MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,652,782,064 86,849,730,014 93,389,999,930 96,048,620,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,652,782,064 86,849,730,014 93,389,999,930 96,048,620,432
4. Giá vốn hàng bán 60,053,762,163 59,122,053,680 61,493,176,651 61,318,922,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,599,019,901 27,727,676,334 31,896,823,279 34,729,697,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,840,353,402 16,481,347,026 11,352,375,702 529,125,826
7. Chi phí tài chính 231,324,604 216,205,766 323,569,700 334,074,796
- Trong đó: Chi phí lãi vay 231,324,604 216,205,766 323,569,700 334,074,796
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,488,895,282 3,941,687,495 3,277,819,724 3,770,264,092
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,980,807,812 9,863,854,969 6,229,151,404 7,379,434,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,738,345,605 30,187,275,130 33,418,658,153 23,775,049,805
12. Thu nhập khác 144,739,327 143,034,231 162,757,473 177,215,066
13. Chi phí khác 193,068,485 1,490,485,531 3,500,000 213,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -48,329,158 -1,347,451,300 159,257,473 -36,284,934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,690,016,447 28,839,823,830 33,577,915,626 23,738,764,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,002,217,004 1,588,102,448 2,257,506,781 2,436,547,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,687,799,443 27,251,721,382 31,320,408,845 21,302,217,512
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,687,799,443 27,251,721,382 31,320,408,845 21,302,217,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.