MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,645,008,627,936 2,762,124,619,882 2,692,676,146,784 2,686,356,939,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,196,261,484 145,835,512,937 129,598,750,844 75,878,138,936
1. Tiền 73,196,261,484 69,535,512,937 89,598,750,844 75,878,138,936
2. Các khoản tương đương tiền 70,000,000,000 76,300,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,884,280,550,371 1,997,490,215,773 2,001,148,314,182 2,010,986,586,992
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,884,280,550,371 1,997,490,215,773 2,001,148,314,182 2,010,986,586,992
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,418,540,847 193,054,772,793 202,029,698,281 196,117,926,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,402,210,076 58,067,380,486 59,308,906,343 35,876,574,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,948,868,165 72,953,609,251 73,933,392,898 72,529,975,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,425,608,865 68,197,678,087 73,933,936,894 92,865,961,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,358,146,259 -6,163,895,031 -5,146,537,854 -5,154,584,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 297,381,374,327 322,160,792,935 270,458,132,854 269,283,588,502
1. Hàng tồn kho 299,816,219,075 324,595,637,683 270,675,677,149 269,501,132,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,434,844,748 -2,434,844,748 -217,544,295 -217,544,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,731,900,907 103,583,325,444 89,441,250,623 134,090,698,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,387,245,579 5,595,163,989 7,872,526,214 29,300,098,161
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,132,101,909 52,622,222,814 53,341,781,010 54,186,523,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,212,553,419 45,365,938,641 28,226,943,399 50,604,076,624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,404,482,813,949 3,398,842,609,519 3,297,056,562,398 3,308,197,666,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 215,417,261 215,334,517 215,929,795 232,213,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 215,417,261 215,334,517 215,929,795 232,213,154
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,793,139,976,875 1,779,577,911,931 1,762,937,192,247 1,745,182,807,018
1. Tài sản cố định hữu hình 1,792,522,884,273 1,778,988,730,122 1,762,375,640,877 1,744,649,051,430
- Nguyên giá 2,743,839,272,681 2,761,232,973,103 2,783,295,840,079 2,805,865,173,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -951,316,388,408 -982,244,242,981 -1,020,920,199,202 -1,061,216,121,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 617,092,602 589,181,809 561,551,370 533,755,588
- Nguyên giá 1,412,958,098 1,419,025,415 1,427,932,988 1,436,829,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -795,865,496 -829,843,606 -866,381,618 -903,073,922
III. Bất động sản đầu tư 187,847,226,377 185,085,044,219 181,414,503,734 177,743,963,249
- Nguyên giá 259,341,899,163 261,565,997,728 261,565,997,728 261,565,997,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,494,672,786 -76,480,953,509 -80,151,493,994 -83,822,034,479
IV. Tài sản dở dang dài hạn 476,171,186,576 486,445,730,070 493,584,792,237 502,432,430,414
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 76,127,847,398 78,725,648,335 79,201,656,949 79,231,226,825
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 400,043,339,178 407,720,081,735 414,383,135,288 423,201,203,589
V. Đầu tư tài chính dài hạn 581,904,192,111 572,726,325,847 487,597,544,796 513,131,875,780
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 300,517,725,507 322,878,865,325 344,396,078,192 366,085,409,176
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,620,000,000 119,080,993,918 12,435,000,000 16,280,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 365,204,814,749 374,792,262,935 371,306,599,589 369,474,377,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 336,766,740,086 345,815,747,251 345,294,569,202 344,863,614,604
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,438,074,663 28,976,515,684 26,012,030,387 24,610,762,438
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,049,491,441,885 6,160,967,229,401 5,989,732,709,182 5,994,554,606,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,340,015,995,949 2,344,922,992,460 2,089,875,950,804 2,005,827,604,345
I. Nợ ngắn hạn 805,873,669,854 881,494,129,174 635,405,320,925 559,508,395,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,374,461,534 47,704,641,085 29,087,678,203 64,786,105,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,549,079,497 7,733,030,870 28,122,356,257 15,021,456,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,313,466,810 35,380,203,110 9,361,110,757 12,888,747,531
4. Phải trả người lao động 27,693,142,580 95,309,389,784 30,801,575,201 36,958,017,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 168,336,045,982 166,271,615,062 166,310,414,820 162,477,000,133
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48,070,431,585 45,849,151,936 48,603,188,945 49,946,876,336
9. Phải trả ngắn hạn khác 287,823,588,103 158,035,631,002 25,733,864,301 24,964,429,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,477,026,904 276,792,508,096 279,393,882,460 179,595,831,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,236,426,859 48,417,958,229 17,991,249,981 12,869,931,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,534,142,326,095 1,463,428,863,286 1,454,470,629,879 1,446,319,208,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 78,701,769,117 78,701,769,117 78,711,544,617 78,711,544,617
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,344,044,562,395 1,338,375,511,739 1,327,157,733,892 1,320,832,901,984
7. Phải trả dài hạn khác 64,575,000 64,575,000 64,575,000 64,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109,850,812,409 41,765,300,553 44,417,555,713 44,734,002,029
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,480,607,174 4,521,706,877 4,119,220,657 1,976,185,368
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,709,475,445,936 3,816,044,236,941 3,899,856,758,378 3,988,727,001,693
I. Vốn chủ sở hữu 3,712,005,266,926 3,815,970,323,336 3,900,446,959,804 3,991,787,265,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 191,784,173,859 202,719,264,386 212,084,397,114 232,915,899,448
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,299,487,984,700 1,299,487,984,700 1,299,487,984,700 1,372,212,476,151
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 659,588,748,406 769,421,168,061 839,406,868,238 831,486,521,021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,722,002,325 183,772,257,266 766,329,686,634 693,783,627,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 470,866,746,081 585,648,910,795 73,077,181,604 137,702,893,658
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 184,914,214,253 168,111,760,481 173,237,564,044 178,942,223,214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,529,820,990 73,913,605 -590,201,426 -3,060,263,849
1. Nguồn kinh phí -2,529,820,990 73,913,605 -590,201,426 -3,060,263,849
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,049,491,441,885 6,160,967,229,401 5,989,732,709,182 5,994,554,606,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.