1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,764,286,981 |
141,731,279,035 |
136,148,334,789 |
142,109,208,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,665,258,269 |
2,199,542,017 |
1,512,971,799 |
1,382,837,313 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,099,028,712 |
139,531,737,018 |
134,635,362,990 |
140,726,371,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,610,157,377 |
78,325,006,243 |
77,953,127,408 |
85,727,660,366 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,488,871,335 |
61,206,730,775 |
56,682,235,582 |
54,998,710,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,547,677,715 |
3,928,881,722 |
3,583,636,024 |
4,534,759,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
4,202,301 |
315,650,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,202,301 |
13,650,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,116,707,507 |
50,324,498,867 |
48,998,683,978 |
50,771,748,873 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,708,704,003 |
15,841,240,745 |
9,474,495,399 |
7,918,053,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,211,137,540 |
-1,030,127,115 |
1,788,489,928 |
528,017,548 |
|
12. Thu nhập khác |
1,442,404,340 |
2,912,032,267 |
838,679,453 |
1,433,360,025 |
|
13. Chi phí khác |
362,547,592 |
6,971,740,238 |
127,046,394 |
137,145,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,079,856,748 |
-4,059,707,971 |
711,633,059 |
1,296,214,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,290,994,288 |
-5,089,835,086 |
2,500,122,987 |
1,824,231,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,360,317,980 |
-343,326,157 |
|
482,761,417 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,782,533 |
17,378,709 |
88,283,467 |
-27,886,240 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,933,458,841 |
-4,763,887,638 |
2,411,839,520 |
1,369,356,692 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,933,458,841 |
-4,763,887,638 |
2,411,839,520 |
1,369,356,692 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
642 |
-441 |
223 |
127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|