1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,919,718,719 |
463,403,215,013 |
323,362,252,028 |
271,948,926,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,331,141,120 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
452,919,718,719 |
461,072,073,893 |
323,362,252,028 |
271,948,926,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
304,119,232,858 |
372,960,705,642 |
250,888,384,766 |
214,416,322,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,800,485,861 |
88,111,368,251 |
72,473,867,262 |
57,532,604,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,643,374,407 |
44,071,428,109 |
29,517,894,270 |
34,929,375,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,362,718,804 |
7,592,204,294 |
4,409,055,980 |
6,792,981,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,280,346,978 |
4,572,980,146 |
4,012,575,713 |
5,651,194,447 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,223,639,796 |
22,361,139,818 |
21,492,641,368 |
21,288,432,920 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,098,633,108 |
10,933,891,127 |
8,317,612,885 |
4,820,605,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,975,244,371 |
34,842,415,686 |
20,648,491,433 |
22,665,652,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
170,230,903,781 |
101,175,425,071 |
90,109,242,602 |
79,471,173,585 |
|
12. Thu nhập khác |
598,101,146 |
87,959,430,384 |
364,076,062 |
3,961,399,717 |
|
13. Chi phí khác |
793,016,415 |
2,360,753,762 |
201,782,080 |
2,283,853,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-194,915,269 |
85,598,676,622 |
162,293,982 |
1,677,546,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
170,035,988,512 |
186,774,101,693 |
90,271,536,584 |
81,148,719,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,977,794,931 |
25,786,950,705 |
9,268,641,788 |
11,803,883,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,302,361,424 |
2,502,658,681 |
2,564,485,298 |
-985,947,599 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
144,360,555,005 |
158,484,492,307 |
78,438,409,498 |
70,330,783,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,270,023,812 |
151,286,946,078 |
73,077,181,604 |
64,625,712,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,090,531,193 |
7,197,546,229 |
5,361,227,894 |
5,705,071,720 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
895 |
1,117 |
539 |
477 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|