MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 452,919,718,719 463,403,215,013 323,362,252,028 271,948,926,553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,331,141,120
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 452,919,718,719 461,072,073,893 323,362,252,028 271,948,926,553
4. Giá vốn hàng bán 304,119,232,858 372,960,705,642 250,888,384,766 214,416,322,527
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 148,800,485,861 88,111,368,251 72,473,867,262 57,532,604,026
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,643,374,407 44,071,428,109 29,517,894,270 34,929,375,149
7. Chi phí tài chính 3,362,718,804 7,592,204,294 4,409,055,980 6,792,981,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,280,346,978 4,572,980,146 4,012,575,713 5,651,194,447
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 25,223,639,796 22,361,139,818 21,492,641,368 21,288,432,920
9. Chi phí bán hàng 10,098,633,108 10,933,891,127 8,317,612,885 4,820,605,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,975,244,371 34,842,415,686 20,648,491,433 22,665,652,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 170,230,903,781 101,175,425,071 90,109,242,602 79,471,173,585
12. Thu nhập khác 598,101,146 87,959,430,384 364,076,062 3,961,399,717
13. Chi phí khác 793,016,415 2,360,753,762 201,782,080 2,283,853,658
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -194,915,269 85,598,676,622 162,293,982 1,677,546,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 170,035,988,512 186,774,101,693 90,271,536,584 81,148,719,644
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,977,794,931 25,786,950,705 9,268,641,788 11,803,883,469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,302,361,424 2,502,658,681 2,564,485,298 -985,947,599
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 144,360,555,005 158,484,492,307 78,438,409,498 70,330,783,774
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 121,270,023,812 151,286,946,078 73,077,181,604 64,625,712,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 23,090,531,193 7,197,546,229 5,361,227,894 5,705,071,720
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 895 1,117 539 477
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.