1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
577,538,413,166 |
566,422,726,965 |
664,762,410,792 |
654,195,507,874 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
577,538,413,166 |
566,422,726,965 |
664,762,410,792 |
654,195,507,874 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
431,524,861,858 |
350,367,901,192 |
401,426,085,958 |
399,245,652,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
146,013,551,308 |
216,054,825,773 |
263,336,324,834 |
254,949,855,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,803,092,261 |
32,752,377,633 |
31,256,612,040 |
47,374,417,185 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,372,574,540 |
8,135,007,496 |
1,032,708,087 |
21,381,871,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,853,893,671 |
1,294,040,737 |
1,719,625,513 |
2,413,482,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,033,626,336 |
20,335,515,640 |
16,389,127,405 |
24,007,032,050 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,637,939,272 |
41,694,151,047 |
54,266,475,401 |
56,908,118,911 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,839,756,093 |
219,313,560,503 |
255,682,880,791 |
248,041,314,352 |
|
12. Thu nhập khác |
3,227,888,092 |
376,487,636 |
21,270,848,104 |
213,884,914,845 |
|
13. Chi phí khác |
-16,734,974,862 |
220,009,340 |
173,675,687 |
599,771,830 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,962,862,954 |
156,478,296 |
21,097,172,417 |
213,285,143,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,802,619,047 |
219,470,038,799 |
276,780,053,208 |
461,326,457,367 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,670,788,421 |
40,422,861,361 |
51,936,980,295 |
88,791,759,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,764,880,676 |
-127,835,874 |
212,222,464 |
-1,034,497,180 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
127,896,711,302 |
179,175,013,312 |
224,630,850,449 |
373,569,194,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,587,200,797 |
140,554,719,872 |
173,119,444,076 |
336,400,966,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,309,510,505 |
38,620,293,440 |
51,511,406,373 |
37,168,227,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
332 |
430 |
529 |
1,029 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|