TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,079,950,622,335 |
2,886,882,894,233 |
3,161,427,116,855 |
3,264,959,370,223 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
198,482,815,722 |
772,422,214,430 |
591,312,486,808 |
640,033,038,183 |
|
1. Tiền |
85,882,815,722 |
203,422,214,430 |
107,190,289,375 |
143,655,038,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112,600,000,000 |
569,000,000,000 |
484,122,197,433 |
496,378,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,963,798,000,000 |
1,157,398,000,000 |
1,607,604,000,000 |
1,501,688,737,502 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,963,798,000,000 |
1,157,398,000,000 |
1,607,604,000,000 |
1,501,688,737,502 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
689,134,689,638 |
709,648,397,926 |
690,182,483,542 |
848,132,691,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,894,495,258 |
289,739,571,917 |
305,961,632,134 |
298,951,012,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,331,192,764 |
218,936,688,713 |
209,484,913,578 |
294,487,304,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
266,185,429,159 |
236,543,392,184 |
210,537,907,343 |
290,460,479,013 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,276,427,543 |
-35,571,254,888 |
-35,801,969,513 |
-35,766,105,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,656,674,839 |
110,019,137,394 |
112,941,593,479 |
119,005,301,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,656,674,839 |
110,019,137,394 |
112,941,593,479 |
119,005,301,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,878,442,136 |
137,395,144,483 |
159,386,553,026 |
156,099,601,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,785,814,008 |
20,370,285,516 |
34,393,935,270 |
32,619,196,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,929,343,648 |
114,465,926,365 |
122,870,341,617 |
120,017,841,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,163,284,480 |
2,558,932,602 |
2,122,276,139 |
3,462,564,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,000,364,139,946 |
4,210,783,147,630 |
4,464,138,618,453 |
4,455,677,153,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,986,000 |
113,986,000 |
107,986,000 |
97,486,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,986,000 |
113,986,000 |
107,986,000 |
97,486,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,975,271,207,436 |
1,947,380,183,415 |
1,927,477,455,200 |
1,868,891,578,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,967,893,459,474 |
1,940,359,042,620 |
1,920,871,239,695 |
1,862,250,561,152 |
|
- Nguyên giá |
7,373,911,428,537 |
7,399,359,236,708 |
7,360,369,251,453 |
6,778,576,877,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,406,017,969,063 |
-5,459,000,194,088 |
-5,439,498,011,758 |
-4,916,326,316,653 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,377,747,962 |
7,021,140,795 |
6,606,215,505 |
6,641,017,691 |
|
- Nguyên giá |
43,682,888,899 |
43,742,432,215 |
43,743,651,950 |
44,211,751,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,305,140,937 |
-36,721,291,420 |
-37,137,436,445 |
-37,570,734,259 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,621,046,769,023 |
1,848,700,581,914 |
2,119,385,799,710 |
2,241,491,740,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,621,046,769,023 |
1,848,700,581,914 |
2,119,385,799,710 |
2,241,491,740,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
318,259,333,809 |
335,626,037,816 |
330,406,618,477 |
262,489,102,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
301,965,382,414 |
319,066,806,666 |
312,766,256,315 |
260,829,102,497 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
2,181,131,012 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,546,410,767 |
-1,081,131,012 |
|
-521,131,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,663,843,678 |
78,962,358,485 |
86,760,759,066 |
82,707,246,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,430,061,696 |
64,728,576,503 |
72,127,143,230 |
68,073,630,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,233,781,982 |
14,233,781,982 |
14,633,615,836 |
14,633,615,836 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,080,314,762,281 |
7,097,666,041,863 |
7,625,565,735,308 |
7,720,636,524,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,343,709,525,869 |
1,183,147,718,829 |
1,834,188,935,876 |
1,555,510,717,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
806,843,731,407 |
678,216,575,869 |
1,333,233,795,073 |
1,057,170,405,563 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,311,409,482 |
208,723,571,260 |
328,805,844,935 |
210,909,705,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,635,699,583 |
5,782,454,203 |
9,212,554,505 |
10,101,713,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,060,228,944 |
72,362,714,357 |
86,489,530,169 |
185,777,808,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
209,665,870,874 |
91,980,083,544 |
163,095,982,440 |
222,397,229,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,363,146,403 |
236,191,806,693 |
233,894,695,637 |
226,989,155,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6,421,793,400 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,250,059,870 |
10,576,942,950 |
398,880,947,497 |
109,594,771,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,272,429,669 |
24,683,754,594 |
23,024,994,993 |
25,605,287,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,018,000,000 |
3,209,435,441 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,266,886,582 |
24,705,812,827 |
83,407,451,497 |
65,794,733,897 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
536,865,794,462 |
504,931,142,960 |
500,955,140,803 |
498,340,312,370 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
527,633,688,885 |
495,809,817,307 |
491,221,758,832 |
489,641,427,579 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,232,105,577 |
9,121,325,653 |
9,733,381,971 |
8,698,884,791 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,736,605,236,412 |
5,914,518,323,034 |
5,791,376,799,432 |
6,165,125,806,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,736,605,236,412 |
5,914,518,323,034 |
5,791,376,799,432 |
6,165,125,806,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
63,049,858,714 |
63,049,858,714 |
52,543,979,726 |
52,543,979,727 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,423,444,017,672 |
1,423,444,017,672 |
1,803,205,604,913 |
1,803,205,604,913 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
846,099,496,094 |
984,533,735,543 |
551,098,251,434 |
888,327,030,204 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
276,988,376,703 |
843,979,015,671 |
237,424,087,486 |
238,031,643,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
569,111,119,391 |
140,554,719,872 |
313,674,163,948 |
650,295,386,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
747,713,555,041 |
787,192,402,214 |
728,230,654,468 |
764,750,882,347 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,080,314,762,281 |
7,097,666,041,863 |
7,625,565,735,308 |
7,720,636,524,015 |
|