MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,134,961,496,586 9,773,016,711,962 9,687,691,065,660 12,633,099,431,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,134,961,496,586 9,773,016,711,962 9,687,691,065,660 12,633,099,431,823
4. Giá vốn hàng bán 8,040,326,904,588 8,994,945,569,747 9,078,962,700,730 11,642,106,271,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,094,634,591,998 778,071,142,215 608,728,364,930 990,993,159,833
6. Doanh thu hoạt động tài chính -75,022,614,205 61,902,482,170 91,132,135,915 56,338,034,598
7. Chi phí tài chính 1,462,329,805,981 669,771,106,348 1,243,059,095,796 1,203,759,268,976
- Trong đó: Chi phí lãi vay 645,393,026,917 620,522,650,952 606,642,064,671 611,948,791,563
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 116,086,863,712
9. Chi phí bán hàng 61,561,229 74,197,589 42,664,159 46,907,016
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 143,294,848,471 218,188,477,433 108,935,732,464 139,615,739,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -586,074,237,888 68,026,706,727 -652,176,991,574 -296,090,721,049
12. Thu nhập khác 10,020,229,388 -9,225,008,949 4,014,934,946 7,763,734,847
13. Chi phí khác 5,840,967,063 -6,476,641,858 2,035,747,582 2,034,869,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,179,262,325 -2,748,367,091 1,979,187,364 5,728,865,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -581,894,975,563 65,278,339,636 -650,197,804,210 -290,361,855,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -121,376,074,371 -17,851,945,588 1,529,813,455 2,179,472,018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -460,518,901,192 83,130,285,224 -651,727,617,665 -292,541,327,381
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -461,847,369,494 82,054,641,411 -654,578,421,659 -292,985,304,120
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,328,468,302 1,075,643,813 2,850,803,994 443,976,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -411 73 -583 -261
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.