TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
536,697,450,420 |
494,537,492,479 |
503,639,328,148 |
519,773,615,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,550,403,348 |
142,201,882,250 |
146,598,466,326 |
119,569,428,513 |
|
1. Tiền |
19,150,403,348 |
16,101,882,250 |
14,898,466,326 |
12,819,428,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,400,000,000 |
126,100,000,000 |
131,700,000,000 |
106,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,600,000,000 |
45,900,000,000 |
45,900,000,000 |
44,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,600,000,000 |
45,900,000,000 |
45,900,000,000 |
44,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,338,177,239 |
54,564,958,410 |
50,111,654,389 |
56,417,055,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,125,766,271 |
35,149,192,885 |
34,795,384,704 |
32,123,066,952 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,317,971,011 |
7,745,137,062 |
11,232,182,828 |
10,251,576,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
122,246,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,026,274,901 |
20,652,668,789 |
12,963,788,918 |
22,498,247,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,918,659,458 |
-9,936,027,116 |
-9,936,027,116 |
-9,936,027,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,540,824,514 |
953,986,790 |
1,056,325,055 |
1,480,191,176 |
|
IV. Hàng tồn kho |
272,089,052,225 |
247,563,973,474 |
256,889,475,005 |
292,081,674,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
310,049,486,015 |
283,191,787,538 |
292,517,289,070 |
329,158,679,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,960,433,790 |
-35,627,814,064 |
-35,627,814,065 |
-37,077,005,329 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,119,817,608 |
4,306,678,345 |
4,139,732,428 |
7,005,457,694 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,942,542,329 |
3,066,793,539 |
2,596,869,145 |
3,394,133,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,150,569,099 |
1,210,669,346 |
1,516,157,103 |
3,553,954,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,706,180 |
29,215,460 |
26,706,180 |
57,369,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,881,840,825 |
33,184,461,260 |
46,230,508,113 |
43,784,593,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,127,905,291 |
11,415,025,434 |
22,190,115,203 |
9,357,087,128 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
1,946,000,000 |
1,546,000,000 |
1,246,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,127,905,291 |
9,469,025,434 |
20,644,115,203 |
8,111,087,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,538,728,573 |
13,652,149,370 |
12,860,945,093 |
23,570,178,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,591,627,491 |
11,873,776,894 |
11,045,755,087 |
21,934,348,792 |
|
- Nguyên giá |
151,634,629,593 |
140,213,668,208 |
141,647,135,615 |
155,210,351,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,043,002,102 |
-128,339,891,314 |
-130,601,380,528 |
-133,276,002,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,947,101,082 |
1,778,372,476 |
1,815,190,006 |
1,635,829,703 |
|
- Nguyên giá |
7,421,446,001 |
7,421,446,001 |
7,634,079,934 |
7,634,079,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,474,344,919 |
-5,643,073,525 |
-5,818,889,928 |
-5,998,250,231 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
459,711,111 |
4,495,263,124 |
7,672,863,247 |
4,998,176,458 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
459,711,111 |
4,495,263,124 |
7,672,863,247 |
4,998,176,458 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,255,588,950 |
1,122,116,432 |
1,006,677,670 |
3,359,244,503 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
893,659,976 |
777,566,166 |
750,410,872 |
3,075,091,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
361,928,974 |
344,550,266 |
256,266,798 |
284,153,049 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
576,579,291,245 |
527,721,953,739 |
549,869,836,261 |
563,558,209,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
394,566,150,655 |
350,472,700,788 |
365,214,271,070 |
377,533,287,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
390,385,207,865 |
349,710,469,287 |
363,622,039,570 |
376,075,727,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,402,669,719 |
265,253,879,674 |
301,530,841,033 |
313,491,725,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
474,008,551 |
551,046,336 |
478,597,563 |
2,828,759,510 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,057,870,466 |
6,395,740,353 |
1,121,603,356 |
1,233,305,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,191,297,938 |
31,187,881,590 |
20,029,012,120 |
21,573,978,071 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,402,099,048 |
13,406,441,449 |
12,523,426,133 |
14,304,993,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,806,858,529 |
3,291,715,929 |
3,325,783,139 |
2,609,107,528 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,050,403,614 |
23,380,673,056 |
24,612,776,226 |
20,033,858,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,243,090,900 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,180,942,790 |
762,231,501 |
1,592,231,500 |
1,457,560,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,180,942,790 |
762,231,501 |
762,231,500 |
656,560,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
830,000,000 |
801,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,013,140,590 |
177,249,252,951 |
184,655,565,191 |
186,024,921,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,013,140,590 |
177,249,252,951 |
184,655,565,191 |
186,024,921,883 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,489,537,470 |
42,725,649,831 |
50,131,962,071 |
51,501,318,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,940,222,159 |
30,940,222,159 |
47,720,122,551 |
47,720,122,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,549,315,311 |
11,785,427,672 |
2,411,839,520 |
3,781,196,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
576,579,291,245 |
527,721,953,739 |
549,869,836,261 |
563,558,209,427 |
|