MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 577,538,413,166 566,422,726,965 664,762,410,792 654,195,507,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 577,538,413,166 566,422,726,965 664,762,410,792 654,195,507,874
4. Giá vốn hàng bán 431,524,861,858 350,367,901,192 401,426,085,958 399,245,652,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 146,013,551,308 216,054,825,773 263,336,324,834 254,949,855,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,803,092,261 32,752,377,633 31,256,612,040 47,374,417,185
7. Chi phí tài chính 6,372,574,540 8,135,007,496 1,032,708,087 21,381,871,460
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,853,893,671 1,294,040,737 1,719,625,513 2,413,482,299
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,033,626,336 20,335,515,640 16,389,127,405 24,007,032,050
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,637,939,272 41,694,151,047 54,266,475,401 56,908,118,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 134,839,756,093 219,313,560,503 255,682,880,791 248,041,314,352
12. Thu nhập khác 3,227,888,092 376,487,636 21,270,848,104 213,884,914,845
13. Chi phí khác -16,734,974,862 220,009,340 173,675,687 599,771,830
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,962,862,954 156,478,296 21,097,172,417 213,285,143,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 154,802,619,047 219,470,038,799 276,780,053,208 461,326,457,367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,670,788,421 40,422,861,361 51,936,980,295 88,791,759,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,764,880,676 -127,835,874 212,222,464 -1,034,497,180
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 127,896,711,302 179,175,013,312 224,630,850,449 373,569,194,629
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,587,200,797 140,554,719,872 173,119,444,076 336,400,966,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,309,510,505 38,620,293,440 51,511,406,373 37,168,227,878
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 332 430 529 1,029
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.