MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,804,163,969 133,825,438,540 144,743,815,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,804,163,969 133,825,438,540 144,743,815,096
4. Giá vốn hàng bán 125,450,759,420 118,119,031,331 129,238,702,194
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,353,404,549 15,706,407,209 15,505,112,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 439,660,854 193,864,210 140,869,025
7. Chi phí tài chính 2,088,271,659 1,935,812,649 1,708,689,230
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,828,634,737 1,623,662,103 1,576,761,401
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,153,166,719 3,284,522,539 2,729,792,789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,310,124,668 9,320,202,022 9,200,793,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,241,502,357 1,359,734,209 2,006,706,879
12. Thu nhập khác 45,454,545 23,167,727 50,766,331
13. Chi phí khác 82,332,438 133,660,104 53,343,550
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,877,893 -110,492,377 -2,577,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,204,624,464 1,249,241,832 2,004,129,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 696,738,528 389,924,544 483,083,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,507,885,936 859,317,288 1,521,046,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,507,885,936 859,317,288 1,521,046,178
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.