hữu 181,897,546,197 177,915,356,860 184,667,959,860 179,103,765,316
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,713,389,298 33,612,359,224 35,713,389,298 37,113,389,298
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,188,036,899 19,306,877,636 23,958,450,562 16,994,256,018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,526,556,826 576,817,715 20,674,307,704 11,265,323,753
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,661,480,073 18,730,059,921 3,284,142,858 5,728,932,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 545,762,132,606 351,053,558,973 550,651,765,988 499,718,956,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.