TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,456,704,959,186 |
16,861,323,404,075 |
17,181,881,377,813 |
17,785,100,678,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
756,987,917,654 |
510,183,037,967 |
554,961,773,314 |
261,471,792,919 |
|
1. Tiền |
610,987,917,654 |
389,183,037,967 |
503,961,773,314 |
201,471,792,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
146,000,000,000 |
121,000,000,000 |
51,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,924,000,000,000 |
2,935,000,000,000 |
2,850,000,000,000 |
2,855,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,924,000,000,000 |
2,935,000,000,000 |
2,850,000,000,000 |
2,855,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,372,299,370,905 |
9,944,170,681,701 |
10,348,428,971,307 |
11,146,764,968,258 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,669,443,465,269 |
8,977,931,993,312 |
9,526,361,095,077 |
10,488,171,508,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
241,608,204,793 |
232,354,074,970 |
93,380,861,479 |
87,804,644,779 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
461,247,700,843 |
733,884,613,419 |
728,687,014,751 |
570,788,815,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,155,482,972,995 |
3,009,117,302,953 |
2,982,691,024,682 |
2,993,475,221,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,157,807,441,645 |
3,009,146,128,550 |
2,982,719,850,279 |
2,993,504,047,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,324,468,650 |
-28,825,597 |
-28,825,597 |
-28,825,597 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,934,697,632 |
462,852,381,454 |
445,799,608,510 |
528,388,695,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,157,326,422 |
23,139,904,372 |
52,969,505,180 |
64,461,075,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
193,481,756,039 |
365,593,741,322 |
299,820,129,500 |
378,445,448,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,295,615,171 |
74,118,735,760 |
93,009,973,830 |
85,482,171,643 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,670,161,184,986 |
41,641,729,544,609 |
40,939,472,807,236 |
39,712,010,064,547 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,575,727,555,385 |
36,906,345,397,415 |
36,018,696,384,913 |
35,020,791,169,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,990,252,131,087 |
36,321,184,322,811 |
35,430,323,676,003 |
34,436,339,696,404 |
|
- Nguyên giá |
114,918,344,876,734 |
115,046,537,543,680 |
115,078,077,143,981 |
115,207,213,230,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,928,092,745,647 |
-78,725,353,220,869 |
-79,647,753,467,978 |
-80,770,873,534,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
585,475,424,298 |
585,161,074,604 |
588,372,708,910 |
584,451,473,484 |
|
- Nguyên giá |
648,878,975,072 |
652,166,984,717 |
659,300,322,217 |
659,300,322,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,403,550,774 |
-67,005,910,113 |
-70,927,613,307 |
-74,848,848,733 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,574,479,802 |
22,851,232,513 |
269,823,088,122 |
42,086,681,620 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,574,479,802 |
22,851,232,513 |
269,823,088,122 |
42,086,681,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,658,722,983,356 |
2,516,530,700,068 |
2,520,778,118,642 |
2,520,778,118,642 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,127,211,255,508 |
1,985,018,972,220 |
1,984,832,768,300 |
1,984,832,768,300 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,397,645,540 |
-5,397,645,540 |
-964,023,046 |
-964,023,046 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,219,560,920,443 |
2,192,426,968,613 |
2,126,599,969,559 |
2,124,778,848,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
273,363,951,588 |
265,961,850,406 |
260,014,391,888 |
259,148,586,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,946,196,968,855 |
1,926,465,118,207 |
1,866,585,577,671 |
1,865,630,261,654 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,126,866,144,172 |
58,503,052,948,684 |
58,121,354,185,049 |
57,497,110,742,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,073,084,332,048 |
42,733,484,354,107 |
43,035,734,814,111 |
42,894,092,662,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,314,131,862,758 |
11,143,507,088,273 |
12,933,793,298,195 |
12,820,866,179,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,386,624,659,214 |
4,099,849,947,704 |
5,916,308,790,064 |
5,329,905,829,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
114,569,000 |
1,643,320 |
14,002,487,200 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,069,993,914 |
87,297,605,767 |
66,100,152,771 |
66,652,870,745 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,941,516,605 |
374,250,231,092 |
85,168,746,547 |
124,241,356,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
654,037,549,230 |
27,662,168,014 |
828,641,014,732 |
749,568,566,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,263,050,109 |
42,107,962,265 |
31,805,328,484 |
42,126,038,404 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
107,744,777,972 |
746,354,643,505 |
241,887,910,915 |
221,405,813,865 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,333,545,820,040 |
5,334,832,667,958 |
5,359,942,245,500 |
5,713,302,448,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,878,963,250 |
|
16,787,375,001 |
29,941,750,002 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
461,910,963,424 |
431,150,218,648 |
373,149,246,981 |
543,721,506,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,758,952,469,290 |
31,589,977,265,834 |
30,101,941,515,916 |
30,073,226,483,096 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
542,538,479,653 |
914,511,753,335 |
914,511,753,335 |
893,897,979,353 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,284,000 |
101,501,989 |
101,501,989 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,216,413,989,637 |
30,675,457,228,499 |
29,187,328,260,592 |
29,179,227,001,754 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,053,781,812,124 |
15,769,568,594,577 |
15,085,619,370,938 |
14,603,018,080,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,053,781,812,124 |
15,769,568,594,577 |
15,085,619,370,938 |
14,603,018,080,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
50,893,386,681 |
59,825,883,183 |
65,840,801,128 |
65,840,801,128 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,313,179,795,629 |
913,273,855,021 |
911,187,369,604 |
1,172,790,217,680 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,748,025,022 |
15,748,025,022 |
15,748,025,022 |
15,748,025,022 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,062,136,694,737 |
3,181,322,098,530 |
2,529,443,708,494 |
1,788,313,781,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,523,984,064,231 |
3,831,673,467,301 |
3,184,022,130,153 |
2,081,299,085,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-461,847,369,494 |
-650,351,368,771 |
-654,578,421,659 |
-292,985,304,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
371,128,532,110 |
358,703,354,876 |
328,719,006,690 |
325,644,794,797 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,126,866,144,172 |
58,503,052,948,684 |
58,121,354,185,049 |
57,497,110,742,583 |
|