1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,804,163,969 |
133,825,438,540 |
144,743,815,096 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,804,163,969 |
133,825,438,540 |
144,743,815,096 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,450,759,420 |
118,119,031,331 |
129,238,702,194 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,353,404,549 |
15,706,407,209 |
15,505,112,902 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
439,660,854 |
193,864,210 |
140,869,025 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,088,271,659 |
1,935,812,649 |
1,708,689,230 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,828,634,737 |
1,623,662,103 |
1,576,761,401 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,153,166,719 |
3,284,522,539 |
2,729,792,789 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,310,124,668 |
9,320,202,022 |
9,200,793,029 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,241,502,357 |
1,359,734,209 |
2,006,706,879 |
|
|
12. Thu nhập khác |
45,454,545 |
23,167,727 |
50,766,331 |
|
|
13. Chi phí khác |
82,332,438 |
133,660,104 |
53,343,550 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,877,893 |
-110,492,377 |
-2,577,219 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,204,624,464 |
1,249,241,832 |
2,004,129,660 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
696,738,528 |
389,924,544 |
483,083,482 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,507,885,936 |
859,317,288 |
1,521,046,178 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,507,885,936 |
859,317,288 |
1,521,046,178 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|