MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 350,166,064 2,583,862,355 210,241,620 218,176,362
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 350,166,064 2,583,862,355 210,241,620 218,176,362
4. Giá vốn hàng bán 258,350,500 2,133,452,288 138,972,000 138,972,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 91,815,564 450,410,067 71,269,620 79,204,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,329,533 1,564,022,341 62,014,177 218,293,673
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -49,851,620 -34,866,206
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 254,814,050 223,419,420 256,687,730 2,726,812,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -131,668,953 1,741,161,368 -123,403,933 -2,464,180,527
12. Thu nhập khác 466,245,455
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 466,245,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -131,668,953 2,207,406,823 -123,403,933 -2,464,180,527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,260,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -131,668,953 2,132,146,136 -123,403,933 -2,464,180,527
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -131,657,482 2,132,746,367 -122,656,258 -2,464,024,881
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,471 -600,231 -747,675 -155,646
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.