TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,645,008,627,936 |
2,762,124,619,882 |
2,692,676,146,784 |
2,686,356,939,381 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,196,261,484 |
145,835,512,937 |
129,598,750,844 |
75,878,138,936 |
|
1. Tiền |
73,196,261,484 |
69,535,512,937 |
89,598,750,844 |
75,878,138,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
76,300,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,884,280,550,371 |
1,997,490,215,773 |
2,001,148,314,182 |
2,010,986,586,992 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,884,280,550,371 |
1,997,490,215,773 |
2,001,148,314,182 |
2,010,986,586,992 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
216,418,540,847 |
193,054,772,793 |
202,029,698,281 |
196,117,926,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,402,210,076 |
58,067,380,486 |
59,308,906,343 |
35,876,574,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,948,868,165 |
72,953,609,251 |
73,933,392,898 |
72,529,975,735 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,425,608,865 |
68,197,678,087 |
73,933,936,894 |
92,865,961,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,358,146,259 |
-6,163,895,031 |
-5,146,537,854 |
-5,154,584,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
297,381,374,327 |
322,160,792,935 |
270,458,132,854 |
269,283,588,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
299,816,219,075 |
324,595,637,683 |
270,675,677,149 |
269,501,132,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,434,844,748 |
-2,434,844,748 |
-217,544,295 |
-217,544,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,731,900,907 |
103,583,325,444 |
89,441,250,623 |
134,090,698,219 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,387,245,579 |
5,595,163,989 |
7,872,526,214 |
29,300,098,161 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,132,101,909 |
52,622,222,814 |
53,341,781,010 |
54,186,523,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,212,553,419 |
45,365,938,641 |
28,226,943,399 |
50,604,076,624 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,404,482,813,949 |
3,398,842,609,519 |
3,297,056,562,398 |
3,308,197,666,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
215,417,261 |
215,334,517 |
215,929,795 |
232,213,154 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
215,417,261 |
215,334,517 |
215,929,795 |
232,213,154 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,793,139,976,875 |
1,779,577,911,931 |
1,762,937,192,247 |
1,745,182,807,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,792,522,884,273 |
1,778,988,730,122 |
1,762,375,640,877 |
1,744,649,051,430 |
|
- Nguyên giá |
2,743,839,272,681 |
2,761,232,973,103 |
2,783,295,840,079 |
2,805,865,173,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-951,316,388,408 |
-982,244,242,981 |
-1,020,920,199,202 |
-1,061,216,121,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
617,092,602 |
589,181,809 |
561,551,370 |
533,755,588 |
|
- Nguyên giá |
1,412,958,098 |
1,419,025,415 |
1,427,932,988 |
1,436,829,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-795,865,496 |
-829,843,606 |
-866,381,618 |
-903,073,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
187,847,226,377 |
185,085,044,219 |
181,414,503,734 |
177,743,963,249 |
|
- Nguyên giá |
259,341,899,163 |
261,565,997,728 |
261,565,997,728 |
261,565,997,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,494,672,786 |
-76,480,953,509 |
-80,151,493,994 |
-83,822,034,479 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
476,171,186,576 |
486,445,730,070 |
493,584,792,237 |
502,432,430,414 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
76,127,847,398 |
78,725,648,335 |
79,201,656,949 |
79,231,226,825 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
400,043,339,178 |
407,720,081,735 |
414,383,135,288 |
423,201,203,589 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
581,904,192,111 |
572,726,325,847 |
487,597,544,796 |
513,131,875,780 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
300,517,725,507 |
322,878,865,325 |
344,396,078,192 |
366,085,409,176 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,620,000,000 |
119,080,993,918 |
12,435,000,000 |
16,280,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
365,204,814,749 |
374,792,262,935 |
371,306,599,589 |
369,474,377,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
336,766,740,086 |
345,815,747,251 |
345,294,569,202 |
344,863,614,604 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,438,074,663 |
28,976,515,684 |
26,012,030,387 |
24,610,762,438 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,049,491,441,885 |
6,160,967,229,401 |
5,989,732,709,182 |
5,994,554,606,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,340,015,995,949 |
2,344,922,992,460 |
2,089,875,950,804 |
2,005,827,604,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
805,873,669,854 |
881,494,129,174 |
635,405,320,925 |
559,508,395,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,374,461,534 |
47,704,641,085 |
29,087,678,203 |
64,786,105,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,549,079,497 |
7,733,030,870 |
28,122,356,257 |
15,021,456,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,313,466,810 |
35,380,203,110 |
9,361,110,757 |
12,888,747,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,693,142,580 |
95,309,389,784 |
30,801,575,201 |
36,958,017,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
168,336,045,982 |
166,271,615,062 |
166,310,414,820 |
162,477,000,133 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,070,431,585 |
45,849,151,936 |
48,603,188,945 |
49,946,876,336 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
287,823,588,103 |
158,035,631,002 |
25,733,864,301 |
24,964,429,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,477,026,904 |
276,792,508,096 |
279,393,882,460 |
179,595,831,137 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,236,426,859 |
48,417,958,229 |
17,991,249,981 |
12,869,931,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,534,142,326,095 |
1,463,428,863,286 |
1,454,470,629,879 |
1,446,319,208,998 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
78,701,769,117 |
78,701,769,117 |
78,711,544,617 |
78,711,544,617 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,344,044,562,395 |
1,338,375,511,739 |
1,327,157,733,892 |
1,320,832,901,984 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,575,000 |
64,575,000 |
64,575,000 |
64,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
109,850,812,409 |
41,765,300,553 |
44,417,555,713 |
44,734,002,029 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,480,607,174 |
4,521,706,877 |
4,119,220,657 |
1,976,185,368 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,709,475,445,936 |
3,816,044,236,941 |
3,899,856,758,378 |
3,988,727,001,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,712,005,266,926 |
3,815,970,323,336 |
3,900,446,959,804 |
3,991,787,265,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
191,784,173,859 |
202,719,264,386 |
212,084,397,114 |
232,915,899,448 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,299,487,984,700 |
1,299,487,984,700 |
1,299,487,984,700 |
1,372,212,476,151 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
659,588,748,406 |
769,421,168,061 |
839,406,868,238 |
831,486,521,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
188,722,002,325 |
183,772,257,266 |
766,329,686,634 |
693,783,627,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
470,866,746,081 |
585,648,910,795 |
73,077,181,604 |
137,702,893,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
184,914,214,253 |
168,111,760,481 |
173,237,564,044 |
178,942,223,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-2,529,820,990 |
73,913,605 |
-590,201,426 |
-3,060,263,849 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,529,820,990 |
73,913,605 |
-590,201,426 |
-3,060,263,849 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,049,491,441,885 |
6,160,967,229,401 |
5,989,732,709,182 |
5,994,554,606,038 |
|