TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
657,717,403,377 |
750,349,773,191 |
897,880,605,010 |
834,520,929,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,701,470,256 |
76,543,829,401 |
127,242,050,652 |
184,823,314,036 |
|
1. Tiền |
70,831,470,256 |
75,263,829,401 |
115,962,050,652 |
89,696,751,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,870,000,000 |
1,280,000,000 |
11,280,000,000 |
95,126,562,400 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
240,735,397,261 |
281,001,162,740 |
304,266,849,973 |
266,880,030,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,735,397,261 |
281,001,162,740 |
304,266,849,973 |
266,880,030,920 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
261,053,690,888 |
319,866,517,869 |
378,163,816,922 |
301,961,784,215 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,614,319,414 |
306,811,134,876 |
322,867,021,156 |
338,668,311,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,583,283,500 |
7,514,569,182 |
44,445,859,204 |
43,307,987,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
2,086,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,296,646,711 |
110,806,140,352 |
116,116,263,103 |
25,250,812,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,526,558,737 |
-107,351,326,541 |
-107,351,326,541 |
-107,351,326,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,778,130,133 |
32,900,966,655 |
48,106,950,435 |
42,885,586,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,778,130,133 |
32,900,966,655 |
48,106,950,435 |
42,885,586,102 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,448,714,839 |
40,037,296,526 |
40,100,937,028 |
37,970,213,970 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,059,165,761 |
4,798,146,249 |
5,333,948,201 |
6,431,939,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,331,690,569 |
33,884,611,283 |
32,631,271,058 |
29,403,256,765 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,057,858,509 |
1,354,538,994 |
2,135,717,769 |
2,135,018,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
993,294,075,841 |
999,823,981,366 |
1,012,512,313,203 |
1,000,414,363,794 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,388,518,182 |
23,029,438,209 |
22,657,337,754 |
22,246,065,025 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
11,580,455,935 |
11,580,455,935 |
11,580,455,935 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,388,518,182 |
11,448,982,274 |
11,076,881,819 |
10,665,609,090 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
473,485,054,687 |
471,654,780,836 |
463,364,490,714 |
454,692,872,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
473,485,054,687 |
471,654,780,836 |
463,364,490,714 |
454,692,872,016 |
|
- Nguyên giá |
763,324,625,659 |
769,224,464,619 |
772,048,689,440 |
774,521,481,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,839,570,972 |
-297,569,683,783 |
-308,684,198,726 |
-319,828,609,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,818,181,818 |
2,818,181,818 |
2,818,181,818 |
2,818,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,818,181,818 |
-2,818,181,818 |
-2,818,181,818 |
-2,818,181,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,144,323,373 |
94,132,132,810 |
94,119,942,247 |
94,107,751,684 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,858,445 |
-195,049,008 |
-207,239,571 |
-219,430,134 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,089,033,887 |
1,759,849,125 |
2,875,821,037 |
2,186,653,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,089,033,887 |
1,759,849,125 |
2,875,821,037 |
2,186,653,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
408,187,145,712 |
409,247,780,386 |
429,494,721,451 |
427,181,021,194 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
403,542,498,927 |
404,697,309,185 |
397,246,326,011 |
395,057,174,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,770,426,215 |
2,816,447,615 |
30,654,568,838 |
30,670,217,576 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,874,220,570 |
1,734,023,586 |
1,593,826,602 |
1,453,629,618 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,651,011,479,218 |
1,750,173,754,557 |
1,910,392,918,213 |
1,834,935,293,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,026,435,448,910 |
1,132,414,138,598 |
1,272,229,721,267 |
1,185,905,309,184 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
940,045,517,343 |
1,047,172,182,209 |
1,189,631,984,307 |
1,106,552,314,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
301,635,121,496 |
392,946,333,720 |
431,756,817,552 |
381,754,926,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,581,906,322 |
2,525,160,413 |
1,833,681,947 |
3,637,789,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,053,930,572 |
5,797,534,633 |
2,409,001,343 |
4,960,084,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,758,030,740 |
1,917,169,785 |
3,147,827,065 |
4,229,251,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,677,687,116 |
1,352,358,061 |
3,404,710,325 |
4,782,980,142 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,199,435,585 |
109,542,320,085 |
182,038,640,563 |
46,055,976,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
541,953,200,000 |
532,933,600,000 |
564,883,600,000 |
660,973,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
186,205,512 |
157,705,512 |
157,705,512 |
157,705,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,389,931,567 |
85,241,956,389 |
82,597,736,960 |
79,352,994,994 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,098,443,137 |
74,304,631,237 |
71,663,485,735 |
68,640,680,721 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,291,488,430 |
10,937,325,152 |
10,934,251,225 |
10,712,314,273 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
624,576,030,308 |
617,759,615,959 |
638,163,196,946 |
649,029,983,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
624,576,030,308 |
617,759,615,959 |
638,163,196,946 |
649,029,983,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-95,118,361,905 |
-93,349,049,650 |
-70,283,365,110 |
-63,334,166,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-97,029,086,667 |
-97,029,086,667 |
-73,787,873,970 |
-73,787,873,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,910,724,762 |
3,680,037,017 |
3,504,508,860 |
10,453,707,830 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
256,331,612,213 |
247,745,885,609 |
245,083,782,056 |
249,001,369,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,651,011,479,218 |
1,750,173,754,557 |
1,910,392,918,213 |
1,834,935,293,037 |
|