MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,697,450,420 494,537,492,479 503,639,328,148 519,773,615,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,550,403,348 142,201,882,250 146,598,466,326 119,569,428,513
1. Tiền 19,150,403,348 16,101,882,250 14,898,466,326 12,819,428,513
2. Các khoản tương đương tiền 21,400,000,000 126,100,000,000 131,700,000,000 106,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,600,000,000 45,900,000,000 45,900,000,000 44,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,600,000,000 45,900,000,000 45,900,000,000 44,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,338,177,239 54,564,958,410 50,111,654,389 56,417,055,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,125,766,271 35,149,192,885 34,795,384,704 32,123,066,952
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,317,971,011 7,745,137,062 11,232,182,828 10,251,576,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 122,246,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,026,274,901 20,652,668,789 12,963,788,918 22,498,247,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,918,659,458 -9,936,027,116 -9,936,027,116 -9,936,027,118
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,540,824,514 953,986,790 1,056,325,055 1,480,191,176
IV. Hàng tồn kho 272,089,052,225 247,563,973,474 256,889,475,005 292,081,674,643
1. Hàng tồn kho 310,049,486,015 283,191,787,538 292,517,289,070 329,158,679,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,960,433,790 -35,627,814,064 -35,627,814,065 -37,077,005,329
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,119,817,608 4,306,678,345 4,139,732,428 7,005,457,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,942,542,329 3,066,793,539 2,596,869,145 3,394,133,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,150,569,099 1,210,669,346 1,516,157,103 3,553,954,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,706,180 29,215,460 26,706,180 57,369,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,881,840,825 33,184,461,260 46,230,508,113 43,784,593,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,127,905,291 11,415,025,434 22,190,115,203 9,357,087,128
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,946,000,000 1,546,000,000 1,246,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,127,905,291 9,469,025,434 20,644,115,203 8,111,087,128
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,538,728,573 13,652,149,370 12,860,945,093 23,570,178,495
1. Tài sản cố định hữu hình 14,591,627,491 11,873,776,894 11,045,755,087 21,934,348,792
- Nguyên giá 151,634,629,593 140,213,668,208 141,647,135,615 155,210,351,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,043,002,102 -128,339,891,314 -130,601,380,528 -133,276,002,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,947,101,082 1,778,372,476 1,815,190,006 1,635,829,703
- Nguyên giá 7,421,446,001 7,421,446,001 7,634,079,934 7,634,079,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,474,344,919 -5,643,073,525 -5,818,889,928 -5,998,250,231
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 459,711,111 4,495,263,124 7,672,863,247 4,998,176,458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 459,711,111 4,495,263,124 7,672,863,247 4,998,176,458
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,255,588,950 1,122,116,432 1,006,677,670 3,359,244,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 893,659,976 777,566,166 750,410,872 3,075,091,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 361,928,974 344,550,266 256,266,798 284,153,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 576,579,291,245 527,721,953,739 549,869,836,261 563,558,209,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 394,566,150,655 350,472,700,788 365,214,271,070 377,533,287,544
I. Nợ ngắn hạn 390,385,207,865 349,710,469,287 363,622,039,570 376,075,727,544
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,402,669,719 265,253,879,674 301,530,841,033 313,491,725,804
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 474,008,551 551,046,336 478,597,563 2,828,759,510
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,057,870,466 6,395,740,353 1,121,603,356 1,233,305,101
4. Phải trả người lao động 31,191,297,938 31,187,881,590 20,029,012,120 21,573,978,071
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,402,099,048 13,406,441,449 12,523,426,133 14,304,993,064
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,806,858,529 3,291,715,929 3,325,783,139 2,609,107,528
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,050,403,614 23,380,673,056 24,612,776,226 20,033,858,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,243,090,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,180,942,790 762,231,501 1,592,231,500 1,457,560,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,180,942,790 762,231,501 762,231,500 656,560,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 830,000,000 801,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,013,140,590 177,249,252,951 184,655,565,191 186,024,921,883
I. Vốn chủ sở hữu 182,013,140,590 177,249,252,951 184,655,565,191 186,024,921,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,489,537,470 42,725,649,831 50,131,962,071 51,501,318,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,940,222,159 30,940,222,159 47,720,122,551 47,720,122,551
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,549,315,311 11,785,427,672 2,411,839,520 3,781,196,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 576,579,291,245 527,721,953,739 549,869,836,261 563,558,209,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.