1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,652,782,064 |
86,849,730,014 |
93,389,999,930 |
96,048,620,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,652,782,064 |
86,849,730,014 |
93,389,999,930 |
96,048,620,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,053,762,163 |
59,122,053,680 |
61,493,176,651 |
61,318,922,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,599,019,901 |
27,727,676,334 |
31,896,823,279 |
34,729,697,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,840,353,402 |
16,481,347,026 |
11,352,375,702 |
529,125,826 |
|
7. Chi phí tài chính |
231,324,604 |
216,205,766 |
323,569,700 |
334,074,796 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
231,324,604 |
216,205,766 |
323,569,700 |
334,074,796 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,488,895,282 |
3,941,687,495 |
3,277,819,724 |
3,770,264,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,980,807,812 |
9,863,854,969 |
6,229,151,404 |
7,379,434,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,738,345,605 |
30,187,275,130 |
33,418,658,153 |
23,775,049,805 |
|
12. Thu nhập khác |
144,739,327 |
143,034,231 |
162,757,473 |
177,215,066 |
|
13. Chi phí khác |
193,068,485 |
1,490,485,531 |
3,500,000 |
213,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,329,158 |
-1,347,451,300 |
159,257,473 |
-36,284,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,690,016,447 |
28,839,823,830 |
33,577,915,626 |
23,738,764,871 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,002,217,004 |
1,588,102,448 |
2,257,506,781 |
2,436,547,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,687,799,443 |
27,251,721,382 |
31,320,408,845 |
21,302,217,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,687,799,443 |
27,251,721,382 |
31,320,408,845 |
21,302,217,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|