TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,929,041,550 |
172,855,954,729 |
187,428,426,072 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
941,311,232 |
13,319,099,295 |
300,615,244 |
|
|
1. Tiền |
941,311,232 |
13,319,099,295 |
300,615,244 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,135,609,965 |
82,089,105,911 |
93,128,676,561 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,806,847,778 |
73,880,613,270 |
71,695,168,309 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,758,912,325 |
3,786,234,142 |
15,188,020,715 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,569,849,862 |
4,422,258,499 |
6,245,487,537 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,737,392,531 |
76,326,010,676 |
85,387,644,899 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
72,737,392,531 |
76,326,010,676 |
85,387,644,899 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,114,727,822 |
1,121,738,847 |
8,611,489,368 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,829,560,283 |
934,060,709 |
4,357,466,288 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,285,167,539 |
187,678,138 |
4,254,023,080 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,744,083,573 |
66,684,500,205 |
60,413,288,928 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,828,070,280 |
1,828,070,280 |
1,342,107,280 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,828,070,280 |
1,828,070,280 |
1,342,107,280 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,912,785,256 |
60,239,748,849 |
55,916,196,435 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,114,182,356 |
48,766,155,323 |
48,949,049,363 |
|
|
- Nguyên giá |
157,315,941,628 |
148,893,666,497 |
158,295,093,492 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,201,759,272 |
-100,127,511,174 |
-109,346,044,129 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,620,947,498 |
11,473,593,526 |
6,809,264,365 |
|
|
- Nguyên giá |
17,836,217,794 |
17,836,217,794 |
17,945,559,469 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,215,270,296 |
-6,362,624,268 |
-11,136,295,104 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,655,402 |
|
157,882,707 |
|
|
- Nguyên giá |
550,697,000 |
353,242,000 |
550,697,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-373,041,598 |
-353,242,000 |
-392,814,293 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
985,615,894 |
2,464,041,839 |
980,065,894 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
985,615,894 |
2,464,041,839 |
980,065,894 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,017,612,143 |
2,152,639,237 |
2,174,919,319 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,017,612,143 |
2,152,639,237 |
2,174,919,319 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
216,673,125,123 |
239,540,454,934 |
247,841,715,000 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,866,876,473 |
171,994,676,649 |
177,587,190,910 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,472,324,777 |
166,936,353,723 |
175,277,010,410 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,840,567,010 |
19,922,876,085 |
40,574,446,027 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,853,591,061 |
4,422,131,495 |
1,733,317,210 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,165,679,730 |
1,348,333,233 |
2,288,725,540 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
8,857,101,114 |
10,660,109,062 |
6,410,261,070 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,388,861,905 |
2,416,814,261 |
7,469,838,491 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,723,154,166 |
970,685,887 |
3,751,792,545 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,207,602,730 |
126,145,420,392 |
111,682,170,466 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,435,767,061 |
1,049,983,308 |
1,366,459,061 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,394,551,696 |
5,058,322,926 |
2,310,180,500 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,394,551,696 |
5,058,322,926 |
2,310,180,500 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,806,248,650 |
67,545,778,285 |
70,254,524,090 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,806,248,650 |
67,545,778,285 |
70,254,524,090 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
4,702,789,696 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,684,897,840 |
13,613,614,087 |
14,684,897,840 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,418,561,114 |
7,229,374,502 |
8,866,836,554 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,806,996 |
87,482,813 |
7,345,790,376 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,371,754,118 |
7,141,891,689 |
1,521,046,178 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
216,673,125,123 |
239,540,454,934 |
247,841,715,000 |
|
|