MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,456,704,959,186 16,861,323,404,075 17,181,881,377,813 17,785,100,678,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 756,987,917,654 510,183,037,967 554,961,773,314 261,471,792,919
1. Tiền 610,987,917,654 389,183,037,967 503,961,773,314 201,471,792,919
2. Các khoản tương đương tiền 146,000,000,000 121,000,000,000 51,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,924,000,000,000 2,935,000,000,000 2,850,000,000,000 2,855,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,924,000,000,000 2,935,000,000,000 2,850,000,000,000 2,855,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,372,299,370,905 9,944,170,681,701 10,348,428,971,307 11,146,764,968,258
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,669,443,465,269 8,977,931,993,312 9,526,361,095,077 10,488,171,508,181
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,608,204,793 232,354,074,970 93,380,861,479 87,804,644,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 461,247,700,843 733,884,613,419 728,687,014,751 570,788,815,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,155,482,972,995 3,009,117,302,953 2,982,691,024,682 2,993,475,221,436
1. Hàng tồn kho 3,157,807,441,645 3,009,146,128,550 2,982,719,850,279 2,993,504,047,033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,324,468,650 -28,825,597 -28,825,597 -28,825,597
V.Tài sản ngắn hạn khác 247,934,697,632 462,852,381,454 445,799,608,510 528,388,695,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,157,326,422 23,139,904,372 52,969,505,180 64,461,075,134
2. Thuế GTGT được khấu trừ 193,481,756,039 365,593,741,322 299,820,129,500 378,445,448,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,295,615,171 74,118,735,760 93,009,973,830 85,482,171,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,670,161,184,986 41,641,729,544,609 40,939,472,807,236 39,712,010,064,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,575,246,000 3,575,246,000 3,575,246,000 3,575,246,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,575,246,000 3,575,246,000 3,575,246,000 3,575,246,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,575,727,555,385 36,906,345,397,415 36,018,696,384,913 35,020,791,169,888
1. Tài sản cố định hữu hình 36,990,252,131,087 36,321,184,322,811 35,430,323,676,003 34,436,339,696,404
- Nguyên giá 114,918,344,876,734 115,046,537,543,680 115,078,077,143,981 115,207,213,230,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,928,092,745,647 -78,725,353,220,869 -79,647,753,467,978 -80,770,873,534,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 585,475,424,298 585,161,074,604 588,372,708,910 584,451,473,484
- Nguyên giá 648,878,975,072 652,166,984,717 659,300,322,217 659,300,322,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,403,550,774 -67,005,910,113 -70,927,613,307 -74,848,848,733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212,574,479,802 22,851,232,513 269,823,088,122 42,086,681,620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,574,479,802 22,851,232,513 269,823,088,122 42,086,681,620
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,658,722,983,356 2,516,530,700,068 2,520,778,118,642 2,520,778,118,642
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,127,211,255,508 1,985,018,972,220 1,984,832,768,300 1,984,832,768,300
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 536,909,373,388 536,909,373,388 536,909,373,388 536,909,373,388
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,397,645,540 -5,397,645,540 -964,023,046 -964,023,046
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,219,560,920,443 2,192,426,968,613 2,126,599,969,559 2,124,778,848,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,363,951,588 265,961,850,406 260,014,391,888 259,148,586,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,946,196,968,855 1,926,465,118,207 1,866,585,577,671 1,865,630,261,654
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,126,866,144,172 58,503,052,948,684 58,121,354,185,049 57,497,110,742,583
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,073,084,332,048 42,733,484,354,107 43,035,734,814,111 42,894,092,662,544
I. Nợ ngắn hạn 10,314,131,862,758 11,143,507,088,273 12,933,793,298,195 12,820,866,179,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,386,624,659,214 4,099,849,947,704 5,916,308,790,064 5,329,905,829,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,569,000 1,643,320 14,002,487,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,069,993,914 87,297,605,767 66,100,152,771 66,652,870,745
4. Phải trả người lao động 181,941,516,605 374,250,231,092 85,168,746,547 124,241,356,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 654,037,549,230 27,662,168,014 828,641,014,732 749,568,566,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,263,050,109 42,107,962,265 31,805,328,484 42,126,038,404
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,744,777,972 746,354,643,505 241,887,910,915 221,405,813,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,333,545,820,040 5,334,832,667,958 5,359,942,245,500 5,713,302,448,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,878,963,250 16,787,375,001 29,941,750,002
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 461,910,963,424 431,150,218,648 373,149,246,981 543,721,506,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,758,952,469,290 31,589,977,265,834 30,101,941,515,916 30,073,226,483,096
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 542,538,479,653 914,511,753,335 914,511,753,335 893,897,979,353
7. Phải trả dài hạn khác 8,284,000 101,501,989 101,501,989
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,216,413,989,637 30,675,457,228,499 29,187,328,260,592 29,179,227,001,754
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,053,781,812,124 15,769,568,594,577 15,085,619,370,938 14,603,018,080,039
I. Vốn chủ sở hữu 17,053,781,812,124 15,769,568,594,577 15,085,619,370,938 14,603,018,080,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,014,917,945 6,014,917,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,893,386,681 59,825,883,183 65,840,801,128 65,840,801,128
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,313,179,795,629 913,273,855,021 911,187,369,604 1,172,790,217,680
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,748,025,022 15,748,025,022 15,748,025,022 15,748,025,022
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,062,136,694,737 3,181,322,098,530 2,529,443,708,494 1,788,313,781,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,523,984,064,231 3,831,673,467,301 3,184,022,130,153 2,081,299,085,532
- LNST chưa phân phối kỳ này -461,847,369,494 -650,351,368,771 -654,578,421,659 -292,985,304,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 371,128,532,110 358,703,354,876 328,719,006,690 325,644,794,797
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,126,866,144,172 58,503,052,948,684 58,121,354,185,049 57,497,110,742,583
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.